CTCP Gạch ngói Đồng Nai (gnd)

28.10
-4.90
(-14.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV259,198251,332374,807312,066369,210394,472
Giá vốn hàng bán196,703182,037258,739216,559247,041283,657
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV58,50265,403111,38090,643117,777105,448
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,16143,42761,86651,05668,90755,630
Tổng lợi nhuận trước thuế26,24443,39861,53050,97168,95955,563
Lợi nhuận sau thuế 20,87734,53249,05340,38154,83943,986
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,87734,53249,05340,38154,83943,986
Tổng tài sản ngắn hạn343,502348,535341,540321,452293,693343,502348,535341,540321,452293,693268,103220,467163,677115,499109,788
Tiền mặt15,55114,34427,58029,490158,74315,55114,34427,58029,490158,743162,644104,32856,17338,12716,610
Đầu tư tài chính ngắn hạn123,047135,364147,677146,57410,000123,047135,364147,677146,57410,000
Hàng tồn kho160,204173,687132,328121,80189,712160,204173,687132,328121,80189,71295,86373,11653,29040,56073,233
Tài sản dài hạn94,117105,846105,034103,742104,95994,117105,846105,034103,742104,959103,24498,328104,832112,804143,700
Tài sản cố định44,05151,94634,05537,84037,41444,05151,94634,05537,84037,41436,07791,32164,72598,207131,919
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản437,620454,381446,574425,194398,652437,620454,381446,574425,194398,652371,346318,795268,509228,303253,488
Tổng nợ92,986109,171112,501115,71397,55092,986109,171112,501115,71397,55099,94184,16189,223109,276160,175
Vốn chủ sở hữu344,634345,210334,073309,480301,103344,634345,210334,073309,480301,103271,406234,634179,286119,02793,313

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.32K3.84K5.45K4.49K6.09K4.89K
Giá cuối kỳ26.10K25.90K22.13K26.39K18.20K16.07K
Giá / EPS (PE)11.25 (lần)6.75 (lần)4.06 (lần)5.88 (lần)2.99 (lần)3.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.91 (lần)0.93 (lần)0.53 (lần)0.76 (lần)0.44 (lần)0.37 (lần)
Giá sổ sách38.29K38.36K37.12K34.39K33.46K30.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.68 (lần)0.60 (lần)0.77 (lần)0.54 (lần)0.53 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.49%76.71%76.48%75.60%73.67%72.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.51%23.29%23.52%24.40%26.33%27.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.25%24.03%25.19%27.21%24.47%26.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu26.98%31.62%33.68%37.39%32.40%36.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.75%75.97%74.81%72.79%75.53%73.09%
6/ Thanh toán hiện hành374.72%322.56%306.59%281.08%306.02%273.06%
7/ Thanh toán nhanh199.96%161.82%187.80%174.57%212.54%175.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.96%13.28%24.76%25.79%165.41%165.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.23%55.31%83.93%73.39%92.61%106.23%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn75.46%72.11%109.74%97.08%125.71%147.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu75.21%72.81%112.19%100.84%122.62%145.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho122.78%104.81%195.53%177.80%275.37%295.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.05%13.74%13.09%12.94%14.85%11.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.77%7.60%10.98%9.50%13.76%11.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.06%10%14.68%13.05%18.21%16.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%19%19%19%22%16%
Tăng trưởng doanh thu3.13%-32.94%20.11%-15.48%-6.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.54%-29.60%21.48%-26.36%24.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.83%-2.96%-2.78%18.62%-2.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.17%3.33%7.95%2.78%10.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.69%1.75%5.03%6.66%7.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |