CTCP Thuận Thảo (gtt)

0.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV2,7747762,5484,7807,42224,46330,01547,87196,193203,418221,593285,342526,585517,978419,217
Giá vốn hàng bán1,7715222,1873,9484,20116,45719,73930,38472,547168,223203,734260,489295,946276,017197,258
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,0032543618333,2218,00610,27617,48723,64035,02417,54524,112230,045241,226221,139
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-31,425-30,406-40,897-40,716-39,784-160,252-182,255-153,411-286,614-428,774-158,882-82,3497,833-1,50131,678
Tổng lợi nhuận trước thuế-33,568-10,883-41,955-43,168-40,824-165,869-189,680-159,948-297,310-438,828-186,6281,00411,4512,36565,568
Lợi nhuận sau thuế -33,568-10,883-41,955-43,168-40,824-165,869-189,680-159,948-298,614-438,828-186,6287031,1611,12148,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-33,568-10,883-41,955-43,168-40,824-165,869-189,680-159,948-298,614-438,828-186,6287031,1611,12148,991
Tổng tài sản ngắn hạn10,04810,64710,79311,62411,52311,62412,84750,59149,957232,982538,389560,036505,121286,242223,109
Tiền mặt9610652565456127901066233003343,0701,2212,986
Đầu tư tài chính ngắn hạn400,000400,000
Hàng tồn kho1,7382,0612,3002,5392,3912,5392,5632,5482,7823,5074,0045,4395,3536,3717,689
Tài sản dài hạn661,301666,429693,157701,774711,056701,774737,827772,220808,060889,451963,8531,015,5821,051,7931,114,9321,151,750
Tài sản cố định650,838655,907682,555687,997693,714687,997710,870732,064755,546824,434883,682907,600945,929979,122970,133
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản671,349677,076703,950713,398722,579713,398750,674822,812858,0171,122,4321,502,2411,575,6171,556,9141,401,1741,374,859
Tổng nợ1,746,5511,718,7101,734,7001,702,1931,668,2061,702,1931,573,6001,456,0581,331,3151,297,1161,238,0971,124,7891,107,634953,011927,817
Vốn chủ sở hữu-1,075,201-1,041,634-1,030,750-988,795-945,628-988,795-822,926-633,246-473,298-174,683264,144450,828449,279448,163447,042

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2020
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKK0.02K0.03K0.03K1.13K0.70K0.02K
Giá cuối kỳ0.30K0.20K0.30K0.40K0.30K1.10K4K12K7.60K5.20K9.60K20K20K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)742.58 (lần)284.77 (lần)201.80 (lần)8.52 (lần)28.49 (lần)1,195.96 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.20 (lần)0.36 (lần)0.43 (lần)0.36 (lần)0.14 (lần)0.24 (lần)0.79 (lần)1.83 (lần)0.63 (lần)0.44 (lần)1 (lần)2.87 (lần)2.69 (lần)
Giá sổ sách-24.72K-22.73K-18.92K-14.56K-10.88K-4.02K6.07K10.36K10.33K10.30K10.28K3.91K2.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.01 (lần)-0.01 (lần)-0.02 (lần)-0.03 (lần)-0.03 (lần)-0.27 (lần)0.66 (lần)1.16 (lần)0.74 (lần)0.50 (lần)0.93 (lần)5.12 (lần)6.93 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản1.50%1.63%1.71%6.15%5.82%20.76%35.84%35.54%32.44%20.43%16.23%7.21%13.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản98.50%98.37%98.29%93.85%94.18%79.24%64.16%64.46%67.56%79.57%83.77%92.79%86.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn260.16%238.60%209.62%176.96%155.16%115.56%82.42%71.39%71.14%68.02%67.48%89.20%89.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-162.44%-172.15%-191.22%-229.94%-281.28%-742.55%468.72%249.49%246.54%212.65%207.55%825.95%809.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-160.16%-138.60%-109.62%-76.96%-55.16%-15.56%17.58%28.61%28.86%31.98%32.52%10.80%10.99%
6/ Thanh toán hiện hành0.60%0.70%0.83%3.83%4.36%25.02%62.83%81.37%126.59%102.81%96.93%24.69%41.78%
7/ Thanh toán nhanh0.49%0.55%0.67%3.64%4.12%24.64%62.36%80.58%125.25%100.52%93.59%20.62%39.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.01%%0.01%0.01%0.01%0.07%0.04%0.05%0.77%0.44%1.30%5.07%1.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.62%3.43%4%5.82%11.21%18.12%14.75%18.11%33.82%36.97%30.49%19.27%28.30%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn108.26%210.45%233.63%94.62%192.55%87.31%41.16%50.95%104.25%180.96%187.90%267.18%205.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-1.01%-2.47%-3.65%-7.56%-20.32%-116.45%83.89%63.29%117.21%115.58%93.78%178.42%257.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho484.93%648.17%770.15%1,192.46%2,607.73%4,796.78%5,088.26%4,789.28%5,528.60%4,332.40%2,565.46%1,292.47%2,568.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1,191.16%-678.04%-631.95%-334.12%-310.43%-215.73%-84.22%0.25%0.22%0.22%11.69%10.07%0.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%0.04%0.07%0.08%3.56%1.94%0.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%0.16%0.26%0.25%10.96%17.96%0.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1,537%-1,008%-961%-526%-412%-261%-92%%%%25%13%%
Tăng trưởng doanh thu-54.23%-18.50%-37.30%-50.23%-52.71%-8.20%-22.34%-45.81%1.66%23.56%107.28%-6.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.65%-12.55%18.59%-46.44%-31.95%135.14%-26,647.37%-39.45%3.57%-97.71%140.62%4,097.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.70%8.17%8.07%9.37%2.64%4.77%10.07%1.55%16.22%2.72%-0.90%38.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.70%20.16%29.95%33.79%170.95%-166.13%-41.41%0.34%0.25%0.25%294.38%35.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.09%-4.97%-8.77%-4.10%-23.56%-25.28%-4.66%1.20%11.11%1.91%30.99%37.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |