CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội (hd6)

13.60
0.10
(0.74%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV121,013102,06988,861271,76458,214367,165382,339440,185141,161301,162285,665422,124423,908562,84380,004
Giá vốn hàng bán107,60193,87575,431197,83447,711258,779274,825312,238110,743247,447253,357323,532331,585457,96874,113
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,4138,19413,43073,92910,503108,386107,514127,94730,41853,71532,30898,59392,323104,8755,891
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,580-4845,99329,3914,51544,41983,34895,9538,83327,93418,00365,66370,61877,4723,758
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4938156,37530,8924,18044,87785,364102,52110,09124,22417,84067,95328,65181,487-6,239
Lợi nhuận sau thuế 2,7574924,37522,5752,89830,31565,55681,1445,49416,93210,72751,44725,23460,063-6,239
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9693282,13413,04686618,71449,55158,2102,62416,23010,43751,18225,10460,063-6,239
Tổng tài sản ngắn hạn391,602415,768424,431429,551535,008428,986461,426687,260485,682269,388327,755507,095638,197993,009649,688
Tiền mặt80,93357,76764,05775,408106,26274,85052,85117,29067,11933,68630,0289,41113,10251,67718,548
Đầu tư tài chính ngắn hạn37,18739,09141,09167,09147,02842,09147,028199,00025,0005,00035,895
Hàng tồn kho16,85322,04522,11317,45948,97517,45950,50753,65863,61066,143140,066247,492346,293
Tài sản dài hạn620,761699,165760,783836,934927,573833,185940,083687,864413,081408,046367,108639,460749,219745,892771,566
Tài sản cố định75,46476,60239,49840,3452,67640,3453,6292,6534,489106,3968,54211,04813,8648,98915,611
Đầu tư tài chính dài hạn4,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6005,60042,06595,22345,73232,85735,25790,005
Tổng tài sản1,012,3631,114,9331,185,2141,266,4861,462,5811,262,1721,401,5101,375,124898,763677,433694,8631,146,5551,387,4161,738,9011,421,254
Tổng nợ697,224802,551873,325944,2791,160,961953,1921,101,0611,118,481703,685461,619511,329696,512946,2421,248,9851,004,883
Vốn chủ sở hữu315,139312,382311,890322,207301,620308,980300,449256,643195,078215,814183,535450,043441,174489,916416,371

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.16K1.24K3.44K4.04K0.18K1.13K0.72K3.55K1.74K4.17KK0.18K0.20K4.11K
Giá cuối kỳ13.90K20.40K13.04K33.34K5.59K14K14K14K14K14K14K14K14K14K
Giá / EPS (PE)12.03 (lần)16.48 (lần)3.79 (lần)8.25 (lần)30.68 (lần)12.42 (lần)19.32 (lần)3.94 (lần)8.03 (lần)3.36 (lần) (lần)79.03 (lần)68.81 (lần)3.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.36 (lần)0.84 (lần)0.49 (lần)1.09 (lần)0.57 (lần)0.67 (lần)0.71 (lần)0.48 (lần)0.48 (lần)0.36 (lần)2.52 (lần)1.08 (lần)1.24 (lần)0.46 (lần)
Giá sổ sách20.84K20.44K20.86K17.82K13.55K14.99K12.75K31.25K30.64K34.02K28.91K29.85K43.35K43.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)1 (lần)0.62 (lần)1.87 (lần)0.41 (lần)0.93 (lần)1.10 (lần)0.45 (lần)0.46 (lần)0.41 (lần)0.48 (lần)0.47 (lần)0.32 (lần)0.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.68%33.99%32.92%49.98%54.04%39.77%47.17%44.23%46%57.11%45.71%56.21%44.91%43.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.32%66.01%67.08%50.02%45.96%60.23%52.83%55.77%54%42.89%54.29%43.79%55.09%56.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.87%75.52%78.56%81.34%78.29%68.14%73.59%60.75%68.20%71.83%70.70%60.41%50.88%52.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu221.24%308.50%366.47%435.81%360.72%213.90%278.60%154.77%214.48%254.94%241.34%152.58%103.60%110.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.13%24.48%21.44%18.66%21.71%31.86%26.41%39.25%31.80%28.17%29.30%39.59%49.12%47.58%
6/ Thanh toán hiện hành67.43%53.10%48.83%73.51%152.47%136.09%151.86%171.41%190.50%181.24%160.23%149.35%103.83%93.41%
7/ Thanh toán nhanh64.53%50.94%43.48%67.77%132.50%102.67%86.96%87.75%87.13%181.24%160.23%64.26%53.30%53.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.94%9.26%5.59%1.85%21.07%17.02%13.91%3.18%3.91%9.43%4.57%4.54%0.67%10.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản57.66%29.09%27.28%32.01%15.71%44.46%41.11%36.82%30.55%32.37%5.63%17.14%12.82%33.22%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn149.06%85.59%82.86%64.05%29.06%111.79%87.16%83.24%66.42%56.68%12.31%30.49%28.56%76.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu185.22%118.83%127.26%171.52%72.36%139.55%155.65%93.80%96.09%114.89%19.21%43.29%26.11%69.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,816.95%1,482.21%544.13%581.90%174.10%374.11%180.88%130.72%95.75%%%44.64%56.74%181.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.99%5.10%12.96%13.22%1.86%5.39%3.65%12.12%5.92%10.67%-7.80%1.37%1.80%13.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.73%1.48%3.54%4.23%0.29%2.40%1.50%4.46%1.81%3.45%%0.23%0.23%4.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.55%6.06%16.49%22.68%1.35%7.52%5.69%11.37%5.69%12.26%%0.59%0.47%9.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%7%18%19%2%7%4%16%8%13%-8%2%2%13%
Tăng trưởng doanh thu88.35%-3.97%-13.14%211.83%-53.13%5.42%-32.33%-0.42%-24.68%603.52%-57.01%14.15%-62.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-19.61%-62.23%-14.88%2,118.37%-83.83%55.50%-79.61%103.88%-58.20%-1,062.70%-344.57%-12.94%-95.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-39.94%-13.43%-1.56%58.95%52.44%-9.72%-26.59%-26.39%-24.24%24.29%53.20%1.41%-6.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.48%2.84%17.07%31.56%-9.61%17.59%-59.22%2.01%-9.95%17.66%-3.14%-31.14%-0.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-30.78%-9.94%1.92%53%32.67%-2.51%-39.40%-17.36%-20.21%22.35%30.89%-14.58%-3.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |