CTCP Nông dược H.A.I (hai)

1.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.04K0.03K0.08K-0.39K0.33K0.52K0.54K1.35K2.18K2.77K2.50K4.51K4.72K1.53K4.54K4.19K3.80K
Giá cuối kỳ1.58K8.10K2.92K2.82K2.39K7.36K3.37K5.20K12.58K9.07K8.15K8.08K8.94K8.87K4.72K13.78K11.90KK
Giá / EPS (PE)11.85 (lần)217.64 (lần)90.43 (lần)33.89 (lần)-6.14 (lần)22.35 (lần)6.45 (lần)9.59 (lần)9.32 (lần)4.17 (lần)2.94 (lần)3.23 (lần)1.98 (lần)1.88 (lần)3.08 (lần)3.04 (lần)2.84 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách9.76K11.69K11.67K11.65K11.56K17.31K11.49K11.03K11.28K20.05K23.68K20.58K24.39K23.64K23.41K16.16K13.24K11.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.16 (lần)0.69 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.43 (lần)0.29 (lần)0.47 (lần)1.12 (lần)0.45 (lần)0.34 (lần)0.39 (lần)0.37 (lần)0.38 (lần)0.20 (lần)0.85 (lần)0.90 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ183 (Mi)183 (Mi)183 (Mi)183 (Mi)183 (Mi)117 (Mi)117 (Mi)117 (Mi)35 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.58%87.75%88.04%89.08%84.03%83.16%75.30%94.43%84.84%82.02%81.52%79.74%78.81%79.98%83.20%92.19%95.35%96.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.42%12.25%11.96%10.92%15.97%16.84%24.70%5.57%15.16%17.98%18.48%20.26%21.19%20.02%16.80%7.81%4.65%3.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.74%21.58%27.07%37.46%31.25%32.56%37.70%40.23%53.08%53.42%42.54%46.15%42.87%38.19%39.45%53.62%52.71%60.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu40.34%27.52%37.12%59.90%45.46%48.28%60.51%67.31%113.12%114.69%74.02%85.69%75.04%61.78%65.16%115.63%111.46%154.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.26%78.42%72.93%62.54%68.75%67.44%62.30%59.77%46.92%46.58%57.46%53.85%57.13%61.81%60.55%46.38%47.29%39.31%
6/ Thanh toán hiện hành313.39%423.18%335.64%243.15%279.35%267.30%213.20%234.79%161.96%156.60%198.86%179.22%192.44%209.48%211%172.01%180.94%159.34%
7/ Thanh toán nhanh267.36%365.54%288.83%213.24%230.40%205.51%136.53%129.37%80.69%85.38%94.77%62.76%99.21%117.52%110.73%83.15%88.76%90.28%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.83%0.69%0.42%0.74%0.94%2.21%6.45%2.58%4.32%9.43%29.85%8.61%3.83%5.02%14.16%5.54%14.81%34.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.43%22.37%18.17%48.37%31.84%57.18%74.51%74.34%118.42%115.58%118.10%99.17%106.72%140.22%113.37%124.72%130.18%106.01%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn9.62%25.50%20.64%54.31%37.89%68.76%98.94%78.73%139.58%140.91%144.86%124.37%135.40%175.31%136.26%135.28%136.53%109.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu11.83%28.53%24.92%77.35%46.32%84.79%119.59%124.38%252.38%248.13%205.51%184.15%186.79%226.85%187.24%268.93%275.29%269.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho50.10%179.69%144.73%427.79%209.57%263.44%239.89%153.79%229.70%254.82%228.36%155.01%230.73%330.28%241.88%222.30%231.44%212.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.89%1.08%1.06%0.91%-7.11%2.24%3.80%3.95%4.74%4.38%5.69%6.61%9.91%8.80%3.50%10.14%11.49%12.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.97%0.25%0.20%0.45%-2.31%1.28%2.83%2.94%5.62%5.06%6.72%6.55%10.57%12.33%3.96%13.02%14.96%12.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.37%0.32%0.28%0.71%-3.37%1.90%4.55%4.91%11.97%10.86%11.69%12.17%18.51%19.96%6.55%28.08%31.62%32.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%1%1%1%-8%3%4%5%6%5%7%8%12%11%4%12%13%14%
Tăng trưởng doanh thu-64.44%13.13%-66.53%66.01%-41.86%6.78%0.18%62.48%14.42%2.21%28.42%-0.16%-15.05%22.36%24.53%22.82%15.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận258.24%15.26%-61.19%-121.37%-284.16%-37.01%-3.56%35.33%24.04%-21.40%10.58%-33.42%-4.31%207.78%-57.04%8.39%10.12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả22.27%-25.70%-37.92%32.72%-2.02%20.17%-6.34%96.16%10.96%31.16%-0.61%15.66%25.30%-4.25%3.80%26.65%-18.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-16.56%0.20%0.19%0.72%4.06%50.60%4.18%229.68%12.50%-15.35%15.07%1.28%3.16%0.99%84.20%22.09%13.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.18%-6.81%-14.08%10.72%2.08%39.13%-0.05%158.81%11.67%4.43%7.83%7.44%11.62%-1.07%41.09%24.49%-5.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |