CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (hax)

16
0.10
(0.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,535,6061,122,6031,037,6621,076,8081,115,2573,981,9226,775,2005,551,4855,569,5525,152,9244,756,0063,835,1262,879,5221,820,9621,220,102
Giá vốn hàng bán1,361,4181,026,413942,210997,6531,050,5993,704,9686,302,1695,194,7595,248,1674,957,4944,525,9153,687,7562,779,8771,768,3401,184,045
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV174,18796,19095,45379,15464,658276,953473,031356,726321,385195,430230,091145,74399,64552,48135,908
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh86,70619,67131,82520,1923,00418,973259,684173,193115,634-30,47726,718-14,5665,840-7,285-4,214
Tổng lợi nhuận trước thuế113,24428,41340,92427,95110,05248,131300,099201,953157,62265,476124,587110,19296,58037,20917,241
Lợi nhuận sau thuế 90,28821,98731,76222,4818,33637,056239,733159,848125,35250,67198,21384,34878,08328,28416,330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,5537,50122,24121,8347,58034,589239,380160,072124,82151,04198,57184,26877,97528,80016,658
Tổng tài sản ngắn hạn1,572,0191,092,0131,209,9891,071,765880,6961,071,7651,585,778935,778919,0561,245,7631,398,8701,104,785662,908362,971190,621
Tiền mặt218,326130,085113,451120,23053,390120,230160,48887,55381,458109,639120,80468,60540,58822,57113,137
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho806,184641,858695,546702,457588,864702,4571,070,258585,261566,631722,210590,256628,606389,643253,096110,794
Tài sản dài hạn930,430903,462892,549934,523959,576934,523992,873341,439313,314386,438418,208371,404198,09378,74951,752
Tài sản cố định372,230353,693341,002381,310407,287381,310421,689261,629248,546333,465359,666308,368127,33472,84647,826
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản2,502,4491,995,4752,102,5382,006,2881,840,2722,006,2882,578,6501,277,2171,232,3701,632,2011,817,0771,476,189861,001441,719242,373
Tổng nợ1,148,652770,609868,772842,284712,749842,2841,609,731567,211697,0691,166,6351,364,2891,086,600555,760311,234139,563
Vốn chủ sở hữu1,353,7971,224,8661,233,7661,164,0041,127,5231,164,004968,919710,006535,301465,566452,788389,589305,241130,485102,810

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.05K0.37K4.20K3.23K3.40K1.39K2.82K3.70K5.48K2.59K1.50K0.22KKK1.28K1.81K
Giá cuối kỳ16.85K11.87K10.84K16.50K8.17K6.27K5.44K8.12K5.68K2.44K1.21K0.58K0.47K0.66K1.40K1.64K
Giá / EPS (PE)16 (lần)32.06 (lần)2.58 (lần)5.10 (lần)2.41 (lần)4.51 (lần)1.93 (lần)2.19 (lần)1.04 (lần)0.94 (lần)0.81 (lần)2.58 (lần) (lần) (lần)1.09 (lần)0.91 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.38 (lần)0.28 (lần)0.09 (lần)0.15 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)
Giá sổ sách12.60K12.46K17.02K14.34K14.57K12.67K12.93K17.11K21.45K11.74K9.25K7.75K7.70K9.84K15.11K14.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.34 (lần)0.95 (lần)0.64 (lần)1.15 (lần)0.56 (lần)0.49 (lần)0.42 (lần)0.47 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ107 (Mi)93 (Mi)57 (Mi)50 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)35 (Mi)23 (Mi)14 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.82%53.42%61.50%73.27%74.58%76.32%76.98%74.84%76.99%82.17%78.65%79.40%77.25%78.13%78.48%77.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.18%46.58%38.50%26.73%25.42%23.68%23.02%25.16%23.01%17.83%21.35%20.60%22.75%21.87%21.52%22.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.90%41.98%62.43%44.41%56.56%71.48%75.08%73.61%64.55%70.46%57.58%62.87%63.16%63.68%60.75%49.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu84.85%72.36%166.14%79.89%130.22%250.58%301.31%278.91%182.07%238.52%135.75%169.36%171.42%175.37%154.77%99.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.10%58.02%37.57%55.59%43.44%28.52%24.92%26.39%35.45%29.54%42.42%37.13%36.84%36.32%39.25%50.03%
6/ Thanh toán hiện hành136.92%127.68%111.27%166.15%132.54%107.15%102.80%102.02%119.56%116.89%136.58%126.80%123.51%124.34%131.32%155.31%
7/ Thanh toán nhanh66.70%43.99%36.17%62.24%50.83%45.03%59.42%43.97%49.29%35.38%57.20%40.42%46.80%38.26%51.35%91.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.02%14.32%11.26%15.55%11.75%9.43%8.88%6.34%7.32%7.27%9.41%7.41%6.60%6.55%17.68%12.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản190.72%198.47%262.74%434.65%451.94%315.70%261.74%259.80%334.44%412.24%503.40%295.88%276.89%336.58%353.89%562.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn303.60%371.53%427.25%593.25%606.01%413.64%339.99%347.14%434.38%501.68%640.07%372.65%358.42%430.77%450.95%728.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu352.54%342.09%699.25%781.89%1,040.45%1,106.81%1,050.38%984.40%943.36%1,395.53%1,186.75%796.98%751.52%926.82%901.61%1,123.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho536.81%527.43%588.85%887.60%926.21%686.43%766.77%586.66%713.44%698.68%1,068.69%524.28%557.84%557.64%661.84%1,637.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.37%0.87%3.53%2.88%2.24%0.99%2.07%2.20%2.71%1.58%1.37%0.36%-3.50%-1.13%0.94%1.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.52%1.72%9.28%12.53%10.13%3.13%5.42%5.71%9.06%6.52%6.87%1.08%%%3.34%6.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.36%2.97%24.71%22.55%23.32%10.96%21.77%21.63%25.55%22.07%16.20%2.90%%%8.50%12.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%1%4%3%2%1%2%2%3%2%1%%-4%-1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu5.99%-41.23%22.04%-0.32%8.09%8.35%24.01%33.19%58.13%49.25%77.61%6.85%-36.57%-7.61%-16.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận89.12%-85.55%49.55%28.24%144.55%-48.22%16.97%8.07%170.75%72.89%566.59%-111.10%97.12%-210.40%-28.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả61.16%-47.68%183.80%-18.63%-40.25%-14.49%25.56%95.52%78.57%123.01%-4.40%-0.45%-23.54%1.84%61.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu20.07%20.13%36.47%32.64%14.98%2.82%16.22%27.63%133.93%26.92%19.27%0.76%-21.78%-10.12%4.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản35.98%-22.20%101.90%3.64%-24.50%-10.17%23.09%71.45%94.92%82.25%4.39%-0.01%-22.90%-2.86%32.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |