Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam (gma)

56.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV864,362797,435590,253562,671872,0842,814,7212,765,2021,863,152103,207113,728117,933111,146
Giá vốn hàng bán796,697731,083533,168515,466812,2242,576,4152,546,6461,739,39690,197106,641108,841101,380
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV67,66566,35157,08547,20559,860238,306218,557123,75613,0107,0879,0929,767
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,99210,2632,1851616,85919,601-1,01421,9105,6778001,5943,582
Tổng lợi nhuận trước thuế6,93213,0114,4751947,57924,61231829,4436,3154,6015,0884,839
Lợi nhuận sau thuế 5,12910,3823,535-726,18218,97428526,6605,4263,8614,0703,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2438,3003,1228024,84217,4665,09524,7605,4263,8614,0703,857
Tổng tài sản ngắn hạn919,5481,011,905855,570818,302794,798919,548793,177974,26624,124104,17148,18276,162
Tiền mặt46,676155,099114,57093,75290,47246,67690,47657,6981171,5423,7491,777
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho289,760268,624236,011217,982224,803289,760224,811396,8071,7106,6784,5362,395
Tài sản dài hạn583,639522,577526,250524,129544,846583,639545,690598,83585,55479,98485,87959,736
Tài sản cố định466,007409,829408,404404,598418,301466,007418,402472,4693,62446,06848,713
Đầu tư tài chính dài hạn75,67069,30669,07268,92068,85775,67068,93665,67285,34076,360
Tổng tài sản1,503,1871,534,4831,381,8201,342,4311,339,6441,503,1871,338,8671,573,101109,678184,155134,061135,898
Tổng nợ1,021,9551,058,380916,099879,680876,9251,021,955876,0431,110,56231,226111,12964,89670,803
Vốn chủ sở hữu481,232476,103465,720462,751462,718481,232462,824462,53978,45273,02669,16565,095

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.87K0.25K3.44K0.90K0.64K0.68K0.64K
Giá cuối kỳ64.70K48.80K44.40K50.83K42.92K11.60K11.60K
Giá / EPS (PE)74.09 (lần)191.56 (lần)12.91 (lần)56.21 (lần)66.70 (lần)17.10 (lần)18.05 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.46 (lần)0.35 (lần)0.17 (lần)2.96 (lần)2.26 (lần)0.59 (lần)0.63 (lần)
Giá sổ sách24.06K23.14K64.24K13.08K12.17K11.53K10.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.69 (lần)2.11 (lần)0.69 (lần)3.89 (lần)3.53 (lần)1.01 (lần)1.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.17%59.24%61.93%22%56.57%35.94%56.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.83%40.76%38.07%78%43.43%64.06%43.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.99%65.43%70.60%28.47%60.35%48.41%52.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu212.36%189.28%240.10%39.80%152.18%93.83%108.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.01%34.57%29.40%71.53%39.65%51.59%47.90%
6/ Thanh toán hiện hành109.58%113.92%101.45%357.13%121.45%103.88%166.72%
7/ Thanh toán nhanh75.05%81.63%60.13%331.81%113.67%94.10%161.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.56%12.99%6.01%1.73%1.80%8.08%3.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản187.25%206.53%118.44%94.10%61.76%87.97%81.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn306.10%348.62%191.24%427.82%109.17%244.77%145.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu584.90%597.46%402.81%131.55%155.74%170.51%170.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho889.15%1,132.79%438.35%5,274.68%1,596.90%2,399.49%4,232.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.62%0.18%1.33%5.26%3.39%3.45%3.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.16%0.38%1.57%4.95%2.10%3.04%2.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.63%1.10%5.35%6.92%5.29%5.88%5.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%1%6%4%4%4%
Tăng trưởng doanh thu1.79%48.42%1,705.26%-9.25%-3.57%6.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận242.81%-79.42%356.32%40.53%-5.14%5.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.66%-21.12%3,456.53%-71.90%71.24%-8.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.98%0.06%489.58%7.43%5.58%6.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.27%-14.89%1,334.29%-40.44%37.37%-1.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |