Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam (gma)

53.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV797,435590,253562,671872,084662,6062,765,2021,863,152103,207113,728117,933111,146
Giá vốn hàng bán731,083533,168515,466812,224609,6342,546,6461,739,39690,197106,641108,841101,380
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV66,35157,08547,20559,86052,973218,557123,75613,0107,0879,0929,767
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,2632,1851616,8591,199-1,01421,9105,6778001,5943,582
Tổng lợi nhuận trước thuế13,0114,4751947,5791,23731829,4436,3154,6015,0884,839
Lợi nhuận sau thuế 10,3823,535-726,1821,00328526,6605,4263,8614,0703,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3003,1228024,8422,0265,09524,7605,4263,8614,0703,857
Tổng tài sản ngắn hạn1,011,905855,570818,302794,798813,739793,177974,26624,124104,17148,18276,162
Tiền mặt155,099114,57093,75290,47265,27890,47657,6981171,5423,7491,777
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho268,624236,011217,982224,803248,302224,811396,8071,7106,6784,5362,395
Tài sản dài hạn522,577526,250524,129544,846525,421545,690598,83585,55479,98485,87959,736
Tài sản cố định409,829408,404404,598418,301409,119418,402472,4693,62446,06848,713
Đầu tư tài chính dài hạn69,30669,07268,92068,85767,50668,93665,67285,34076,360
Tổng tài sản1,534,4831,381,8201,342,4311,339,6441,339,1601,338,8671,573,101109,678184,155134,061135,898
Tổng nợ1,058,380916,099879,680876,925882,624876,0431,110,56231,226111,12964,89670,803
Vốn chủ sở hữu476,103465,720462,751462,718456,536462,824462,53978,45273,02669,16565,095

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.85K0.25K3.44K0.90K0.64K0.68K0.64K
Giá cuối kỳ53.60K48.80K44.40K50.83K42.92K11.60K11.60K
Giá / EPS (PE)62.81 (lần)191.56 (lần)12.91 (lần)56.21 (lần)66.70 (lần)17.10 (lần)18.05 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.38 (lần)0.35 (lần)0.17 (lần)2.96 (lần)2.26 (lần)0.59 (lần)0.63 (lần)
Giá sổ sách23.81K23.14K64.24K13.08K12.17K11.53K10.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.25 (lần)2.11 (lần)0.69 (lần)3.89 (lần)3.53 (lần)1.01 (lần)1.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.94%59.24%61.93%22%56.57%35.94%56.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.06%40.76%38.07%78%43.43%64.06%43.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.97%65.43%70.60%28.47%60.35%48.41%52.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu222.30%189.28%240.10%39.80%152.18%93.83%108.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.03%34.57%29.40%71.53%39.65%51.59%47.90%
6/ Thanh toán hiện hành113.63%113.92%101.45%357.13%121.45%103.88%166.72%
7/ Thanh toán nhanh83.47%81.63%60.13%331.81%113.67%94.10%161.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.42%12.99%6.01%1.73%1.80%8.08%3.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản183.93%206.53%118.44%94.10%61.76%87.97%81.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn278.92%348.62%191.24%427.82%109.17%244.77%145.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu592.82%597.46%402.81%131.55%155.74%170.51%170.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho964.90%1,132.79%438.35%5,274.68%1,596.90%2,399.49%4,232.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.60%0.18%1.33%5.26%3.39%3.45%3.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.11%0.38%1.57%4.95%2.10%3.04%2.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.58%1.10%5.35%6.92%5.29%5.88%5.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%1%6%4%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-15.24%48.42%1,705.26%-9.25%-3.57%6.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận116.63%-79.42%356.32%40.53%-5.14%5.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.91%-21.12%3,456.53%-71.90%71.24%-8.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.29%0.06%489.58%7.43%5.58%6.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.59%-14.89%1,334.29%-40.44%37.37%-1.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |