Công ty Cổ phần Rượu Hapro (hav)

3.60
0.10
(2.86%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 1
2021
Qúy 1
2020
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn4,23311,21410,91211,00110,939
Tiền mặt59449312617146
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1081,3321,3531,3531,894
Tài sản dài hạn10,54013,36714,23715,11315,817
Tài sản cố định4,3374,9765,6066,2406,874
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản14,77324,58125,14926,11426,756
Tổng nợ7,92010,79511,00411,40011,118
Vốn chủ sở hữu6,85313,78614,14414,71515,638

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)-0.17K-0.28K-0.51K-0.37K-0.85K1.20K
Giá cuối kỳKK3.30K2.80K6.50KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)-6.47 (lần)-7.50 (lần)-7.66 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách4.29K4.46K4.74K5.25K5.63K6.48K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần) (lần)0.70 (lần)0.53 (lần)1.16 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.39%42.12%40.88%41.46%40.32%49.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.61%57.87%59.12%58.53%59.68%50.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.76%43.65%41.55%39.45%37.89%44.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu77.80%77.47%71.10%65.16%61.01%78.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.24%56.35%58.45%60.54%62.11%55.91%
6/ Thanh toán hiện hành100.17%97.44%98.39%105.09%106.40%113.09%
7/ Thanh toán nhanh87.75%85.45%86.19%92.96%94.08%98.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.15%0.14%1.30%1.59%2.66%25.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản4.11%3.85%4.13%3.14%3.70%6.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn9.48%9.14%10.11%7.58%9.17%13.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu7.31%6.83%7.07%5.19%5.95%12.42%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho47.01%47.30%55.09%59.71%165.49%117.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%-91.84%%-137.04%-248.23%148.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-2.27%-3.53%-6.29%-4.31%-9.37%10.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-4.03%-6.27%-10.76%-7.11%-15.09%18.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-90%-144%-225%-151%-121%137%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%-20.30%-57.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-38.24%-45.12%36.53%-56%-170.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.47%2.53%-1.49%-0.30%-32.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.87%-5.91%-9.71%-6.65%-13.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.70%-2.40%-6.47%-4.24%-21.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |