Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP (gvr)

31.20
0.40
(1.30%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,717,0654,653,6684,590,3337,606,7976,199,49422,167,76525,483,88926,226,27021,140,40919,824,57114,090,38520,059,64515,576,06815,083,61117,266,690
Giá vốn hàng bán6,120,2163,491,7373,509,4045,988,0294,960,82417,175,50519,083,83118,614,30516,517,11915,181,00810,828,99614,801,32912,172,74111,948,64714,031,767
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,595,5571,160,8681,075,9611,603,1481,234,5004,962,8986,342,1137,575,2884,599,1954,622,9873,252,5135,246,4133,372,2053,120,4533,185,903
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,074,842786,262708,5881,022,911522,5102,795,5284,381,1005,783,3284,802,9832,917,9261,675,9143,480,0262,218,7931,414,7831,811,187
Tổng lợi nhuận trước thuế1,306,4071,124,199778,4931,671,825622,1864,113,8925,701,6196,212,7695,911,1754,655,3123,253,1114,707,5393,270,7662,570,4082,987,553
Lợi nhuận sau thuế 1,120,720934,649650,0321,416,186493,6103,372,8624,753,2595,340,0475,076,3543,833,3582,544,9273,935,8072,796,6032,016,2702,297,409
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ943,784820,840475,5631,164,396312,8352,623,1753,838,8214,158,1963,770,7303,250,1801,966,8263,477,7762,488,6631,712,4062,085,817
Tổng tài sản ngắn hạn25,448,90523,473,48822,975,13024,185,72623,731,00023,842,24923,395,88722,769,35222,166,79721,069,82318,414,07417,191,11814,945,19014,703,81217,205,098
Tiền mặt5,861,4564,203,6724,611,5695,677,9075,534,4145,564,0894,370,2935,303,6195,528,2847,114,7885,159,7405,161,4456,034,3345,504,1596,832,590
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,025,35012,675,29211,744,35111,227,06010,770,29211,355,36011,211,63910,279,30510,764,7516,559,6645,474,7664,399,0892,699,2512,487,2602,706,935
Hàng tồn kho3,143,4203,356,4093,109,8583,404,9473,704,5673,388,1384,216,1703,532,9842,094,1993,573,8333,342,4383,556,5632,608,0443,025,3863,911,778
Tài sản dài hạn52,731,80053,576,92453,938,01154,199,54854,065,79554,219,84554,981,04356,244,84658,111,38357,447,21758,894,12957,291,59154,857,37251,963,84346,264,345
Tài sản cố định34,413,27835,232,55334,903,33834,459,02433,962,55534,438,24233,943,66232,558,96230,562,37427,698,71625,425,31721,156,75116,660,47313,486,68712,925,553
Đầu tư tài chính dài hạn2,664,1272,862,2912,957,3402,987,6982,928,6082,956,5322,823,2082,760,2273,163,0283,430,6143,610,3663,353,7883,561,0142,833,9463,352,977
Tổng tài sản78,180,70677,050,41276,913,14178,385,27477,796,79578,062,09478,376,93079,014,19880,278,17978,517,04077,308,20374,482,70969,802,56266,667,65463,469,443
Tổng nợ20,767,83520,328,64620,894,96423,531,69722,506,77423,084,89124,910,88527,074,15828,847,52727,920,49027,739,90026,448,44124,600,28323,370,51221,219,612
Vốn chủ sở hữu57,412,87156,721,76656,018,17754,853,57755,290,02154,977,20353,466,04551,940,03951,430,65250,596,55049,568,30348,034,26745,202,28043,297,14242,249,831

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.85K0.66K0.96K1.04K0.94K0.81K15.37K35.08K25.10K17.27K21.04K32.97K66.54K
Giá cuối kỳ35.42K21K13.43K35.03K27.94K9.43K9.02KK13K13K13K13KK
Giá / EPS (PE)41.61 (lần)32.02 (lần)13.99 (lần)33.70 (lần)29.64 (lần)11.61 (lần)0.59 (lần) (lần)0.52 (lần)0.75 (lần)0.62 (lần)0.39 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.77 (lần)3.79 (lần)2.11 (lần)5.34 (lần)5.29 (lần)1.90 (lần)0.08 (lần)1,000 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.35K13.74K13.37K12.99K12.86K12.65K387.39K484.50K455.94K436.72K426.16K431.59K370.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.47 (lần)1.53 (lần)1 (lần)2.70 (lần)2.17 (lần)0.75 (lần)0.02 (lần) (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4,000 (Mi)4,000 (Mi)4,000 (Mi)4,000 (Mi)4,000 (Mi)4,000 (Mi)128 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản32.55%30.54%29.85%28.82%27.61%26.83%23.82%23.08%21.41%22.06%27.11%35.82%42.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản67.45%69.46%70.15%71.18%72.39%73.17%76.18%76.92%78.59%77.94%72.89%64.18%57.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.56%29.57%31.78%34.26%35.93%35.56%35.88%35.51%35.24%35.06%33.43%35.01%33.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.17%41.99%46.59%52.13%56.09%55.18%55.96%55.06%54.42%53.98%50.22%53.87%56.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.44%70.43%68.22%65.74%64.07%64.44%64.12%64.49%64.76%64.94%66.57%64.99%59.73%
6/ Thanh toán hiện hành319.94%247.01%225.65%209.53%201.24%216.58%183.29%164.13%147.15%146.23%167.13%166.87%192.02%
7/ Thanh toán nhanh280.42%211.90%184.99%177.02%182.23%179.84%150.02%130.17%121.47%116.15%129.13%125.20%147.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn73.69%57.64%42.15%48.81%50.19%73.13%51.36%49.28%59.41%54.74%66.37%69.81%79.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.42%28.40%32.51%33.19%26.33%25.25%18.23%26.93%22.31%22.63%27.20%32.60%43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn96.54%92.98%108.92%115.18%95.37%94.09%76.52%116.69%104.22%102.58%100.36%91%101.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu42.79%40.32%47.66%50.49%41.10%39.18%28.43%41.76%34.46%34.84%40.87%50.16%72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho607.92%506.93%452.63%526.87%788.71%424.78%323.98%416.17%466.74%394.95%358.71%271.84%325.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.86%11.83%15.06%15.86%17.84%16.39%13.96%17.34%15.98%11.35%12.08%15.23%24.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.35%3.36%4.90%5.26%4.70%4.14%2.54%4.67%3.57%2.57%3.29%4.96%10.72%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.93%4.77%7.18%8.01%7.33%6.42%3.97%7.24%5.51%3.96%4.94%7.64%17.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%15%20%22%23%21%18%23%20%14%15%20%34%
Tăng trưởng doanh thu4.37%-13.01%-2.83%24.06%6.64%40.70%-29.76%28.79%3.26%-12.64%-19.55%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận45.97%-31.67%-7.68%10.28%16.02%65.25%-43.45%39.74%45.33%-17.90%-36.18%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.73%-7.33%-7.99%-6.15%3.32%0.65%4.88%7.51%5.26%10.14%-7.94%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.84%2.83%2.94%0.99%1.65%2.07%3.19%6.27%4.40%2.48%-1.26%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.49%-0.40%-0.81%-1.57%2.24%1.56%3.79%6.70%4.70%5.04%-3.60%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |