Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị (gmh)

8.04
-0.11
(-1.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV26,97424,10315,14121,86725,033113,564151,308165,243118,337102,35092,883
Giá vốn hàng bán21,89020,88313,03816,65319,59289,819112,535124,88095,92285,29775,293
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,0843,2202,1035,2145,44123,74638,77340,36322,41517,02717,590
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,5891,4837183,1454,72417,62731,69932,63010,2215,2187,652
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4821,4002422,8074,68917,15131,65132,3549,9964,9387,293
Lợi nhuận sau thuế 2,7651,104992,1453,76913,70225,38427,7298,5533,8525,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7651,104992,1453,76913,70225,38427,7298,5533,8525,852
Tổng tài sản ngắn hạn168,039156,129165,246168,087175,193166,388165,086171,790173,27186,84083,071
Tiền mặt8,6483,9599,89910,9216,28510,9215,50511,38455,93916,81116,843
Đầu tư tài chính ngắn hạn94,93987,42383,93583,93592,93583,93593,435101,435
Hàng tồn kho45,85249,21355,45156,29555,81355,79148,09649,40450,44952,76949,895
Tài sản dài hạn26,56627,92829,43330,49632,46830,90734,48038,5117,0307,9098,666
Tài sản cố định25,82027,06928,34029,61530,89129,61533,04436,6825,6247,5428,302
Đầu tư tài chính dài hạn3,435
Tổng tài sản194,604184,057194,680198,583207,661197,295199,567210,301180,30194,74991,736
Tổng nợ18,80810,9906,21710,00121,5168,93116,6559,87310,48511,01811,477
Vốn chủ sở hữu175,797173,067188,463188,582186,146188,364182,912200,428169,81683,73180,259

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.37K0.83K1.54K1.68K0.52K0.23K0.35K
Giá cuối kỳ8.70K8.75K8.38K6.91K22K22K22K
Giá / EPS (PE)23.48 (lần)10.54 (lần)5.45 (lần)4.11 (lần)42.44 (lần)94.24 (lần)62.03 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.63 (lần)1.27 (lần)0.91 (lần)0.69 (lần)3.07 (lần)3.55 (lần)3.91 (lần)
Giá sổ sách10.65K11.42K11.09K12.15K10.29K5.07K4.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.77 (lần)0.76 (lần)0.57 (lần)2.14 (lần)4.34 (lần)4.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.35%84.33%82.72%81.69%96.10%91.65%90.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.65%15.67%17.28%18.31%3.90%8.35%9.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.66%4.53%8.35%4.69%5.82%11.63%12.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.70%4.74%9.11%4.93%6.17%13.16%14.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.34%95.47%91.65%95.31%94.18%88.37%87.49%
6/ Thanh toán hiện hành893.44%1,863.04%991.21%1,740%1,652.56%788.16%723.80%
7/ Thanh toán nhanh649.65%1,238.35%702.43%1,239.60%1,171.41%309.23%289.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45.98%122.28%33.05%115.30%533.51%152.58%146.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.26%57.56%75.82%78.57%65.63%108.02%101.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn52.42%68.25%91.65%96.19%68.30%117.86%111.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu50.11%60.29%82.72%82.45%69.69%122.24%115.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho158.04%160.99%233.98%252.77%190.14%161.64%150.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.94%12.07%16.78%16.78%7.23%3.76%6.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.14%6.94%12.72%13.19%4.74%4.07%6.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.48%7.27%13.88%13.83%5.04%4.60%7.29%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%15%23%22%9%5%8%
Tăng trưởng doanh thu-32.04%-24.95%-8.43%39.64%15.62%10.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-65.14%-46.02%-8.46%224.20%122.04%-34.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.59%-46.38%68.69%-5.84%-4.84%-4%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.56%2.98%-8.74%18.03%102.81%4.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.29%-1.14%-5.10%16.64%90.29%3.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |