CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội (hd6)

10.80
-1.20
(-10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV589,467121,013102,06988,861271,764901,411367,165382,339440,185141,161301,162285,665422,124423,908562,843
Giá vốn hàng bán423,744107,60193,87575,431197,834700,651258,779274,825312,238110,743247,447253,357323,532331,585457,968
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV165,72313,4138,19413,43073,929200,760108,386107,514127,94730,41853,71532,30898,59392,323104,875
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh117,9672,580-4845,99329,391126,05644,41983,34895,9538,83327,93418,00365,66370,61877,472
Tổng lợi nhuận trước thuế98,6143,4938156,37530,892109,29844,87785,364102,52110,09124,22417,84067,95328,65181,487
Lợi nhuận sau thuế 75,6212,7574924,37522,57583,24530,31565,55681,1445,49416,93210,72751,44725,23460,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,6181,9693282,13413,04654,05018,71449,55158,2102,62416,23010,43751,18225,10460,063
Tổng tài sản ngắn hạn606,497391,602415,768424,431429,551606,497428,986461,426687,260485,682269,388327,755507,095638,197993,009
Tiền mặt67,84980,93357,76764,05775,40867,84974,85052,85117,29067,11933,68630,0289,41113,10251,677
Đầu tư tài chính ngắn hạn35,20637,18739,09141,09167,09135,20642,09147,028199,00025,0005,000
Hàng tồn kho9,11716,85322,04522,11317,4599,11717,45950,50753,65863,61066,143140,066247,492346,293
Tài sản dài hạn204,134620,761699,165760,783836,934204,134833,185940,083687,864413,081408,046367,108639,460749,219745,892
Tài sản cố định74,37575,46476,60239,49840,34574,37540,3453,6292,6534,489106,3968,54211,04813,8648,989
Đầu tư tài chính dài hạn4,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6005,60042,06595,22345,73232,85735,257
Tổng tài sản810,6311,012,3631,114,9331,185,2141,266,486810,6311,262,1721,401,5101,375,124898,763677,433694,8631,146,5551,387,4161,738,901
Tổng nợ403,439697,224802,551873,325944,279403,439953,1921,101,0611,118,481703,685461,619511,329696,512946,2421,248,985
Vốn chủ sở hữu407,192315,139312,382311,890322,207407,192308,980300,449256,643195,078215,814183,535450,043441,174489,916

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.57K1.24K3.44K4.04K0.18K1.13K0.72K3.55K1.74K4.17KK0.18K0.20K4.11K
Giá cuối kỳ12.50K18.95K12.12K30.97K5.19K14K14K14K14K14K14K14K14K14K
Giá / EPS (PE)3.50 (lần)15.31 (lần)3.52 (lần)7.66 (lần)28.48 (lần)12.42 (lần)19.32 (lần)3.94 (lần)8.03 (lần)3.36 (lần) (lần)79.03 (lần)68.81 (lần)3.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.21 (lần)0.78 (lần)0.46 (lần)1.01 (lần)0.53 (lần)0.67 (lần)0.71 (lần)0.48 (lần)0.48 (lần)0.36 (lần)2.52 (lần)1.08 (lần)1.24 (lần)0.46 (lần)
Giá sổ sách26.93K20.44K20.86K17.82K13.55K14.99K12.75K31.25K30.64K34.02K28.91K29.85K43.35K43.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.46 (lần)0.93 (lần)0.58 (lần)1.74 (lần)0.38 (lần)0.93 (lần)1.10 (lần)0.45 (lần)0.46 (lần)0.41 (lần)0.48 (lần)0.47 (lần)0.32 (lần)0.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.82%33.99%32.92%49.98%54.04%39.77%47.17%44.23%46%57.11%45.71%56.21%44.91%43.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.18%66.01%67.08%50.02%45.96%60.23%52.83%55.77%54%42.89%54.29%43.79%55.09%56.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.77%75.52%78.56%81.34%78.29%68.14%73.59%60.75%68.20%71.83%70.70%60.41%50.88%52.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu99.08%308.50%366.47%435.81%360.72%213.90%278.60%154.77%214.48%254.94%241.34%152.58%103.60%110.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.23%24.48%21.44%18.66%21.71%31.86%26.41%39.25%31.80%28.17%29.30%39.59%49.12%47.58%
6/ Thanh toán hiện hành202.85%53.10%48.83%73.51%152.47%136.09%151.86%171.41%190.50%181.24%160.23%149.35%103.83%93.41%
7/ Thanh toán nhanh199.80%50.94%43.48%67.77%132.50%102.67%86.96%87.75%87.13%181.24%160.23%64.26%53.30%53.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.69%9.26%5.59%1.85%21.07%17.02%13.91%3.18%3.91%9.43%4.57%4.54%0.67%10.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản111.20%29.09%27.28%32.01%15.71%44.46%41.11%36.82%30.55%32.37%5.63%17.14%12.82%33.22%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn148.63%85.59%82.86%64.05%29.06%111.79%87.16%83.24%66.42%56.68%12.31%30.49%28.56%76.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu221.37%118.83%127.26%171.52%72.36%139.55%155.65%93.80%96.09%114.89%19.21%43.29%26.11%69.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,685.10%1,482.21%544.13%581.90%174.10%374.11%180.88%130.72%95.75%%%44.64%56.74%181.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6%5.10%12.96%13.22%1.86%5.39%3.65%12.12%5.92%10.67%-7.80%1.37%1.80%13.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.67%1.48%3.54%4.23%0.29%2.40%1.50%4.46%1.81%3.45%%0.23%0.23%4.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.27%6.06%16.49%22.68%1.35%7.52%5.69%11.37%5.69%12.26%%0.59%0.47%9.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%7%18%19%2%7%4%16%8%13%-8%2%2%13%
Tăng trưởng doanh thu145.51%-3.97%-13.14%211.83%-53.13%5.42%-32.33%-0.42%-24.68%603.52%-57.01%14.15%-62.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận188.82%-62.23%-14.88%2,118.37%-83.83%55.50%-79.61%103.88%-58.20%-1,062.70%-344.57%-12.94%-95.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-57.67%-13.43%-1.56%58.95%52.44%-9.72%-26.59%-26.39%-24.24%24.29%53.20%1.41%-6.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu31.79%2.84%17.07%31.56%-9.61%17.59%-59.22%2.01%-9.95%17.66%-3.14%-31.14%-0.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-35.77%-9.94%1.92%53%32.67%-2.51%-39.40%-17.36%-20.21%22.35%30.89%-14.58%-3.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |