CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (hcm)

28.05
0.35
(1.26%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,137,7231,093,900863,078861,494823,6652,903,1643,901,4454,460,1132,247,9061,560,1312,349,8161,537,578823,166591,139831,135
Giá vốn hàng bán761,450586,250413,877528,569469,4171,695,7182,486,2202,735,4211,373,016844,1411,328,604724,719347,685223,714262,284
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV376,273507,650449,201332,925354,2481,207,4461,415,2251,724,692874,890715,9901,021,212812,859475,481367,425568,851
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh275,284389,643345,760225,123266,441842,2091,067,3931,430,247660,215531,311842,083692,323384,594271,472481,443
Tổng lợi nhuận trước thuế275,284389,881345,760225,123266,441842,2311,067,8061,430,335660,305531,406842,186692,601385,383271,500481,447
Lợi nhuận sau thuế 222,394313,357276,855179,285214,106674,359852,4881,147,062530,452432,565675,480554,059304,531213,310376,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ222,394313,357276,855179,285214,106674,359852,4881,147,062530,452432,565675,480554,059304,531213,310376,152
Tổng tài sản ngắn hạn32,540,51627,574,48320,220,34717,728,21416,481,33917,728,21415,262,46724,186,71112,307,8677,295,7645,065,1756,505,8033,472,7173,463,4373,729,375
Tiền mặt2,241,5792,584,3373,361,2582,824,5672,516,2262,824,5675,640,6507,198,512206,861906,543117,332196,22160,194657,1571,506,623
Đầu tư tài chính ngắn hạn27,987,86624,448,10116,474,05614,357,27713,497,01914,357,2778,803,47916,061,76111,647,2845,983,3464,090,2825,727,8473,037,320133,692199,270
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn174,842181,825188,525182,461181,466182,461184,488182,392180,961192,914191,131174,769144,125133,146129,992
Tài sản cố định44,77449,76255,08954,93752,09454,93758,27540,00546,87941,88947,42238,0079,11610,3066,013
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản32,715,35727,756,30820,408,87217,910,67516,662,80417,910,67515,446,95524,369,10312,488,8287,488,6795,256,3056,680,5723,616,8423,596,5833,859,367
Tổng nợ22,658,46517,092,53211,819,9329,598,5908,530,0049,598,5907,555,12317,043,8508,048,4733,184,5362,195,7693,889,4111,224,9251,317,0341,501,136
Vốn chủ sở hữu10,056,89210,663,7768,588,9408,312,0858,132,8018,312,0857,891,8327,325,2534,440,3554,304,1433,060,5362,791,1612,391,9172,279,5492,358,231

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.32K1.48K1.87K3.76K1.74K2K5.21K4.27K2.39K1.68K2.96K
Giá cuối kỳ30.95K23.31K13.24K30.13K15.35K9.91K10.05K12.36K5.41K5.83K5.42K
Giá / EPS (PE)23.51 (lần)15.78 (lần)7.09 (lần)8.01 (lần)8.83 (lần)4.95 (lần)1.93 (lần)2.89 (lần)2.26 (lần)3.48 (lần)1.83 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.90 (lần)3.66 (lần)1.55 (lần)2.06 (lần)2.08 (lần)1.37 (lần)0.55 (lần)1.04 (lần)0.84 (lần)1.26 (lần)0.83 (lần)
Giá sổ sách13.35K18.21K17.29K24.01K14.56K19.90K23.59K21.51K18.80K17.91K18.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.32 (lần)1.28 (lần)0.77 (lần)1.25 (lần)1.05 (lần)0.50 (lần)0.43 (lần)0.57 (lần)0.29 (lần)0.33 (lần)0.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ754 (Mi)456 (Mi)456 (Mi)305 (Mi)305 (Mi)216 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.47%98.98%98.81%99.25%98.55%97.42%96.36%97.38%96.02%96.30%96.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.53%1.02%1.19%0.75%1.45%2.58%3.64%2.62%3.98%3.70%3.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.26%53.59%48.91%69.94%64.45%42.52%41.77%58.22%33.87%36.62%38.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu225.30%115.48%95.73%232.67%181.26%73.99%71.74%139.35%51.21%57.78%63.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.74%46.41%51.09%30.06%35.55%57.48%58.23%41.78%66.13%63.38%61.10%
6/ Thanh toán hiện hành143.61%184.70%202.01%141.91%152.92%229.10%230.68%167.92%283.50%262.97%248.44%
7/ Thanh toán nhanh143.61%184.70%202.01%141.91%152.92%229.10%230.68%167.92%283.50%262.97%248.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.89%29.43%74.66%42.24%2.57%28.47%5.34%5.06%4.91%49.90%100.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.09%16.21%25.26%18.30%18%20.83%44.70%23.02%22.76%16.44%21.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.16%16.38%25.56%18.44%18.26%21.38%46.39%23.63%23.70%17.07%22.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu39.34%34.93%49.44%60.89%50.62%36.25%76.78%55.09%34.41%25.93%35.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.07%23.23%21.85%25.72%23.60%27.73%28.75%36.03%37%36.08%45.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.03%3.77%5.52%4.71%4.25%5.78%12.85%8.29%8.42%5.93%9.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.86%8.11%10.80%15.66%11.95%10.05%22.07%19.85%12.73%9.36%15.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)43%40%34%42%39%51%51%76%88%95%143%
Tăng trưởng doanh thu35.10%-25.59%-12.53%98.41%44.08%-33.61%52.83%86.79%39.25%-28.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận59.88%-20.90%-25.68%116.24%22.63%-35.96%21.91%81.94%42.76%-43.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả165.63%27.05%-55.67%111.77%152.74%45.03%-43.54%217.52%-6.99%-12.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu23.66%5.33%7.73%64.97%3.16%40.63%9.65%16.69%4.93%-3.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản96.34%15.95%-36.61%95.13%66.77%42.47%-21.32%84.71%0.56%-6.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |