CTCP Gemadept (gmd)

48.75
-3.65
(-6.97%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,411,7561,264,1151,150,8981,005,5401,033,8124,832,3093,845,8263,898,2443,206,2902,605,6662,642,9142,707,5563,990,5323,743,8403,593,781
Giá vốn hàng bán782,735682,781640,382564,654608,1612,670,5522,067,8112,180,1832,064,4891,656,0821,630,1411,739,4512,954,8172,723,4312,639,664
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV629,021581,334510,517440,885425,6512,161,7571,778,0151,718,0611,141,801949,5851,012,773968,1051,029,1461,018,238946,669
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh684,824576,053463,514704,173288,0312,428,5633,177,0301,308,852861,467496,178741,2772,259,776733,289597,023490,658
Tổng lợi nhuận trước thuế351,128500,652519,770707,962253,3362,079,5123,147,4871,308,478806,212512,556704,6302,182,140650,455480,727505,806
Lợi nhuận sau thuế 355,549448,381445,093655,990191,5401,905,0122,533,9341,161,294720,562440,476613,5691,900,250581,436443,735460,683
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ234,624335,047330,357559,415114,8351,459,4432,250,577993,916612,182370,932517,0291,847,718507,884389,740402,360
Tổng tài sản ngắn hạn6,675,8033,491,6883,900,5524,159,6683,400,7956,675,8033,380,2012,618,7271,689,4791,356,4001,187,7701,391,4772,223,1172,140,2522,678,067
Tiền mặt3,964,2951,166,5511,831,0421,979,2881,474,0733,964,2951,471,6761,364,350637,349427,676185,546172,567779,802724,470904,519
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,021,206601,541407,154412,258356,3481,021,206358,86782,23051,83223,43744,268112,265113,00088,71691,442
Hàng tồn kho83,40772,33863,58464,23668,17083,40768,17082,53268,71377,17081,50268,666110,85890,095107,208
Tài sản dài hạn11,309,80510,874,72210,843,07710,178,34210,141,30611,309,80510,165,82410,411,9269,041,7328,478,1448,932,1378,592,5869,068,1007,977,6676,321,234
Tài sản cố định4,033,1624,062,9074,145,5484,113,6794,168,9544,033,1624,166,0263,262,2493,145,9873,143,0693,345,2743,404,1093,208,4642,697,5362,431,673
Đầu tư tài chính dài hạn3,840,6963,511,2183,279,5713,205,6533,122,1693,840,6963,124,6513,065,4152,830,0792,531,0742,684,4812,631,5262,310,1952,308,3182,010,258
Tổng tài sản17,985,60814,366,41014,743,63014,338,01013,542,10117,985,60813,546,02513,030,65310,731,2119,834,54410,119,9079,984,06311,291,21710,117,9198,999,301
Tổng nợ4,232,2453,838,2033,925,2793,947,1963,835,5594,232,2453,813,6515,082,8973,686,5933,239,6153,552,6503,455,0814,196,6804,251,3033,384,816
Vốn chủ sở hữu13,753,36310,528,20710,818,35010,390,8149,706,54113,753,3639,732,3747,947,7567,044,6186,594,9296,567,2576,528,9827,094,5375,866,6165,614,485

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.53K7.36K3.30K2.03K1.25K1.74K6.22K1.76K2.17K3.36K4.57K1.68K0.95K0.06K2.07K6.70KK4.45K4.52K6.52K5.63K
Giá cuối kỳ65.20K58.47K36.51K37.11K24.94K17.05K18.07K21.27K14.31K14.28K9.25K10.34K5.39K5.20K9.65K16.96K6.39K27.84K28.68K7.95K5.59K
Giá / EPS (PE)18.49 (lần)7.95 (lần)11.07 (lần)18.27 (lần)19.96 (lần)9.79 (lần)2.90 (lần)12.07 (lần)6.59 (lần)4.25 (lần)2.02 (lần)6.16 (lần)5.69 (lần)91.21 (lần)4.66 (lần)2.53 (lần) (lần)6.25 (lần)6.34 (lần)1.22 (lần)0.99 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.59 (lần)4.65 (lần)2.82 (lần)3.49 (lần)2.84 (lần)1.92 (lần)1.98 (lần)1.54 (lần)0.69 (lần)0.48 (lần)0.36 (lần)0.47 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần)0.45 (lần)0.46 (lần)0.16 (lần)1.08 (lần)0.82 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)
Giá sổ sách33.22K31.82K26.37K23.37K22.21K22.12K21.99K24.61K32.70K46.94K44.94K43.01K42.32K41.07K41.45K55.20K43.22K50.57K18.64K27.97K22.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.96 (lần)1.84 (lần)1.38 (lần)1.59 (lần)1.12 (lần)0.77 (lần)0.82 (lần)0.86 (lần)0.44 (lần)0.30 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.23 (lần)0.31 (lần)0.15 (lần)0.55 (lần)1.54 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ414 (Mi)306 (Mi)301 (Mi)301 (Mi)297 (Mi)297 (Mi)297 (Mi)288 (Mi)179 (Mi)120 (Mi)116 (Mi)114 (Mi)109 (Mi)109 (Mi)100 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)46 (Mi)35 (Mi)21 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.12%24.95%20.10%15.74%13.79%11.74%13.94%19.69%21.15%29.76%34.87%30.16%36.82%37.13%34.37%23.79%27.53%38.30%40.88%53.76%54.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.88%75.05%79.90%84.26%86.21%88.26%86.06%80.31%78.85%70.24%65.13%69.84%63.18%62.87%65.63%76.21%72.47%61.70%59.12%46.24%45.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.53%28.15%39.01%34.35%32.94%35.11%34.61%37.17%42.02%37.61%36.20%35.48%32.11%34.57%36.66%41.01%42.07%29.99%53.80%43.45%34.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.77%39.19%63.95%52.33%49.12%54.10%52.92%59.15%72.47%60.29%56.73%54.98%47.30%52.82%57.87%69.53%72.62%42.84%116.44%76.83%53.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.47%71.85%60.99%65.65%67.06%64.89%65.39%62.83%57.98%62.39%63.80%64.52%67.89%65.43%63.34%58.99%57.93%70.01%46.20%56.55%65.02%
6/ Thanh toán hiện hành316.83%176.48%81.57%74.67%77.72%64.96%88.96%83.07%72.28%166.79%243.91%201.52%228.61%185.64%219.09%133.84%140.44%230.80%126.61%184.40%178.23%
7/ Thanh toán nhanh312.87%172.92%78.99%71.63%73.30%60.50%84.57%78.93%69.24%160.11%236.11%191.60%220.64%179.36%212.99%126.92%136.32%229.08%125.36%183.44%178.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn188.14%76.84%42.50%28.17%24.51%10.15%11.03%29.14%24.47%56.33%80.67%41.20%49.62%37.59%53.26%27.94%24.78%50.56%23.10%82.06%103.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.87%28.39%29.92%29.88%26.50%26.12%27.12%35.34%37%39.93%36.88%33.15%37.86%34.70%32.84%39.33%53.97%35.66%87.01%107.54%117.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn72.39%113.78%148.86%189.78%192.10%222.51%194.58%179.50%174.93%134.19%105.77%109.93%102.82%93.46%95.54%165.36%196.09%93.10%212.86%200.03%216.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu35.14%39.52%49.05%45.51%39.51%40.24%41.47%56.25%63.82%64.01%57.80%51.38%55.78%53.03%51.85%66.68%93.17%50.93%188.33%190.16%181.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,201.83%3,033.32%2,641.62%3,004.51%2,146.02%2,000.12%2,533.21%2,665.41%3,022.84%2,462.19%2,615.98%1,836.23%2,424.52%2,310.44%2,802.80%2,739.49%5,545.06%10,060.94%17,188.90%30,198.84%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.20%58.52%25.50%19.09%14.24%19.56%68.24%12.73%10.41%11.20%17.60%7.60%4.02%0.26%9.63%18.21%-8.73%17.30%12.88%12.26%13.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.11%16.61%7.63%5.70%3.77%5.11%18.51%4.50%3.85%4.47%6.49%2.52%1.52%0.09%3.16%7.16%%6.17%11.21%13.19%16.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.61%23.12%12.51%8.69%5.62%7.87%28.30%7.16%6.64%7.17%10.17%3.91%2.24%0.14%4.99%12.14%%8.81%24.26%23.32%24.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)55%109%46%30%22%32%106%17%14%15%22%9%5%%12%21%-11%21%16%16%18%
Tăng trưởng doanh thu25.65%-1.34%21.58%23.05%-1.41%-2.39%-32.15%6.59%4.18%19.13%19.31%-2.12%8.38%10.92%21.10%-7.24%63.23%-3.31%10.02%35.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-35.15%126.44%62.36%65.04%-28.26%-72.02%263.81%30.31%-3.14%-24.22%176.25%85.26%1,562.66%-96.98%-35.97%-293.48%-182.39%29.84%15.54%21.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.98%-24.97%37.88%13.80%-8.81%2.82%-17.67%-1.28%25.60%14.32%9.44%23.48%-7.72%-1.01%29.63%24.08%51.27%31.54%68.36%83.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu41.32%22.45%12.82%6.82%0.42%0.59%-7.97%20.93%4.49%7.58%6.06%6.24%3.05%8.45%55.75%29.61%-10.77%257.54%11.08%28.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản32.77%3.96%21.43%9.12%-2.82%1.36%-11.58%11.60%12.43%10.02%7.26%11.78%-0.68%4.98%45.04%27.29%7.84%135.95%35.97%48.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |