CTCP Dệt may 29/3 (hcb)

28
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV796,725937,927841,047757,9011,024,733
Giá vốn hàng bán710,660831,126756,787678,439921,297
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV86,027106,80084,19179,456103,377
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,75017,3038,57611,25433,605
Tổng lợi nhuận trước thuế23,69423,01815,10412,02133,533
Lợi nhuận sau thuế 18,87919,38212,2929,92327,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,87919,38212,2929,92327,186
Tổng tài sản ngắn hạn530,335465,827468,486480,713549,098530,335465,827468,486480,713549,098549,787484,990444,049353,335221,080
Tiền mặt29,27135,8647,02028,85921,21829,27135,8647,02028,85921,21845,07645,45449,72142,29211,175
Đầu tư tài chính ngắn hạn41,81944,99945,98532,09048,11041,81944,99945,98532,09048,11041,52134,39538,47840,47022,150
Hàng tồn kho212,146251,349256,208259,595274,854212,146251,349256,208259,595274,854258,279232,191208,548152,109122,192
Tài sản dài hạn152,619180,446210,275235,777263,952152,619180,446210,275235,777263,952287,170257,294274,669133,89495,513
Tài sản cố định133,915161,800190,874219,159237,779133,915161,800190,874219,159237,779268,768247,265260,763103,71889,575
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,5001,5001,5001,0001,5001,5001,5001,500500
Tổng tài sản682,955646,273678,762716,490813,050682,955646,273678,762716,490813,050836,957742,284718,718487,229316,593
Tổng nợ533,709502,360544,179586,514672,777533,709502,360544,179586,514672,777704,635635,347627,977404,601248,360
Vốn chủ sở hữu149,245143,913134,583129,976140,273149,245143,913134,583129,976140,273132,322106,93790,74182,62868,233

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.63K3.73K2.36K1.91K5.23K
Giá cuối kỳ19K15.74K14.63K9.14K15.38K
Giá / EPS (PE)5.23 (lần)4.22 (lần)6.19 (lần)4.79 (lần)2.94 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.12 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)
Giá sổ sách28.70K27.68K25.88K25K26.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.57 (lần)0.57 (lần)0.37 (lần)0.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.65%72.08%69.02%67.09%67.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.35%27.92%30.98%32.91%32.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.15%77.73%80.17%81.86%82.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu357.61%349.07%404.34%451.25%479.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.85%22.27%19.83%18.14%17.25%
6/ Thanh toán hiện hành104.06%100.21%94.65%92.39%95.48%
7/ Thanh toán nhanh62.44%46.14%42.89%42.50%47.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.74%7.72%1.42%5.55%3.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản116.66%145.13%123.91%105.78%126.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn150.23%201.35%179.52%157.66%186.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu533.84%651.73%624.93%583.11%730.53%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho334.99%330.67%295.38%261.35%335.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.37%2.07%1.46%1.31%2.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.76%3%1.81%1.38%3.34%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.65%13.47%9.13%7.63%19.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%2%1%3%
Tăng trưởng doanh thu-15.05%11.52%10.97%-26.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.60%57.68%23.87%-63.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.24%-7.68%-7.22%-12.82%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.71%6.93%3.54%-7.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.68%-4.79%-5.27%-11.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |