CTCP Hãng sơn Đông Á (hda)

3.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,31969,73275,42978,94162,150278,080322,824359,869335,640341,790240,430195,772179,486150,425125,272
Giá vốn hàng bán30,32329,11532,00852,32833,807140,972150,642150,507146,970156,466132,987119,180101,40296,56175,544
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,20624,25825,5629,58017,45073,97292,850117,919114,512135,94596,01576,48071,15653,86449,682
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4902,2671,656-7,567-1,074-15,1324,90234,65113,35122,20421,84022,23320,41116,0068,928
Tổng lợi nhuận trước thuế7692,5211,913-7,613-493-14,6635,02634,90913,10921,94221,78322,72921,03216,0769,003
Lợi nhuận sau thuế 7693,0691,913-7,433-37-16,0682,91528,47110,61718,11018,47219,29316,29712,5517,022
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2822,4951,539-5,568-80-13,3461,14926,02110,33817,33717,39218,72116,25312,5517,022
Tổng tài sản ngắn hạn279,612276,732248,295277,902274,057271,166274,886207,478189,183211,667211,430180,876139,100120,10484,277
Tiền mặt17,03446,35720,18793,07238,33893,08480,43172,56539,53957,65995,85476,05965,14246,60215,959
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,7001,7001,7001,7121,7001,7001,7004004,471
Hàng tồn kho117,268102,774105,910103,104118,866103,19688,30358,44148,71140,17740,42637,53527,49124,03824,251
Tài sản dài hạn175,268180,458183,231192,681195,323190,311211,638182,532185,361141,36087,49964,38673,34880,78769,073
Tài sản cố định115,696120,012122,694128,499129,396128,49964,63481,36391,966100,57076,15454,20344,43923,74010,520
Đầu tư tài chính dài hạn32,00032,00032,40032,40032,40032,40032,4002,4002,6006009,00036,00057,733
Tổng tài sản454,881457,190431,526470,583469,380461,477486,524390,010374,544353,026298,928245,262212,447200,891153,350
Tổng nợ121,813124,129101,535132,990124,353133,400160,929166,238170,767158,573125,73294,72867,74264,745110,875
Vốn chủ sở hữu333,067333,060329,991337,594345,027328,078325,595223,772203,776194,453173,196150,534144,705136,14642,475

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.05K4.38K1.74K2.92K2.93K3.15K2.74K2.11K2.36K3.62K1.73K2.56K3.68K1.10KK
Giá cuối kỳ3.70K4.90K5.50K15.22K4.63K5.25K4.48K3.70K5.54K3.47K3.16K2.39K1.86K1.37K4.28K26.90K26.90K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)110.10 (lần)3.47 (lần)2.66 (lần)1.80 (lần)1.53 (lần)1.17 (lần)2.02 (lần)1.64 (lần)1.34 (lần)0.66 (lần)1.07 (lần)0.54 (lần)1.16 (lần)24.34 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.36 (lần)0.49 (lần)0.39 (lần)0.25 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.15 (lần)2.66 (lần)5.82 (lần)
Giá sổ sách12.07K11.89K14.16K37.67K34.31K32.74K29.16K25.34K24.36K22.92K14.30K17.89K12.94K13.60K13.43K6.87K4.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.31 (lần)0.41 (lần)0.39 (lần)0.40 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.32 (lần)3.92 (lần)6.45 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)23 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.47%58.76%56.50%53.20%50.51%59.96%70.73%73.75%65.48%59.79%54.96%85.85%87.90%83.11%80.72%34.40%36.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.53%41.24%43.50%46.80%49.49%40.04%29.27%26.25%34.53%40.21%45.04%14.15%12.10%16.89%19.28%65.60%63.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.78%28.91%33.08%42.62%45.59%44.92%42.06%38.62%31.89%32.23%72.30%55.46%62.09%57.31%46.54%74.34%83.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.57%40.66%49.43%74.29%83.80%81.55%72.60%62.93%46.81%47.56%261.04%124.53%163.81%134.26%87.06%289.66%495.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.22%71.09%66.92%57.38%54.41%55.08%57.94%61.38%68.11%67.77%27.70%44.54%37.91%42.69%53.46%25.66%16.80%
6/ Thanh toán hiện hành237.91%214.76%183.52%142.27%123.83%147.68%181.27%195%209.61%190.75%76.77%156.18%142.43%147.33%184.38%50.31%57.08%
7/ Thanh toán nhanh138.13%133.03%124.57%102.20%91.94%119.65%146.61%154.54%168.18%152.57%54.68%110.14%92.03%98.97%121.31%39.43%49.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.49%73.72%53.70%49.76%25.88%40.23%82.18%82%98.16%74.01%14.54%41.49%14.70%18.57%25.88%4.04%0.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.53%60.26%66.35%92.27%89.61%96.82%80.43%79.82%84.49%74.88%81.69%128.67%128.38%132.29%112.39%37.79%18.65%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn101.72%102.55%117.44%173.45%177.42%161.48%113.72%108.24%129.03%125.25%148.64%149.88%146.05%159.17%139.23%109.85%51.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu85.39%84.76%99.15%160.82%164.71%175.77%138.82%130.05%124.04%110.49%294.93%288.91%338.68%309.89%210.24%147.27%110.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho122.60%136.61%170.60%257.54%301.72%389.44%328.96%317.52%368.86%401.70%311.51%312.76%257.52%304.88%242.57%311.23%306.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.64%-4.80%0.36%7.23%3.08%5.07%7.23%9.56%9.06%8.34%5.61%7%3.95%6.07%13.04%10.93%-7.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.24%6.67%2.76%4.91%5.82%7.63%7.65%6.25%4.58%9.01%5.08%8.03%14.66%4.13%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.35%11.63%5.07%8.92%10.04%12.44%11.23%9.22%16.53%20.23%13.39%18.80%27.42%16.10%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%-9%1%17%7%11%13%16%16%13%9%11%6%10%22%18%-10%
Tăng trưởng doanh thu-3.91%-13.86%-10.29%7.22%-1.80%42.16%22.81%9.07%19.32%20.08%10.18%17.92%3.96%49.32%179.24%118.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-58.33%-1,261.53%-95.58%151.70%-40.37%-0.32%-7.10%15.18%29.50%78.74%-11.77%108.79%-32.26%-30.54%233.24%-405.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.04%-17.11%-3.19%-2.65%7.69%26.12%32.73%39.84%4.63%-41.61%126.25%5.09%16.07%56.22%-41.21%-3.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.47%0.76%45.50%9.81%4.79%12.27%15.05%4.03%6.29%220.53%7.94%38.23%-4.87%1.30%95.60%64.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.09%-5.15%24.75%4.13%6.10%18.10%21.88%15.45%5.75%31%73.56%17.65%7.13%26.86%-6.10%7.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |