CTCP Dệt may 29/3 (hcb)

11.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV786,188796,725937,927841,047757,9011,024,733
Giá vốn hàng bán657,489710,660831,126756,787678,439921,297
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV128,50286,027106,80084,19179,456103,377
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh49,91521,75017,3038,57611,25433,605
Tổng lợi nhuận trước thuế29,19023,69423,01815,10412,02133,533
Lợi nhuận sau thuế 23,35418,87919,38212,2929,92327,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,35418,87919,38212,2929,92327,186
Tổng tài sản ngắn hạn411,873530,335465,827468,486480,713411,873530,335465,827468,486480,713549,098549,787484,990444,049353,335
Tiền mặt18,08829,27135,8647,02028,85918,08829,27135,8647,02028,85921,21845,07645,45449,72142,292
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,07641,81944,99945,98532,09045,07641,81944,99945,98532,09048,11041,52134,39538,47840,470
Hàng tồn kho204,940212,146251,349256,208259,595204,940212,146251,349256,208259,595274,854258,279232,191208,548152,109
Tài sản dài hạn132,379152,619180,446210,275235,777132,379152,619180,446210,275235,777263,952287,170257,294274,669133,894
Tài sản cố định127,766133,915161,800190,874219,159127,766133,915161,800190,874219,159237,779268,768247,265260,763103,718
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,5001,5001,0001,5001,5001,5001,500500
Tổng tài sản544,252682,955646,273678,762716,490544,252682,955646,273678,762716,490813,050836,957742,284718,718487,229
Tổng nợ392,748533,709502,360544,179586,514392,748533,709502,360544,179586,514672,777704,635635,347627,977404,601
Vốn chủ sở hữu151,503149,245143,913134,583129,976151,503149,245143,913134,583129,976140,273132,322106,93790,74182,628

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.49K3.63K3.73K2.36K1.91K5.23K
Giá cuối kỳ19.50K17.64K14.62K13.58K8.48K14.28K
Giá / EPS (PE)4.34 (lần)4.86 (lần)3.92 (lần)5.74 (lần)4.44 (lần)2.73 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.13 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)
Giá sổ sách29.14K28.70K27.68K25.88K25K26.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.61 (lần)0.53 (lần)0.52 (lần)0.34 (lần)0.53 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.68%77.65%72.08%69.02%67.09%67.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.32%22.35%27.92%30.98%32.91%32.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.16%78.15%77.73%80.17%81.86%82.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu259.23%357.61%349.07%404.34%451.25%479.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.84%21.85%22.27%19.83%18.14%17.25%
6/ Thanh toán hiện hành104.87%104.06%100.21%94.65%92.39%95.48%
7/ Thanh toán nhanh52.69%62.44%46.14%42.89%42.50%47.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.61%5.74%7.72%1.42%5.55%3.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản144.45%116.66%145.13%123.91%105.78%126.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn190.88%150.23%201.35%179.52%157.66%186.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu518.93%533.84%651.73%624.93%583.11%730.53%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho320.82%334.99%330.67%295.38%261.35%335.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.97%2.37%2.07%1.46%1.31%2.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.29%2.76%3%1.81%1.38%3.34%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.41%12.65%13.47%9.13%7.63%19.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%2%2%1%3%
Tăng trưởng doanh thu-1.32%-15.05%11.52%10.97%-26.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận23.70%-2.60%57.68%23.87%-63.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.41%6.24%-7.68%-7.22%-12.82%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.51%3.71%6.93%3.54%-7.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-20.31%5.68%-4.79%-5.27%-11.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |