CTCP Vật tư Hậu Giang (ham)

45
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,063,8833,154,0594,041,6433,105,9233,224,9963,103,760
Giá vốn hàng bán2,654,9762,797,9693,696,4382,816,4202,981,3882,918,478
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV364,144333,047325,134271,150237,540179,551
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh46,83541,09732,39451,91436,19423,593
Tổng lợi nhuận trước thuế56,90144,76033,38256,58543,10330,364
Lợi nhuận sau thuế 48,72340,23026,26546,05835,98026,543
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,73434,95924,67644,48431,20819,393
Tổng tài sản ngắn hạn623,930909,782817,107735,544740,320623,930909,782817,107735,544740,320608,947419,637480,813249,578141,159
Tiền mặt75,833243,174217,56486,91564,10175,833243,174217,56486,91564,10171,91288,54336,05924,89116,653
Đầu tư tài chính ngắn hạn164,52491,35069,71061,69827,963164,52491,35069,71061,69827,96320,3556,6522,7411,3921,100
Hàng tồn kho135,461163,673134,991303,603219,612135,461163,673134,991303,603219,612181,200121,224245,060113,56743,637
Tài sản dài hạn452,149425,973421,402447,590372,653452,149425,973421,402447,590372,653346,129314,531291,758105,032103,214
Tài sản cố định339,810316,646330,136356,536339,119339,810316,646330,136356,536339,119301,275286,069273,89080,44583,938
Đầu tư tài chính dài hạn4,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5002,00023,41115,526
Tổng tài sản1,076,0791,335,7541,238,5081,183,1341,112,9731,076,0791,335,7541,238,5081,183,1341,112,973955,076734,168772,571354,609244,374
Tổng nợ790,5301,082,1501,014,383973,092936,699790,5301,082,1501,014,383973,092936,699787,500586,798640,373269,550153,270
Vốn chủ sở hữu285,549253,604224,125210,042176,274285,549253,604224,125210,042176,274167,576147,370132,19885,05991,104

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.33K3.63K2.56K4.76K5.01K3.12K1.49K1.88K
Giá cuối kỳ30K25.52K21.98K20.89K11.55K11.98KKK
Giá / EPS (PE)6.93 (lần)7.04 (lần)8.59 (lần)4.39 (lần)2.30 (lần)3.85 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách29.63K26.31K23.25K22.49K28.32K26.92K13.88K13.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)0.97 (lần)0.95 (lần)0.93 (lần)0.41 (lần)0.45 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.98%68.11%65.98%62.17%66.52%63.76%59.43%60.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.02%31.89%34.02%37.83%33.48%36.24%40.57%39.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.46%81.01%81.90%82.25%84.16%82.45%64.56%64.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu276.85%426.71%452.60%463.28%531.39%469.94%182.15%183.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.54%18.99%18.10%17.75%15.84%17.55%35.44%35.25%
6/ Thanh toán hiện hành91.88%107.69%99.57%92.78%105.93%103.38%92.06%97.40%
7/ Thanh toán nhanh71.93%88.31%83.12%54.48%74.51%72.62%58.85%56.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.17%28.78%26.51%10.96%9.17%12.21%8.83%7.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản284.73%236.13%326.33%262.52%289.76%324.98%584.19%635.70%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn491.06%346.68%494.63%422.26%435.62%509.69%982.96%1,047.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,072.98%1,243.69%1,803.30%1,478.72%1,829.54%1,852.15%1,648.30%1,803.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,959.96%1,709.49%2,738.28%927.67%1,357.57%1,610.64%2,613.91%2,390.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.36%1.11%0.61%1.43%0.97%0.62%0.65%0.76%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.88%2.62%1.99%3.76%2.80%2.03%3.80%4.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.62%13.78%11.01%21.18%17.70%11.57%10.72%13.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%2%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-2.86%-21.96%30.13%-3.69%3.91%%-7.92%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.38%41.67%-44.53%42.54%60.92%%-21.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.95%6.68%4.24%3.89%18.95%%-0.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.60%13.15%6.70%19.16%5.19%%0.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-19.44%7.85%4.68%6.30%16.53%%0.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |