CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu (glt)

28.60
2.60
(10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,29122,18329,84322,02012,839105,271658,789147,829121,481122,298162,713241,998168,047219,367134,073
Giá vốn hàng bán8,81517,99418,38113,9706,57671,112598,217100,85170,72877,387102,646167,052102,806145,46181,338
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,4764,18811,4628,0516,26334,15960,55446,91550,75244,88260,00174,87865,23773,81952,559
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,888182,6332,29481713,30780,86517,93125,13318,63430,68345,84236,16143,86624,483
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,900152,6772,2941,13613,45580,17727,07125,01918,47730,92246,29436,29343,76324,568
Lợi nhuận sau thuế -1,991151,9941,83385710,63064,42022,61420,97914,73524,89037,02028,15134,57318,749
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,6764931,3501,64275510,33760,37022,46619,21514,64622,65034,35226,49227,49815,901
Tổng tài sản ngắn hạn261,563154,852160,724157,562177,094157,562280,333241,452116,95195,370116,966140,186193,592181,812136,498
Tiền mặt6,37913,05037,76625,13037,49025,13017,54951,38426,90922,95310,83418,83429,31223,17721,775
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,44536,14563,24568,44553,64568,44528,94546,25026,70332,16821,75134,10028,05729,40457,671
Hàng tồn kho160,24924,90224,65024,47618,09024,47615,88925,20726,71819,23221,34027,15067,01621,55727,433
Tài sản dài hạn25,57825,98924,83525,69622,95825,69623,69730,60140,24436,05433,73326,39819,84728,68025,545
Tài sản cố định24,89625,29824,16624,87720,93724,87723,0857,30114,5098,3598,6429,2399,86510,49211,102
Đầu tư tài chính dài hạn7,575
Tổng tài sản287,141180,841185,560183,257200,051183,257304,030272,053157,195131,424150,700166,584213,438210,491162,043
Tổng nợ144,69627,05331,78631,42345,37531,423153,317160,38754,54035,39050,54567,00099,49585,69945,812
Vốn chủ sở hữu142,445153,788153,773151,834154,676151,834150,714111,666102,65596,034100,15599,584113,944124,792116,231

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.17K0.99K6.54K2.43K2.08K1.59K2.45K3.72K2.87K2.98K1.72K4.31K2.60K3.65K3.46K7.49K6.69K1.42K
Giá cuối kỳ30K17.43K18.05K22.42K14.51K20.41K49.50K44.03K24.73K13.73K8.66K7.43K4.32K3.02K5.15K6.64K45K45K
Giá / EPS (PE)173.40 (lần)17.63 (lần)2.76 (lần)9.22 (lần)6.97 (lần)12.87 (lần)20.19 (lần)11.84 (lần)8.62 (lần)4.61 (lần)5.03 (lần)1.73 (lần)1.66 (lần)0.83 (lần)1.49 (lần)0.89 (lần)6.73 (lần)31.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.59 (lần)1.73 (lần)0.25 (lần)1.40 (lần)1.10 (lần)1.54 (lần)2.81 (lần)1.68 (lần)1.36 (lần)0.58 (lần)0.60 (lần)0.43 (lần)0.28 (lần)0.14 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)1.23 (lần)3.65 (lần)
Giá sổ sách13.62K14.52K16.32K12.09K11.11K10.40K10.84K10.78K12.34K13.51K12.58K13.70K14.71K15.46K15.07K17.85K13.21K7.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.20 (lần)1.20 (lần)1.11 (lần)1.85 (lần)1.31 (lần)1.96 (lần)4.56 (lần)4.08 (lần)2 (lần)1.02 (lần)0.69 (lần)0.54 (lần)0.29 (lần)0.20 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)3.41 (lần)5.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.09%85.98%92.21%88.75%74.40%72.57%77.62%84.15%90.70%86.38%84.24%84.06%52.37%56.54%64.42%66.04%67.37%83.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.91%14.02%7.79%11.25%25.60%27.43%22.38%15.85%9.30%13.63%15.76%15.94%47.63%43.46%35.58%33.96%32.63%16.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.39%17.15%50.43%58.95%34.70%26.93%33.54%40.22%46.62%40.71%28.27%25.20%24.53%27.21%30%43.72%55.81%44.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu101.58%20.70%101.73%143.63%53.13%36.85%50.47%67.28%87.32%68.67%39.41%33.70%32.50%37.39%42.85%77.67%126.31%79.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.61%82.85%49.57%41.05%65.30%73.07%66.46%59.78%53.39%59.29%71.73%74.80%75.47%72.79%70%56.28%44.19%55.65%
6/ Thanh toán hiện hành181.30%536.42%184.93%152.06%220.58%277.81%235.66%212.26%197.13%215.66%315.01%355.30%228.18%219.24%244.70%151.06%120.71%246.85%
7/ Thanh toán nhanh70.23%453.09%174.45%136.19%170.19%221.79%192.66%171.15%128.89%190.09%251.70%305.10%176.74%191.20%201.48%119.56%97.58%201.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.42%85.55%11.58%32.36%50.75%66.86%21.83%28.52%29.85%27.49%50.25%46.73%66.87%31.59%25.87%4.27%3.14%24.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.42%57.44%216.69%54.34%77.28%93.06%107.97%145.27%78.73%104.22%82.74%93.51%78.99%103.42%106.24%139.98%122.56%86.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn33.39%66.81%235%61.23%103.87%128.24%139.11%172.63%86.80%120.66%98.22%111.24%150.85%182.93%164.93%211.97%181.92%103.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu61.31%69.33%437.11%132.38%118.34%127.35%162.46%243.01%147.48%175.79%115.35%125.02%104.67%142.09%151.77%248.71%277.36%155.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho36.92%290.54%3,764.98%400.09%264.72%402.39%481%615.29%153.41%674.77%296.50%520.51%457.10%975.45%631.44%679.73%644.30%393.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.07%9.82%9.16%15.20%15.82%11.98%13.92%14.20%15.76%12.54%11.86%25.14%16.89%16.64%15.12%16.87%18.26%11.52%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.63%5.64%19.86%8.26%12.22%11.14%15.03%20.62%12.41%13.06%9.81%23.51%13.34%17.21%16.06%23.62%22.38%9.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.27%6.81%40.06%20.12%18.72%15.25%22.61%34.50%23.25%22.04%13.68%31.43%17.68%23.64%22.95%41.96%50.65%17.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%15%10%22%27%19%22%21%26%19%20%38%25%24%22%25%27%17%
Tăng trưởng doanh thu-64.39%-84.02%345.64%21.69%-0.67%-24.84%-32.76%44.01%-23.39%63.62%-15.24%11.25%-29.92%-3.96%-25.37%21.21%197.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-84.28%-82.88%168.72%16.92%31.20%-35.34%-34.06%29.67%-3.66%72.93%-60.02%65.63%-28.86%5.68%-33.13%12%371.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả218.89%-79.50%-4.41%194.07%54.11%-29.98%-24.56%-32.66%16.10%87.07%7.46%-3.43%-17.30%-10.50%-32.53%-16.88%164.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.91%0.74%34.97%8.78%6.89%-4.11%0.57%-12.60%-8.69%7.37%-8.13%-6.86%-4.86%2.58%22.30%35.17%66.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản43.53%-39.72%11.75%73.07%19.61%-12.79%-9.54%-21.95%1.40%29.90%-4.20%-6.02%-8.25%-1.35%-1.67%6.12%110.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |