CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu (glt)

37.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV123,17213,29122,18329,84322,020188,489105,271658,789147,829121,481122,298162,713241,998168,047219,367
Giá vốn hàng bán104,7878,81517,99418,38113,970149,97871,112598,217100,85170,72877,387102,646167,052102,806145,461
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,3854,4764,18811,4628,05138,51134,15960,55446,91550,75244,88260,00174,87865,23773,819
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,845-1,888182,6332,2949,60913,30780,86517,93125,13318,63430,68345,84236,16143,866
Tổng lợi nhuận trước thuế8,664-1,900152,6772,2949,45613,45580,17727,07125,01918,47730,92246,29436,29343,763
Lợi nhuận sau thuế 7,205-1,991151,9941,8337,22210,63064,42022,61420,97914,73524,89037,02028,15134,573
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,657-1,6764931,3501,6426,82410,33760,37022,46619,21514,64622,65034,35226,49227,498
Tổng tài sản ngắn hạn325,414261,263154,852160,724157,562325,414157,562280,333241,452116,95195,370116,966140,186193,592181,812
Tiền mặt10,6246,37913,05037,76625,13010,62425,13017,54951,38426,90922,95310,83418,83429,31223,177
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,94513,44536,14563,24568,4459,94568,44528,94546,25026,70332,16821,75134,10028,05729,404
Hàng tồn kho224,050159,97624,90224,65024,476224,05024,47615,88925,20726,71819,23221,34027,15067,01621,557
Tài sản dài hạn24,88425,57825,98924,83525,69624,88425,69623,69730,60140,24436,05433,73326,39819,84728,680
Tài sản cố định24,13324,89625,29824,16624,87724,13324,87723,0857,30114,5098,3598,6429,2399,86510,492
Đầu tư tài chính dài hạn100100
Tổng tài sản350,298286,841180,841185,560183,257350,298183,257304,030272,053157,195131,424150,700166,584213,438210,491
Tổng nợ200,889144,39527,05331,78631,423200,88931,423153,317160,38754,54035,39050,54567,00099,49585,699
Vốn chủ sở hữu149,408142,445153,788153,773151,834149,408151,834150,714111,666102,65596,034100,15599,584113,944124,792

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.65K0.99K6.54K2.43K2.08K1.59K2.45K3.72K2.87K2.98K1.72K4.31K2.60K3.65K3.46K7.49K6.69K1.42K
Giá cuối kỳ25.80K17.43K18.05K22.42K14.51K20.41K49.50K44.03K24.73K13.73K8.66K7.43K4.32K3.02K5.15K6.64K45K45K
Giá / EPS (PE)39.53 (lần)17.63 (lần)2.76 (lần)9.22 (lần)6.97 (lần)12.87 (lần)20.19 (lần)11.84 (lần)8.62 (lần)4.61 (lần)5.03 (lần)1.73 (lần)1.66 (lần)0.83 (lần)1.49 (lần)0.89 (lần)6.73 (lần)31.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.43 (lần)1.73 (lần)0.25 (lần)1.40 (lần)1.10 (lần)1.54 (lần)2.81 (lần)1.68 (lần)1.36 (lần)0.58 (lần)0.60 (lần)0.43 (lần)0.28 (lần)0.14 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)1.23 (lần)3.65 (lần)
Giá sổ sách14.29K14.52K16.32K12.09K11.11K10.40K10.84K10.78K12.34K13.51K12.58K13.70K14.71K15.46K15.07K17.85K13.21K7.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.81 (lần)1.20 (lần)1.11 (lần)1.85 (lần)1.31 (lần)1.96 (lần)4.56 (lần)4.08 (lần)2 (lần)1.02 (lần)0.69 (lần)0.54 (lần)0.29 (lần)0.20 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)3.41 (lần)5.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.90%85.98%92.21%88.75%74.40%72.57%77.62%84.15%90.70%86.38%84.24%84.06%52.37%56.54%64.42%66.04%67.37%83.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.10%14.02%7.79%11.25%25.60%27.43%22.38%15.85%9.30%13.63%15.76%15.94%47.63%43.46%35.58%33.96%32.63%16.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.35%17.15%50.43%58.95%34.70%26.93%33.54%40.22%46.62%40.71%28.27%25.20%24.53%27.21%30%43.72%55.81%44.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu134.46%20.70%101.73%143.63%53.13%36.85%50.47%67.28%87.32%68.67%39.41%33.70%32.50%37.39%42.85%77.67%126.31%79.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.65%82.85%49.57%41.05%65.30%73.07%66.46%59.78%53.39%59.29%71.73%74.80%75.47%72.79%70%56.28%44.19%55.65%
6/ Thanh toán hiện hành162.77%536.42%184.93%152.06%220.58%277.81%235.66%212.26%197.13%215.66%315.01%355.30%228.18%219.24%244.70%151.06%120.71%246.85%
7/ Thanh toán nhanh50.70%453.09%174.45%136.19%170.19%221.79%192.66%171.15%128.89%190.09%251.70%305.10%176.74%191.20%201.48%119.56%97.58%201.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.31%85.55%11.58%32.36%50.75%66.86%21.83%28.52%29.85%27.49%50.25%46.73%66.87%31.59%25.87%4.27%3.14%24.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản53.81%57.44%216.69%54.34%77.28%93.06%107.97%145.27%78.73%104.22%82.74%93.51%78.99%103.42%106.24%139.98%122.56%86.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn57.92%66.81%235%61.23%103.87%128.24%139.11%172.63%86.80%120.66%98.22%111.24%150.85%182.93%164.93%211.97%181.92%103.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu126.16%69.33%437.11%132.38%118.34%127.35%162.46%243.01%147.48%175.79%115.35%125.02%104.67%142.09%151.77%248.71%277.36%155.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho66.94%290.54%3,764.98%400.09%264.72%402.39%481%615.29%153.41%674.77%296.50%520.51%457.10%975.45%631.44%679.73%644.30%393.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.62%9.82%9.16%15.20%15.82%11.98%13.92%14.20%15.76%12.54%11.86%25.14%16.89%16.64%15.12%16.87%18.26%11.52%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.95%5.64%19.86%8.26%12.22%11.14%15.03%20.62%12.41%13.06%9.81%23.51%13.34%17.21%16.06%23.62%22.38%9.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.57%6.81%40.06%20.12%18.72%15.25%22.61%34.50%23.25%22.04%13.68%31.43%17.68%23.64%22.95%41.96%50.65%17.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%15%10%22%27%19%22%21%26%19%20%38%25%24%22%25%27%17%
Tăng trưởng doanh thu79.05%-84.02%345.64%21.69%-0.67%-24.84%-32.76%44.01%-23.39%63.62%-15.24%11.25%-29.92%-3.96%-25.37%21.21%197.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.98%-82.88%168.72%16.92%31.20%-35.34%-34.06%29.67%-3.66%72.93%-60.02%65.63%-28.86%5.68%-33.13%12%371.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả539.31%-79.50%-4.41%194.07%54.11%-29.98%-24.56%-32.66%16.10%87.07%7.46%-3.43%-17.30%-10.50%-32.53%-16.88%164.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.60%0.74%34.97%8.78%6.89%-4.11%0.57%-12.60%-8.69%7.37%-8.13%-6.86%-4.86%2.58%22.30%35.17%66.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản91.15%-39.72%11.75%73.07%19.61%-12.79%-9.54%-21.95%1.40%29.90%-4.20%-6.02%-8.25%-1.35%-1.67%6.12%110.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |