CTCP Xây dựng HUD101 (h11)

5.40
-0.20
(-3.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,955136,136107,23044,22647,649
Giá vốn hàng bán43,172130,999100,10940,78342,324
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,7835,1377,1203,4435,325
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh994292,1839124
Tổng lợi nhuận trước thuế90376814236166
Lợi nhuận sau thuế 70278127200131
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70278127200131
Tổng tài sản ngắn hạn99,350100,15088,39073,65568,06299,350100,15088,39073,65568,06260,51151,93353,50041,76346,365
Tiền mặt7,0466,0456,8982,0553,9587,0466,0456,8982,0553,9582,0654,8765,8201,795415
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,2306,2305,3305,3304,2306,2306,2305,3305,3304,2304,2302,7301,230-1,072
Hàng tồn kho13,0249,48922,93218,31116,46413,0249,48922,93218,31116,46416,98115,10813,60112,30114,368
Tài sản dài hạn1,8392,0332,2285856841,8392,0332,2285856848091,1471,8401,2161,673
Tài sản cố định1,8392,0332,2285856841,8392,0332,2285856848091,1471,6071,1211,622
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản101,189102,18390,61874,24068,746101,189102,18390,61874,24068,74661,32053,08055,34042,97948,037
Tổng nợ88,50289,56678,27962,02856,18988,50289,56678,27962,02856,18948,89340,79842,78230,85436,007
Vốn chủ sở hữu12,68712,61712,33912,21212,55712,68712,61712,33912,21212,55712,42712,28212,55812,12612,031

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.07K0.26K0.12K0.19K0.12K
Giá cuối kỳ5.70K4.50K7.10K6K10.40K
Giá / EPS (PE)86.31 (lần)17.16 (lần)59.26 (lần)31.80 (lần)84.15 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.13 (lần)0.04 (lần)0.07 (lần)0.14 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách11.97K11.90K11.64K11.52K11.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.48 (lần)0.38 (lần)0.61 (lần)0.52 (lần)0.88 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.18%98.01%97.54%99.21%99.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.82%1.99%2.46%0.79%0.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn87.46%87.65%86.38%83.55%81.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu697.58%709.88%634.40%507.93%447.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn12.54%12.35%13.62%16.45%18.27%
6/ Thanh toán hiện hành112.26%111.82%112.92%118.74%121.13%
7/ Thanh toán nhanh97.54%101.22%83.62%89.22%91.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.96%6.75%8.81%3.31%7.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản46.40%133.23%118.33%59.57%69.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn47.26%135.93%121.31%60.04%70.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu370.10%1,078.99%869.03%362.15%379.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho331.48%1,380.54%436.55%222.72%257.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.15%0.20%0.12%0.45%0.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.07%0.27%0.14%0.27%0.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.55%2.20%1.03%1.64%1.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%
Tăng trưởng doanh thu-65.51%26.96%142.46%-7.18%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-74.82%118.90%-36.50%52.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.19%14.42%26.20%10.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.55%2.25%1.04%-2.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.97%12.76%22.06%7.99%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |