CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn (gts)

10.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV206,202344,20432,723728,494131,6121,288,3101,319,6761,242,5331,199,3381,262,2191,186,7611,173,252897,557920,6621,147,361
Giá vốn hàng bán197,991307,93731,396665,430127,3111,183,7951,219,9641,146,9401,073,0321,153,3911,095,0561,082,607802,830842,8561,035,339
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,21136,2671,32763,0654,301104,51599,71395,593126,306108,82891,70590,64594,72777,806112,021
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,63311,10734616,6483,45632,39831,05133,31258,35854,44846,54944,09846,33950,54382,207
Tổng lợi nhuận trước thuế5,90811,1801,15416,9663,97834,00333,79833,69159,32255,23346,76543,69745,27754,24481,120
Lợi nhuận sau thuế 4,7268,94492413,5653,17227,18427,02426,70247,41644,09137,40034,93536,16542,47362,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7268,94492413,5653,17227,18427,02426,70247,41644,09137,40034,93536,16542,47362,098
Tổng tài sản ngắn hạn807,494732,414823,643939,357680,708939,445841,467689,895737,771668,146642,801759,726611,171686,222
Tiền mặt87,749181,670210,093176,165107,417176,165137,444179,662196,489102,194149,732297,467240,059107,371
Đầu tư tài chính ngắn hạn75375373773710,7007377005,00025,00037,000
Hàng tồn kho293,857139,457124,11239,557162,28039,59580,128101,50568,32069,79366,21866,90750,28412,998
Tài sản dài hạn182,835189,898183,432184,213187,317184,213199,269219,941215,914201,167182,960148,445172,228116,367
Tài sản cố định168,352173,366163,903164,133154,903164,133162,466160,723153,581136,04175,88873,12393,062115,216
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản990,329922,3121,007,0751,123,570868,0251,123,6591,040,736909,836953,686869,312825,761908,171783,399802,588
Tổng nợ675,543612,253683,048800,535554,370800,555729,148587,346616,926537,683512,295612,886483,503619,413
Vốn chủ sở hữu314,786310,059324,027323,035313,654323,103311,588322,490336,759331,629313,466295,285299,896183,175

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.99K0.95K0.95K0.94K1.66K1.55K1.31K1.23K1.29K2.22K2.26K
Giá cuối kỳ12.50K9.23K8.77K10.74K7.09K9.26K5.81K6.87K4.92K10.50K10.50K
Giá / EPS (PE)12.65 (lần)9.68 (lần)9.25 (lần)11.46 (lần)4.26 (lần)5.99 (lần)4.43 (lần)5.60 (lần)3.81 (lần)4.73 (lần)4.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.27 (lần)0.20 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.26 (lần)0.26 (lần)
Giá sổ sách11.05K11.34K10.93K11.32K11.82K11.64K11K10.36K10.71K6.54K9.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.13 (lần)0.81 (lần)0.80 (lần)0.95 (lần)0.60 (lần)0.80 (lần)0.53 (lần)0.66 (lần)0.46 (lần)1.61 (lần)1.12 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.54%83.61%80.85%75.83%77.36%76.86%77.84%83.65%78.02%85.50%81.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.46%16.39%19.15%24.17%22.64%23.14%22.16%16.35%21.98%14.50%18.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.21%71.25%70.06%64.56%64.69%61.85%62.04%67.49%61.72%77.18%64.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu214.60%247.77%234.01%182.13%183.20%162.13%163.43%207.56%161.22%338.15%182.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.79%28.75%29.94%35.44%35.31%38.15%37.96%32.51%38.28%22.82%35.40%
6/ Thanh toán hiện hành120.52%118.18%116.33%118.69%120.78%124.26%125.54%124.07%126.62%111.03%127.11%
7/ Thanh toán nhanh76.66%113.20%105.25%101.23%109.60%111.28%112.61%113.14%116.20%108.93%122.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.10%22.16%19%30.91%32.17%19.01%29.24%48.58%49.73%17.37%36.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản132.44%114.65%126.80%136.57%125.76%145.20%143.72%129.19%114.57%142.96%149.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn162.43%137.14%156.83%180.10%162.56%188.91%184.62%154.43%146.86%167.20%183.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu416.67%398.73%423.53%385.29%356.14%380.61%378.59%397.33%299.29%626.37%423.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho409.30%2,989.76%1,522.52%1,129.93%1,570.60%1,652.59%1,653.71%1,618.08%1,596.59%7,965.37%4,614.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.15%2.11%2.05%2.15%3.95%3.49%3.15%2.98%4.03%5.41%5.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.84%2.42%2.60%2.93%4.97%5.07%4.53%3.85%4.62%7.74%8.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.95%8.41%8.67%8.28%14.08%13.30%11.93%11.83%12.06%33.90%24.06%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%4%4%3%3%5%6%6%
Tăng trưởng doanh thu-0.77%-2.38%6.21%3.60%-4.98%6.36%1.15%30.72%%3.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận8.77%0.59%1.21%-43.69%7.54%17.89%7.06%-3.40%%-1.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.86%9.79%24.14%-4.79%14.74%4.96%-16.41%26.76%%29.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.36%3.70%-3.38%-4.24%1.55%5.79%6.16%-1.54%%-30.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.09%7.97%14.39%-4.60%9.71%5.27%-9.07%15.93%%8.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |