CTCP Đầu tư Phát triển Nhà HUD2 (hd2)

18.20
-0.60
(-3.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,89747,14279,80241955,84929,901250,467322,810295,692259,596
Giá vốn hàng bán39,74144,50577,07020542,996-1,785185,871240,813247,629216,735
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,1562,6372,73221412,85331,68664,59681,99748,06442,861
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh73531741605,42620,07542,48548,55428,71119,091
Tổng lợi nhuận trước thuế673531855705,74719,50141,11848,01128,98920,916
Lợi nhuận sau thuế 292691354794,58115,38832,83138,07222,68911,108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ292691354794,58115,38832,83138,07222,68911,108
Tổng tài sản ngắn hạn375,298343,540186,931112,427130,840375,298343,540186,931112,427130,840154,394267,809511,581231,616382,859
Tiền mặt6,21239,16538,04312,94016,0566,21239,16538,04312,94016,05663,957138,74064,36524,92024,056
Đầu tư tài chính ngắn hạn79,00070,63479,00070,63460111,11564,0005,200
Hàng tồn kho246,119165,28921,22710,8485,495246,119165,28921,22710,8485,49553,76163,420190,741102,698266,358
Tài sản dài hạn3,9694,71211,05011,96012,5983,9694,71211,05011,96012,59814,81116,31710,6018,8217,136
Tài sản cố định3,9484,6455,3416,0776,8113,9484,6455,3416,0776,8117,6668,5329,3538,5206,752
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản379,267348,252197,980124,387143,438379,267348,252197,980124,387143,438169,205284,125522,181240,437389,995
Tổng nợ276,141242,46687,7339,54120,560276,141242,46687,7339,54120,56040,022128,081377,735130,678283,443
Vốn chủ sở hữu103,126105,786110,247114,847122,878103,126105,786110,247114,847122,878129,183156,044144,446109,759106,552

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.03K0.02K0.05K0.51K1.72K3.66K4.25K2.53K1.24K0.80KK0.28K
Giá cuối kỳ29.10K15.04K10.18K5.85K5.96K6.92K6.40K4.98K11.80K11.80K11.80K11.80K11.80K
Giá / EPS (PE)8,993.26 (lần)501.09 (lần)675.83 (lần)109.46 (lần)11.66 (lần)4.03 (lần)1.75 (lần)1.17 (lần)4.66 (lần)9.52 (lần)14.70 (lần) (lần)41.78 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.38 (lần)2.86 (lần)1.14 (lần)125.13 (lần)0.96 (lần)2.07 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.36 (lần)0.41 (lần)0.47 (lần)20.70 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách11.51K11.80K12.30K12.81K13.71K14.41K17.41K16.12K12.25K11.89K11.88K11.59K8.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.53 (lần)1.27 (lần)0.83 (lần)0.46 (lần)0.43 (lần)0.48 (lần)0.37 (lần)0.31 (lần)0.96 (lần)0.99 (lần)0.99 (lần)1.02 (lần)1.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.95%98.65%94.42%90.38%91.22%91.25%94.26%97.97%96.33%98.17%98.68%98.84%97.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.05%1.35%5.58%9.62%8.78%8.75%5.74%2.03%3.67%1.83%1.32%1.16%2.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.81%69.62%44.31%7.67%14.33%23.65%45.08%72.34%54.35%72.68%81.28%83.82%88.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu267.77%229.20%79.58%8.31%16.73%30.98%82.08%261.51%119.06%266.01%434.11%518.14%753.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.19%30.38%55.69%92.33%85.67%76.35%54.92%27.66%45.65%27.32%18.72%16.18%11.71%
6/ Thanh toán hiện hành237.11%245.24%240.27%1,376.10%684.70%390.16%209.83%135.43%177.24%137.16%124.11%122.82%116.06%
7/ Thanh toán nhanh81.61%127.25%212.98%1,243.32%655.95%254.30%160.14%84.94%98.65%41.74%26.47%6.29%12.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.92%27.96%48.90%158.38%84.02%161.62%108.70%17.04%19.07%8.62%3.98%0.80%0.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.78%13.54%40.31%0.34%38.94%17.67%88.15%61.82%122.98%66.56%39.48%0.80%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10.90%13.72%42.69%0.37%42.68%19.37%93.52%63.10%127.66%67.80%40.01%0.80%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu39.66%44.56%72.38%0.36%45.45%23.15%160.51%223.48%269.40%243.63%210.86%4.92%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho16.15%26.93%363.08%1.89%782.46%-3.32%293.08%126.25%241.12%81.37%43.68%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.07%0.57%0.17%114.32%8.20%51.46%13.11%11.79%7.67%4.28%3.20%-60.34%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.01%0.08%0.07%0.39%3.19%9.09%11.56%7.29%9.44%2.85%1.27%%0.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.03%0.25%0.12%0.42%3.73%11.91%21.04%26.36%20.67%10.42%6.76%%3.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%%234%11%-862%18%16%9%5%4%%%
Tăng trưởng doanh thu-13.25%-40.93%18,945.82%-99.25%86.78%-88.06%-22.41%9.17%13.90%15.66%4,293.07%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-89.22%99.26%-71.82%-89.54%-70.23%-53.13%-13.77%67.80%104.26%54.43%-333.31%-221.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.89%176.37%819.54%-53.59%-48.63%-68.75%-66.09%189.06%-53.90%-38.66%-14.18%-7.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.51%-4.05%-4.01%-6.54%-4.88%-17.21%8.03%31.60%3.01%0.11%2.43%34.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.91%75.90%59.16%-13.28%-15.23%-40.45%-45.59%117.18%-38.35%-31.40%-11.49%-2.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |