CTCP Gemadept (gmd)

65
1.30
(2.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,264,1151,150,8981,005,5401,033,812997,9183,845,8263,898,2443,206,2902,605,6662,642,9142,707,5563,990,5323,743,8403,593,7813,016,638
Giá vốn hàng bán682,781640,382564,654608,161533,1712,067,8112,180,1832,064,4891,656,0821,630,1411,739,4512,954,8172,723,4312,639,6642,387,502
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV581,334510,517440,885425,651464,7471,778,0151,718,0611,141,801949,5851,012,773968,1051,029,1461,018,238946,669625,102
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh576,053463,514704,173288,031396,9253,177,0301,308,852861,467496,178741,2772,259,776733,289597,023490,658751,994
Tổng lợi nhuận trước thuế500,652519,770707,962253,336397,7943,147,4871,308,478806,212512,556704,6302,182,140650,455480,727505,806701,089
Lợi nhuận sau thuế 448,381445,093655,990191,540338,4522,533,9341,161,294720,562440,476613,5691,900,250581,436443,735460,683564,932
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ335,047330,357559,415114,835254,1422,250,577993,916612,182370,932517,0291,847,718507,884389,740402,360530,959
Tổng tài sản ngắn hạn3,491,6883,900,5524,159,6683,400,7953,152,5923,380,2012,618,7271,689,4791,356,4001,187,7701,391,4772,223,1172,140,2522,678,0672,852,183
Tiền mặt1,166,5511,831,0421,979,2881,474,0731,014,0081,471,6761,364,350637,349427,676185,546172,567779,802724,470904,519943,318
Đầu tư tài chính ngắn hạn601,541407,154412,258356,348535,221358,86782,23051,83223,43744,268112,265113,00088,71691,442596,436
Hàng tồn kho72,33863,58464,23668,17065,95468,17082,53268,71377,17081,50268,666110,85890,095107,20891,266
Tài sản dài hạn10,874,72210,843,07710,178,34210,141,30610,092,48410,165,82410,411,9269,041,7328,478,1448,932,1378,592,5869,068,1007,977,6676,321,2345,327,600
Tài sản cố định4,062,9074,145,5484,113,6794,168,9544,025,7494,166,0263,262,2493,145,9873,143,0693,345,2743,404,1093,208,4642,697,5362,431,6732,460,910
Đầu tư tài chính dài hạn3,511,2183,279,5713,205,6533,122,1693,056,4133,124,6513,065,4152,830,0792,531,0742,684,4812,631,5262,310,1952,308,3182,010,2581,490,250
Tổng tài sản14,366,41014,743,63014,338,01013,542,10113,245,07613,546,02513,030,65310,731,2119,834,54410,119,9079,984,06311,291,21710,117,9198,999,3018,179,782
Tổng nợ3,838,2033,925,2793,947,1963,835,5593,692,3713,813,6515,082,8973,686,5933,239,6153,552,6503,455,0814,196,6804,251,3033,384,8162,960,720
Vốn chủ sở hữu10,528,20710,818,35010,390,8149,706,5419,552,7069,732,3747,947,7567,044,6186,594,9296,567,2576,528,9827,094,5375,866,6165,614,4855,219,063

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.31K7.36K3.30K2.03K1.25K1.74K6.22K1.76K2.17K3.36K4.57K1.68K0.95K0.06K2.58K6.70KK4.45K4.52K6.52K5.63K
Giá cuối kỳ66.43K58.47K36.51K37.11K24.94K17.05K18.07K21.27K14.31K14.28K9.25K10.34K5.39K5.20K9.65K16.96K6.39K27.84K28.68K7.95K5.59K
Giá / EPS (PE)15.40 (lần)7.95 (lần)11.07 (lần)18.27 (lần)19.96 (lần)9.79 (lần)2.90 (lần)12.07 (lần)6.59 (lần)4.25 (lần)2.02 (lần)6.16 (lần)5.69 (lần)91.21 (lần)3.74 (lần)2.53 (lần) (lần)6.25 (lần)6.34 (lần)1.22 (lần)0.99 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.63 (lần)4.65 (lần)2.82 (lần)3.49 (lần)2.84 (lần)1.92 (lần)1.98 (lần)1.54 (lần)0.69 (lần)0.48 (lần)0.36 (lần)0.47 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần)0.36 (lần)0.46 (lần)0.16 (lần)1.08 (lần)0.82 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)
Giá sổ sách33.91K31.82K26.37K23.37K22.21K22.12K21.99K24.61K32.70K46.94K44.94K43.01K42.32K41.07K51.75K55.20K43.22K50.57K18.64K27.97K22.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.96 (lần)1.84 (lần)1.38 (lần)1.59 (lần)1.12 (lần)0.77 (lần)0.82 (lần)0.86 (lần)0.44 (lần)0.30 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)0.31 (lần)0.15 (lần)0.55 (lần)1.54 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ310 (Mi)306 (Mi)301 (Mi)301 (Mi)297 (Mi)297 (Mi)297 (Mi)288 (Mi)179 (Mi)120 (Mi)116 (Mi)114 (Mi)109 (Mi)109 (Mi)80 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)46 (Mi)35 (Mi)21 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.30%24.95%20.10%15.74%13.79%11.74%13.94%19.69%21.15%29.76%34.87%30.16%36.82%37.13%34.37%23.79%27.53%38.30%40.88%53.76%54.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.70%75.05%79.90%84.26%86.21%88.26%86.06%80.31%78.85%70.24%65.13%69.84%63.18%62.87%65.63%76.21%72.47%61.70%59.12%46.24%45.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.72%28.15%39.01%34.35%32.94%35.11%34.61%37.17%42.02%37.61%36.20%35.48%32.11%34.57%36.66%41.01%42.07%29.99%53.80%43.45%34.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.46%39.19%63.95%52.33%49.12%54.10%52.92%59.15%72.47%60.29%56.73%54.98%47.30%52.82%57.87%69.53%72.62%42.84%116.44%76.83%53.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.28%71.85%60.99%65.65%67.06%64.89%65.39%62.83%57.98%62.39%63.80%64.52%67.89%65.43%63.34%58.99%57.93%70.01%46.20%56.55%65.02%
6/ Thanh toán hiện hành179.77%176.48%81.57%74.67%77.72%64.96%88.96%83.07%72.28%166.79%243.91%201.52%228.61%185.64%219.09%133.84%140.44%230.80%126.61%184.40%178.23%
7/ Thanh toán nhanh176.04%172.92%78.99%71.63%73.30%60.50%84.57%78.93%69.24%160.11%236.11%191.60%220.64%179.36%212.99%126.92%136.32%229.08%125.36%183.44%178.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.06%76.84%42.50%28.17%24.51%10.15%11.03%29.14%24.47%56.33%80.67%41.20%49.62%37.59%53.26%27.94%24.78%50.56%23.10%82.06%103.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.01%28.39%29.92%29.88%26.50%26.12%27.12%35.34%37%39.93%36.88%33.15%37.86%34.70%32.84%39.33%53.97%35.66%87.01%107.54%117.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn127.57%113.78%148.86%189.78%192.10%222.51%194.58%179.50%174.93%134.19%105.77%109.93%102.82%93.46%95.54%165.36%196.09%93.10%212.86%200.03%216.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu42.31%39.52%49.05%45.51%39.51%40.24%41.47%56.25%63.82%64.01%57.80%51.38%55.78%53.03%51.85%66.68%93.17%50.93%188.33%190.16%181.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,450.44%3,033.32%2,641.62%3,004.51%2,146.02%2,000.12%2,533.21%2,665.41%3,022.84%2,462.19%2,615.98%1,836.23%2,424.52%2,310.44%2,802.80%2,739.49%5,545.06%10,060.94%17,188.90%30,198.84%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.08%58.52%25.50%19.09%14.24%19.56%68.24%12.73%10.41%11.20%17.60%7.60%4.02%0.26%9.63%18.21%-8.73%17.30%12.88%12.26%13.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.32%16.61%7.63%5.70%3.77%5.11%18.51%4.50%3.85%4.47%6.49%2.52%1.52%0.09%3.16%7.16%%6.17%11.21%13.19%16.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.72%23.12%12.51%8.69%5.62%7.87%28.30%7.16%6.64%7.17%10.17%3.91%2.24%0.14%4.99%12.14%%8.81%24.26%23.32%24.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)54%109%46%30%22%32%106%17%14%15%22%9%5%%12%21%-11%21%16%16%18%
Tăng trưởng doanh thu14.86%-1.34%21.58%23.05%-1.41%-2.39%-32.15%6.59%4.18%19.13%19.31%-2.12%8.38%10.92%21.10%-7.24%63.23%-3.31%10.02%35.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-41.64%126.44%62.36%65.04%-28.26%-72.02%263.81%30.31%-3.14%-24.22%176.25%85.26%1,562.66%-96.98%-35.97%-293.48%-182.39%29.84%15.54%21.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.95%-24.97%37.88%13.80%-8.81%2.82%-17.67%-1.28%25.60%14.32%9.44%23.48%-7.72%-1.01%29.63%24.08%51.27%31.54%68.36%83.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.21%22.45%12.82%6.82%0.42%0.59%-7.97%20.93%4.49%7.58%6.06%6.24%3.05%8.45%55.75%29.61%-10.77%257.54%11.08%28.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.47%3.96%21.43%9.12%-2.82%1.36%-11.58%11.60%12.43%10.02%7.26%11.78%-0.68%4.98%45.04%27.29%7.84%135.95%35.97%48.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |