CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế (gsp)

12.80
0.05
(0.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV606,385639,471435,927490,832403,8181,765,1681,844,7931,631,6051,547,2351,390,9801,550,2511,291,8631,140,4121,064,067936,798
Giá vốn hàng bán560,559588,053378,811472,154356,8761,611,2551,679,7891,525,7451,437,8681,282,3241,436,7571,198,4621,055,575933,598839,999
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV45,82651,42157,11218,67846,942153,913165,004105,859109,367108,656113,48593,40184,837130,46996,799
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh28,53436,41936,1913,13926,13081,89291,80967,68169,31865,03479,99564,29856,57784,98856,549
Tổng lợi nhuận trước thuế34,53839,05136,18321,81727,968105,713101,88670,31175,17865,68480,16965,02656,59788,43055,786
Lợi nhuận sau thuế 27,61231,14228,83017,61022,38084,68881,20056,04660,00252,40764,21652,57346,43866,71843,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,61231,14228,83017,61022,38084,68881,20056,04660,00252,40764,21652,57346,43854,23731,739
Tổng tài sản ngắn hạn769,773726,669771,223651,502564,502653,888507,087542,291394,824367,344410,398457,624420,409411,324292,334
Tiền mặt168,558217,252252,641182,200161,115182,20089,625139,57878,80553,22924,90287,553119,54870,78836,446
Đầu tư tài chính ngắn hạn238,000193,000143,000108,000139,900108,000188,000153,000177,500153,970185,000230,000205,000210,000176,500
Hàng tồn kho40,83444,53629,78947,33428,72247,33426,75221,93513,67417,15924,29812,06811,55015,60119,616
Tài sản dài hạn1,100,888807,877837,584867,638895,910867,638986,856756,499482,422535,173280,33853,91772,684255,745315,462
Tài sản cố định1,097,657804,962834,654864,462893,645864,462982,922755,171481,342534,102279,30852,63871,537242,031288,579
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,870,6611,534,5461,608,8071,519,1401,460,4121,521,5261,493,9431,298,790877,247902,517690,736511,541493,093667,069607,797
Tổng nợ1,030,926722,423820,944760,034718,916762,492758,113641,219415,516450,320287,126123,905116,208219,653178,025
Vốn chủ sở hữu839,735812,123787,863759,106741,496759,033735,829657,571461,730452,197403,610387,636376,885447,415429,772

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.71K1.52K1.46K1K1.67K1.75K2.14K1.75K1.55K1.81K1.06K1.54K1.42K1.37K1.23K1.16K0.57K
Giá cuối kỳ12.85K10.82K7.68K13.16K7.75K6.82K6.85K6.39K4.46K5.74K4.26K3.72K1.93KK17K17K17K
Giá / EPS (PE)7.50 (lần)7.13 (lần)5.28 (lần)13.10 (lần)4.65 (lần)3.90 (lần)3.20 (lần)3.65 (lần)2.88 (lần)3.17 (lần)4.03 (lần)2.41 (lần)1.36 (lần) (lần)13.79 (lần)14.68 (lần)30.02 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.36 (lần)0.34 (lần)0.23 (lần)0.45 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)1,000 (lần)1.35 (lần)2.48 (lần)5.46 (lần)
Giá sổ sách13.68K13.60K13.19K11.78K12.83K15.07K13.45K12.92K12.56K14.91K14.33K14.47K13.16K12.90K12.38K7.28K6.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.94 (lần)0.80 (lần)0.58 (lần)1.12 (lần)0.60 (lần)0.45 (lần)0.51 (lần)0.49 (lần)0.36 (lần)0.38 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)0.15 (lần) (lần)1.37 (lần)2.33 (lần)2.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ61 (Mi)56 (Mi)56 (Mi)56 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.15%42.98%33.94%41.75%45.01%40.70%59.41%89.46%85.26%61.66%48.10%43.30%50.59%55.66%43.08%56.94%44.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.85%57.02%66.06%58.25%54.99%59.30%40.59%10.54%14.74%38.34%51.90%56.70%49.41%44.34%56.92%43.06%55.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.11%50.11%50.75%49.37%47.37%49.90%41.57%24.22%23.57%32.93%29.29%38.10%23.37%37.95%31.12%10.05%6.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu122.77%100.46%103.03%97.51%89.99%99.58%71.14%31.96%30.83%49.09%41.42%61.56%30.50%61.15%45.18%11.17%6.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.89%49.89%49.25%50.63%52.63%50.10%58.43%75.78%76.43%67.07%70.71%61.90%76.63%62.05%68.88%89.95%93.73%
6/ Thanh toán hiện hành126.59%141.79%153.90%164.75%170.41%180.03%259.85%389.27%372.02%252.46%351.89%237.76%375.54%214.31%321.02%569.54%705.26%
7/ Thanh toán nhanh119.88%131.52%145.78%158.09%164.51%171.62%244.46%379%361.80%242.89%328.28%225.96%348.50%202.41%294%545.56%653.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn27.72%39.51%27.20%42.40%34.01%26.09%15.77%74.48%105.79%43.45%43.87%38.49%178.47%103.53%103.83%461.08%538%
9/ Vòng quay Tổng tài sản116.14%116.01%123.48%125.63%176.37%154.12%224.43%252.54%231.28%159.51%154.13%123.28%133.76%110.75%70.30%84.52%43.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn282.24%269.95%363.80%300.87%391.88%378.66%377.74%282.30%271.26%258.69%320.45%284.69%264.37%198.98%163.18%148.44%98.38%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu258.73%232.55%250.71%248.13%335.10%307.60%384.10%333.27%302.59%237.83%217.98%199.17%174.55%178.47%102.06%93.96%46.44%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,896.84%3,404.01%6,279.12%6,955.76%10,515.34%7,473.19%5,913.07%9,930.91%9,139.18%5,984.22%4,282.21%5,098.02%3,240.11%3,138.79%1,637.88%2,708.35%955.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.84%4.80%4.40%3.44%3.88%3.77%4.14%4.07%4.07%5.10%3.39%5.36%6.18%5.95%9.76%16.92%18.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.62%5.57%5.44%4.32%6.84%5.81%9.30%10.28%9.42%8.13%5.22%6.61%8.26%6.59%6.86%14.31%7.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.53%11.16%11.04%8.52%13%11.59%15.91%13.56%12.32%12.12%7.39%10.68%10.78%10.61%9.96%15.90%8.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%5%4%4%4%4%4%4%6%4%6%7%7%12%22%26%
Tăng trưởng doanh thu27.80%-4.32%13.07%5.45%11.23%-10.27%20%13.28%7.17%13.59%8.33%25.51%-0.25%82.25%84.60%119.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận10.72%4.30%44.88%-6.59%14.49%-18.39%22.15%13.21%-14.38%70.88%-31.52%8.89%3.63%11.08%6.41%104.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả43.40%0.58%18.23%54.32%-7.73%56.84%131.73%6.62%-47.09%23.38%-33.39%122.01%-49.13%41.05%587.44%81.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.25%3.15%11.90%42.41%2.11%12.04%4.12%2.85%-15.76%4.11%-1.01%9.99%1.99%4.22%69.96%8.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản28.09%1.85%15.03%48.05%-2.80%30.66%35.03%3.74%-26.08%9.75%-13.35%36.17%-17.41%15.68%121.95%13.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |