CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (gmx)

18.40
0.10
(0.55%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,04553,80525,15543,15844,161193,391286,796213,997264,729271,099240,509218,927205,054182,738143,508
Giá vốn hàng bán29,94737,28317,00928,04228,387129,097179,657146,758181,561190,089168,496153,270135,994124,67294,914
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,09816,5238,14615,11515,77464,273107,13567,23983,16880,99972,01465,65769,01258,06648,594
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,1487,5631,9847,1017,61830,18956,41529,29935,05432,55126,07725,80625,08820,06513,220
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1107,5561,9297,0667,41929,80054,99229,40834,31632,14925,92725,81724,67519,91913,198
Lợi nhuận sau thuế 4,8536,0071,5015,6165,86423,63643,58223,44627,06224,58221,00020,77720,58317,07011,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8536,0071,5015,6165,86423,63643,58223,44627,06224,58221,00020,77720,58317,07011,297
Tổng tài sản ngắn hạn55,75762,32958,34258,04754,18858,04771,70545,19557,88351,12865,12147,52148,89452,25132,261
Tiền mặt6,0865,8614,5137,50210,1247,50224,82115,71031,60816,18110,94017,44821,4854,8542,400
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho39,73947,16943,81141,76835,31441,76838,09017,85118,84730,57539,07724,61023,50621,99419,648
Tài sản dài hạn103,403105,810107,394109,735110,077109,735116,650111,86984,83080,72067,56764,03260,16159,83466,371
Tài sản cố định32,18334,50336,86939,25541,32039,25568,85257,17350,72154,30954,92345,47840,57146,35047,828
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0007,0561,5002,5378,767
Tổng tài sản159,160168,140165,736167,782164,265167,782188,355157,064142,713131,848132,688111,553109,055112,08598,632
Tổng nợ39,75152,51745,29148,50841,68348,50873,41250,78149,06245,24950,73332,12330,40236,26427,476
Vốn chủ sở hữu119,409115,623120,445119,275122,582119,275114,943106,28393,65186,59981,95579,43078,65375,82171,155

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.99K2.61K4.82K2.59K5.09K4.62K3.95K3.90K3.87K3.21K2.12K2.05K2.55K2.78K3.65K4.02K5.09K1.87K
Giá cuối kỳ18.40K17.77K15.63K15.39K15.56K14.45K12.77K12.99K11.17K6.68K4.15K4.67K3.50K2.65K18.50K18.50K18.50K18.50K
Giá / EPS (PE)9.25 (lần)6.80 (lần)3.24 (lần)5.93 (lần)3.06 (lần)3.13 (lần)3.24 (lần)3.33 (lần)2.89 (lần)2.08 (lần)1.95 (lần)2.28 (lần)1.37 (lần)0.95 (lần)5.07 (lần)4.60 (lần)3.64 (lần)9.88 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1 (lần)0.83 (lần)0.49 (lần)0.65 (lần)0.31 (lần)0.28 (lần)0.28 (lần)0.32 (lần)0.29 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.89 (lần)1 (lần)0.90 (lần)1.38 (lần)
Giá sổ sách13.21K13.19K12.71K11.76K17.60K16.28K15.40K14.93K14.78K14.25K13.37K13.15K13.56K14.39K13.05K12.39K11.54K9.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.39 (lần)1.35 (lần)1.23 (lần)1.31 (lần)0.88 (lần)0.89 (lần)0.83 (lần)0.87 (lần)0.76 (lần)0.47 (lần)0.31 (lần)0.36 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)1.42 (lần)1.49 (lần)1.60 (lần)1.92 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.03%34.60%38.07%28.77%40.56%38.78%49.08%42.60%44.83%46.62%32.71%45.07%31.31%37.54%37.18%37.30%41.23%31.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.97%65.40%61.93%71.23%59.44%61.22%50.92%57.40%55.17%53.38%67.29%54.93%68.69%62.46%62.82%62.70%58.77%68.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.98%28.91%38.98%32.33%34.38%34.32%38.23%28.80%27.88%32.35%27.86%40.46%36.96%36.58%39.44%20.65%16.59%13.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33.29%40.67%63.87%47.78%52.39%52.25%61.90%40.44%38.65%47.83%38.61%67.95%58.64%57.69%65.13%26.03%19.89%15.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.02%71.09%61.02%67.67%65.62%65.68%61.77%71.20%72.12%67.65%72.14%59.54%63.04%63.42%60.56%79.34%83.41%86.71%
6/ Thanh toán hiện hành140.27%123.06%103.31%99.45%122.99%112.99%128.36%147.93%160.82%144.09%117.42%111.38%84.71%108.73%102.60%180.57%248.51%237.11%
7/ Thanh toán nhanh40.30%34.51%48.43%60.17%82.95%45.42%51.34%71.32%83.51%83.44%45.91%64.46%15.82%22.77%23.42%43.33%39.18%120.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.31%15.90%35.76%34.57%67.16%35.76%21.56%54.32%70.67%13.39%8.73%6.28%4.33%10.92%3.73%6.71%20.79%69.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản104.40%115.26%152.26%136.25%185.50%205.61%181.26%196.25%188.03%163.04%145.50%129.91%120.51%100.67%96.29%118.93%148.04%120.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn298.01%333.16%399.97%473.50%457.35%530.24%369.33%460.70%419.38%349.73%444.83%288.28%384.86%268.17%258.96%318.89%359.07%383.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu139.15%162.14%249.51%201.35%282.68%313.05%293.46%275.62%260.71%241.01%201.68%218.20%191.18%158.75%159%149.89%177.49%139.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho282.55%309.08%471.66%822.13%963.34%621.71%431.19%622.80%578.55%566.85%483.07%475.37%313.79%212.16%202.38%229.97%233.24%487.88%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.82%12.22%15.20%10.96%10.22%9.07%8.73%9.49%10.04%9.34%7.87%7.15%9.84%12.15%17.58%21.63%24.84%13.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.29%14.09%23.14%14.93%18.96%18.64%15.83%18.63%18.87%15.23%11.45%9.28%11.85%12.23%16.93%25.73%36.77%16.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.05%19.82%37.92%22.06%28.90%28.39%25.62%26.16%26.17%22.51%15.88%15.59%18.80%19.29%27.95%32.42%44.08%19.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%18%24%16%15%13%12%14%15%14%12%10%15%19%29%39%45%22%
Tăng trưởng doanh thu-25.02%-32.57%34.02%-19.16%-2.35%12.72%9.86%6.77%12.21%27.34%-6.01%10.69%13.49%10.06%11.74%-9.32%52.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-32.99%-45.77%85.88%-13.36%10.09%17.06%1.07%0.94%20.58%51.10%3.53%-19.56%-8.13%-23.93%-9.19%-21.03%171.62%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.63%-33.92%44.57%3.50%8.43%-10.81%57.93%5.66%-16.16%31.98%-42.22%12.39%-4.22%-2.36%163.55%40.52%55.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.59%3.77%8.15%13.49%8.14%5.67%3.18%0.99%3.74%6.56%1.69%-3.02%-5.76%10.23%5.34%7.37%19.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.11%-10.92%19.92%10.06%8.24%-0.63%18.95%2.29%-2.70%13.64%-16.07%2.68%-5.20%5.26%38.02%12.87%24.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |