CTCP Vật tư Hậu Giang (ham)

29
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,154,0594,041,6433,105,9233,224,9963,103,760
Giá vốn hàng bán2,797,9693,696,4382,816,4202,981,3882,918,478
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV333,047325,134271,150237,540179,551
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh41,09732,39451,91436,19423,593
Tổng lợi nhuận trước thuế44,76033,38256,58543,10330,364
Lợi nhuận sau thuế 40,23026,26546,05835,98026,543
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,95924,67644,48431,20819,393
Tổng tài sản ngắn hạn909,782817,107735,544740,320608,947909,782817,107735,544740,320608,947419,637480,813249,578141,159
Tiền mặt243,174217,56486,91564,10171,912243,174217,56486,91564,10171,91288,54336,05924,89116,653
Đầu tư tài chính ngắn hạn91,35069,71061,69827,96320,35591,35069,71061,69827,96320,3556,6522,7411,3921,100
Hàng tồn kho163,673134,991303,603219,612181,200163,673134,991303,603219,612181,200121,224245,060113,56743,637
Tài sản dài hạn425,973421,402447,590372,653346,129425,973421,402447,590372,653346,129314,531291,758105,032103,214
Tài sản cố định316,646330,136356,536339,119301,275316,646330,136356,536339,119301,275286,069273,89080,44583,938
Đầu tư tài chính dài hạn4,5004,5004,5004,5002,0004,5004,5004,5004,5002,00023,41115,526
Tổng tài sản1,335,7541,238,5081,183,1341,112,973955,0761,335,7541,238,5081,183,1341,112,973955,076734,168772,571354,609244,374
Tổng nợ1,082,1501,014,383973,092936,699787,5001,082,1501,014,383973,092936,699787,500586,798640,373269,550153,270
Vốn chủ sở hữu253,604224,125210,042176,274167,576253,604224,125210,042176,274167,576147,370132,19885,05991,104

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.63K2.56K4.76K5.01K3.12K1.49K1.88K
Giá cuối kỳ26.43K22.77K21.63K11.96K12.41KKK
Giá / EPS (PE)7.29 (lần)8.89 (lần)4.54 (lần)2.39 (lần)3.98 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách26.31K23.25K22.49K28.32K26.92K13.88K13.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)1 (lần)0.98 (lần)0.96 (lần)0.42 (lần)0.46 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.11%65.98%62.17%66.52%63.76%59.43%60.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.89%34.02%37.83%33.48%36.24%40.57%39.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.01%81.90%82.25%84.16%82.45%64.56%64.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu426.71%452.60%463.28%531.39%469.94%182.15%183.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.99%18.10%17.75%15.84%17.55%35.44%35.25%
6/ Thanh toán hiện hành107.69%99.57%92.78%105.93%103.38%92.06%97.40%
7/ Thanh toán nhanh88.31%83.12%54.48%74.51%72.62%58.85%56.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.78%26.51%10.96%9.17%12.21%8.83%7.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản236.13%326.33%262.52%289.76%324.98%584.19%635.70%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn346.68%494.63%422.26%435.62%509.69%982.96%1,047.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,243.69%1,803.30%1,478.72%1,829.54%1,852.15%1,648.30%1,803.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,709.49%2,738.28%927.67%1,357.57%1,610.64%2,613.91%2,390.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.11%0.61%1.43%0.97%0.62%0.65%0.76%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.62%1.99%3.76%2.80%2.03%3.80%4.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.78%11.01%21.18%17.70%11.57%10.72%13.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%2%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-21.96%30.13%-3.69%3.91%%-7.92%%
Tăng trưởng Lợi nhuận41.67%-44.53%42.54%60.92%%-21.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.68%4.24%3.89%18.95%%-0.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.15%6.70%19.16%5.19%%0.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.85%4.68%6.30%16.53%%0.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |