CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (hcd)

8.61
-0.05
(-0.58%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV248,566225,797192,781258,370183,260913,036744,508732,483495,799710,902570,738543,165630,199503,825318,124
Giá vốn hàng bán237,640212,122172,584230,009164,165843,814697,674673,423481,231682,200528,016509,373591,843476,628311,546
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,92613,67620,19728,36119,09469,22246,83559,05914,56828,70242,72233,79238,35627,1976,578
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,7465,05616,88628,49715,95163,49946,68454,8201,58719,66732,99727,14325,17113,034539
Tổng lợi nhuận trước thuế10,2484,55516,88628,49715,95163,32548,57254,8021,58419,65632,03226,84124,98612,951367
Lợi nhuận sau thuế 8,2982,78514,26822,60912,77551,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,87610,160249
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,2982,78514,26822,60912,77551,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,76310,134249
Tổng tài sản ngắn hạn638,823613,417577,767572,380556,410575,516524,723435,194338,850327,744312,919207,036231,065259,843166,217
Tiền mặt58,21895,09719,41561,80615,76358,23835,55237,1439,85020,15210,16517,96932,33635,81732,648
Đầu tư tài chính ngắn hạn70,27858,82858,82858,82876,82858,82868,18119,0946,000
Hàng tồn kho287,393293,852306,024277,903251,156284,504290,842189,901143,957115,202122,61946,42266,41782,11384,239
Tài sản dài hạn191,484195,283199,499203,054209,071202,951230,892119,223124,090129,117132,076128,83536,51718,8493,636
Tài sản cố định183,788187,357190,951196,962104,066194,49564,49068,82073,66978,52281,24077,44918,12918,6793,483
Đầu tư tài chính dài hạn20,00045,00045,00045,00045,00045,000
Tổng tài sản830,307808,700777,266775,434765,482778,467755,616554,417462,939456,862444,995335,872267,582278,692169,853
Tổng nợ353,302339,993311,344322,968320,636326,812340,056179,055121,857114,221106,579163,674101,289132,276124,597
Vốn chủ sở hữu477,005468,707465,922452,467444,845451,654415,559375,362341,082342,641338,416172,198166,293146,41645,257

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.30K1.40K1.27K1.75K0.05K0.73K1.16K1.66K1.46K0.75K0.02KK
Giá cuối kỳ10.15K7.70K4.57K10.14K1.95K2.09K3.64K5.54K5.52K12.90K12.90K12.90K
Giá / EPS (PE)7.82 (lần)5.49 (lần)3.59 (lần)5.81 (lần)36.92 (lần)2.87 (lần)3.15 (lần)3.34 (lần)3.77 (lần)17.18 (lần)699.40 (lần)10,244.12 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.41 (lần)0.31 (lần)0.19 (lần)0.37 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.35 (lần)0.55 (lần)0.77 (lần)
Giá sổ sách12.91K12.22K13.15K13.90K12.63K12.69K12.53K12.76K12.32K10.85K3.35K3.33K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.63 (lần)0.35 (lần)0.73 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.29 (lần)0.43 (lần)0.45 (lần)1.19 (lần)3.85 (lần)3.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)32 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.94%73.93%69.44%78.50%73.20%71.74%70.32%61.64%86.35%93.24%97.86%95.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.06%26.07%30.56%21.50%26.80%28.26%29.68%38.36%13.65%6.76%2.14%4.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.55%41.98%45%32.30%26.32%25%23.95%48.73%37.85%47.46%73.36%54.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu74.07%72.36%81.83%47.70%35.73%33.34%31.49%95.05%60.91%90.34%275.31%117.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.45%58.02%55%67.70%73.68%75%76.05%51.27%62.15%52.54%26.64%45.92%
6/ Thanh toán hiện hành180.81%176.10%156.01%261.75%315.16%328.14%357.26%146.72%246.55%196.44%133.40%177%
7/ Thanh toán nhanh99.47%89.05%69.54%147.53%181.27%212.80%217.26%113.82%175.68%134.36%65.79%107.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.48%17.82%10.57%22.34%9.16%20.18%11.61%12.73%34.50%27.08%26.20%15.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản111.47%117.29%98.53%132.12%107.10%155.61%128.26%161.72%235.52%180.78%187.29%229.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn144.88%158.65%141.89%168.31%146.32%216.91%182.39%262.35%272.74%193.90%191.39%239.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu194.03%202.15%179.16%195.14%145.36%207.48%168.65%315.43%378.97%344.11%702.93%499.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho296.58%296.59%239.88%354.62%334.29%592.18%430.62%1,097.27%891.10%580.45%369.84%598.27%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.18%5.68%5.40%6.44%0.29%2.76%5.47%4.13%3.14%2.01%0.08%0.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.78%6.66%5.32%8.50%0.31%4.30%7.02%6.68%7.39%3.64%0.15%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.05%11.48%9.67%12.56%0.42%5.74%9.23%13.02%11.88%6.92%0.55%0.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%6%7%%3%6%4%3%2%%%
Tăng trưởng doanh thu10.51%22.64%1.64%47.74%-30.26%24.56%5.08%-13.81%25.08%58.37%41.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.06%29.02%-14.72%3,205.61%-92.75%-37.04%39.24%13.45%95.02%3,969.88%1,364.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.19%-3.89%89.92%46.94%6.69%7.17%-34.88%61.59%-23.43%6.16%135.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.23%8.69%10.71%10.05%-0.45%1.25%96.53%3.55%13.58%223.52%0.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.47%3.02%36.29%19.76%1.33%2.67%32.49%25.52%-3.99%64.08%73.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |