CTCP Habeco - Hải Phòng (hbh)

5.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV42,03455,05037,449113,89855,327243,918306,722275,442269,829287,131277,558253,937213,688158,051240,361
Giá vốn hàng bán43,37556,80940,725100,80652,803234,236277,774247,525244,776257,825262,191233,213197,545134,709119,609
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,341-1,759-3,27613,0912,5249,68328,94827,91725,05329,30615,36820,72416,14323,34220,948
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,411-4,080-5,39110,09044114618,24016,90514,15118,891-1,362-2,301-8,8879,34212,174
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,306-3,752-5,18310,4637371,25419,47218,26215,23023,1526631,717-7,43711,13813,992
Lợi nhuận sau thuế -3,306-3,752-5,18310,15673794715,51414,55012,09819,8316631,717-7,43711,13813,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,306-3,752-5,18310,15673794715,51414,55012,09819,8316631,717-7,43711,13813,992
Tổng tài sản ngắn hạn96,266118,39066,880134,65589,083134,536109,91998,91057,47488,87351,342147,490111,60127,80019,002
Tiền mặt50,43457,94911,13935,6239,81635,62328,7355,57482123,5859,38559,76653,7191,822990
Đầu tư tài chính ngắn hạn36,200
Hàng tồn kho24,22925,99320,52528,10940,79828,10919,49320,99620,32615,86218,68822,03916,85414,27013,498
Tài sản dài hạn108,300115,210121,885129,524135,163129,524155,810177,760201,044226,217251,190279,267305,834329,349349,264
Tài sản cố định96,309102,270108,739114,980120,571114,980140,098165,018189,704216,201242,162269,068295,719316,752341,174
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản204,566233,600188,766264,178224,247264,059265,729276,670258,519315,090302,533426,757417,435357,149368,266
Tổng nợ47,09272,82024,23494,46364,68894,34593,361119,816116,215184,885192,158317,044309,440241,717263,973
Vốn chủ sở hữu157,474160,780164,532169,715159,559169,715172,368156,854142,304130,206110,375109,713107,995115,432104,293

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.06K0.97K0.91K0.76K1.24K0.04K0.11KK0.70K0.87K-1.49K
Giá cuối kỳ5.80K6.70K7.40K9K4.60K4K3.60K4K10K10K10KK
Giá / EPS (PE) (lần)113.20 (lần)7.63 (lần)9.90 (lần)6.08 (lần)3.23 (lần)86.88 (lần)37.27 (lần) (lần)14.37 (lần)11.44 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.37 (lần)0.44 (lần)0.39 (lần)0.52 (lần)0.27 (lần)0.22 (lần)0.21 (lần)0.25 (lần)0.75 (lần)1.01 (lần)0.67 (lần) (lần)
Giá sổ sách9.84K10.61K10.77K9.80K8.89K8.14K6.90K6.86K6.75K7.21K6.52K5.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)0.63 (lần)0.69 (lần)0.92 (lần)0.52 (lần)0.49 (lần)0.52 (lần)0.58 (lần)1.48 (lần)1.39 (lần)1.53 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.06%50.95%41.37%35.75%22.23%28.21%16.97%34.56%26.73%7.78%5.16%6.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.94%49.05%58.63%64.25%77.77%71.79%83.03%65.44%73.27%92.22%94.84%93.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.02%35.73%35.13%43.31%44.95%58.68%63.52%74.29%74.13%67.68%71.68%76.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.90%55.59%54.16%76.39%81.67%141.99%174.10%288.98%286.53%209.40%253.11%334.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.98%64.27%64.87%56.69%55.05%41.32%36.48%25.71%25.87%32.32%28.32%23.01%
6/ Thanh toán hiện hành204.42%142.60%117.74%82.55%49.45%48.07%33.71%62.15%58.75%44.63%26.24%186.36%
7/ Thanh toán nhanh152.97%112.81%96.86%65.03%31.96%39.49%21.44%52.87%49.88%21.72%7.60%121.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn107.10%37.76%30.78%4.65%0.71%12.76%6.16%25.19%28.28%2.93%1.37%46.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản121.44%92.37%115.43%99.56%104.37%91.13%91.74%59.50%51.19%44.25%65.27%27.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn258.07%181.30%279.04%278.48%469.48%323.08%540.61%172.17%191.47%568.53%1,264.92%416.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu157.76%143.72%177.95%175.60%189.61%220.52%251.47%231.46%197.87%136.92%230.47%121.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho997.63%833.31%1,424.99%1,178.92%1,204.25%1,625.43%1,402.99%1,058.18%1,172.10%944%886.12%1,073.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.84%0.39%5.06%5.28%4.48%6.91%0.24%0.68%-3.48%7.05%5.82%-12.76%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.36%5.84%5.26%4.68%6.29%0.22%0.40%%3.12%3.80%-6.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.56%9%9.28%8.50%15.23%0.60%1.56%%9.65%13.42%-26.42%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%%6%6%5%8%%1%-4%8%12%-24%
Tăng trưởng doanh thu-2.22%-20.48%11.36%2.08%-6.03%3.45%9.30%18.84%35.20%-34.24%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-187.28%-93.90%6.63%20.27%-38.99%2,891.10%-61.39%-123.09%-166.77%-20.40%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-27.20%1.05%-22.08%3.10%-37.14%-3.78%-39.39%2.46%28.02%-8.43%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.31%-1.54%9.89%10.22%9.29%17.97%0.60%1.59%-6.44%10.68%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.78%-0.63%-3.95%7.02%-17.95%4.15%-29.11%2.23%16.88%-3.02%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |