CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (gil)

15.30
-1.10
(-6.71%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV191,763152,587145,633221,497230,359711,479936,3963,166,7094,150,3203,456,7452,538,3552,253,6312,169,9581,291,6531,079,256
Giá vốn hàng bán144,970121,453124,021174,258202,138564,702875,3122,671,5003,395,8582,820,9032,158,8961,877,8581,816,5451,021,119884,632
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV46,76631,13421,05247,23828,221146,19061,084495,174754,463635,842379,459375,773353,414269,515194,624
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,0254,969-12,3823,7484,257-1,640-51,065458,858432,001395,802195,922204,486174,689122,50784,284
Tổng lợi nhuận trước thuế28,5546,0629,7348,863105,02953,21350,027458,901433,337395,216210,904206,915184,697126,12587,030
Lợi nhuận sau thuế 14,2852,3333,7497,22491,73427,59128,881361,393330,633309,277160,518163,168143,52095,34068,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,2302,9613,6505,18691,06626,02728,455361,759330,293308,824160,539163,148143,50980,98367,232
Tổng tài sản ngắn hạn2,751,0582,867,9742,910,2772,896,4942,875,2582,751,0582,873,1823,492,4423,153,0402,160,5331,543,9781,486,0341,124,700721,041732,494
Tiền mặt484,489412,673542,128539,072674,805484,489674,805759,065762,047586,830391,629266,564204,332146,257264,084
Đầu tư tài chính ngắn hạn280,120445,764420,764384,955222,264280,120222,264997,223479,207357,14643,33517,4516,4093,3892,840
Hàng tồn kho1,644,0191,640,0121,587,0951,377,2881,364,0681,644,0191,364,0681,253,926749,348511,202641,636848,140401,908427,049283,124
Tài sản dài hạn507,809449,598458,357469,402483,979507,809483,977495,895612,760548,029354,472356,931362,443368,957194,944
Tài sản cố định237,831239,305245,536251,300249,253237,831249,253255,624259,185185,462138,549122,732132,709136,841130,890
Đầu tư tài chính dài hạn44,86446,88846,88846,91346,91344,86446,91321,964122,475154,812158,456195,373193,823193,8238,456
Tổng tài sản3,258,8683,317,5733,368,6343,365,8963,359,2373,258,8683,357,1593,988,3373,765,8012,708,5621,898,4491,842,9651,487,1431,089,998927,438
Tổng nợ698,084760,786820,038817,669816,479698,084813,5871,476,6782,155,3611,418,5741,061,9741,134,056927,325638,428535,941
Vốn chủ sở hữu2,560,7842,556,7862,548,5962,548,2272,542,7582,560,7842,543,5722,511,6591,610,4401,289,988836,475708,908559,818451,571391,497

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.26K0.41K5.24K7.65K8.58K6.69K8.55K12.56K7.09K5.88K4.54K5.82K3.32K5.82K2.88K5.72K3.05K2.61K5.06K4.41K4.89K
Giá cuối kỳ20.80K17.18K12.63K37.64K20.24K7.44K12.08K9.13K11.15K8.28K6.17K4.57K4.88K4.44K2.82K3.13K1.18K3.31K2.35K1.42K1.35K
Giá / EPS (PE)81.25 (lần)42.26 (lần)2.41 (lần)4.92 (lần)2.36 (lần)1.11 (lần)1.41 (lần)0.73 (lần)1.57 (lần)1.41 (lần)1.36 (lần)0.79 (lần)1.47 (lần)0.76 (lần)0.98 (lần)0.55 (lần)0.39 (lần)1.27 (lần)0.46 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.97 (lần)1.28 (lần)0.28 (lần)0.39 (lần)0.21 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.08 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)
Giá sổ sách25.19K36.34K36.40K37.28K35.83K34.85K37.16K49K39.53K34.27K33.16K31.68K30.91K28.65K28.59K34.35K30.95K32.50K31.57K28.05K12.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)0.47 (lần)0.35 (lần)1.01 (lần)0.56 (lần)0.21 (lần)0.33 (lần)0.19 (lần)0.28 (lần)0.24 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.04 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ102 (Mi)70 (Mi)69 (Mi)43 (Mi)36 (Mi)24 (Mi)19 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)12 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.42%85.58%87.57%83.73%79.77%81.33%80.63%75.63%66.15%78.98%78.12%61.55%69.87%78.56%74.90%69.39%72.50%87.36%70.95%79.82%64.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.58%14.42%12.43%16.27%20.23%18.67%19.37%24.37%33.85%21.02%21.88%38.45%30.13%21.44%25.10%30.61%27.50%12.64%29.05%20.18%35.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.42%24.23%37.02%57.24%52.37%55.94%61.53%62.36%58.57%57.79%59.33%62.54%62.35%56.67%33.47%23.16%16.68%13.60%23.58%33.11%52.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.26%31.99%58.79%133.84%109.97%126.96%159.97%165.65%141.38%136.90%145.90%166.95%165.63%130.81%50.31%30.15%20.01%15.74%30.86%49.50%111.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.58%75.77%62.98%42.76%47.63%44.06%38.47%37.64%41.43%42.21%40.67%37.46%37.65%43.33%66.53%76.84%83.32%86.40%76.42%66.89%47.17%
6/ Thanh toán hiện hành641.68%447.89%262.62%151.24%152.58%145.74%131.34%121.70%114.23%139.19%138.09%130.27%120.56%142.24%225.38%303.45%444.06%659.05%310.04%241.06%122.63%
7/ Thanh toán nhanh258.21%235.25%168.33%115.30%116.48%85.18%56.38%78.21%46.58%85.39%90.02%91.72%64.87%109.54%190.47%251.42%332.39%581.42%205.33%193.25%78.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn113.01%105.19%57.08%36.55%41.44%36.97%23.56%22.11%23.17%50.18%50.62%22.76%39.36%63.34%18.03%33.51%63.41%26.09%10.94%20.22%9.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.83%27.89%79.40%110.21%127.62%133.71%122.28%145.91%118.50%116.37%118.98%92.39%111.85%95.30%75.79%127.92%122.05%117.05%221.70%211.85%300.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn25.86%32.59%90.67%131.63%160%164.40%151.65%192.94%179.14%147.34%152.31%150.10%160.08%121.30%101.19%184.34%168.34%133.99%312.45%265.42%464.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu27.78%36.81%126.08%257.71%267.97%303.46%317.90%387.62%286.04%275.67%292.57%246.63%297.12%219.96%113.91%166.48%146.47%135.47%290.11%316.71%637.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho34.35%64.17%213.05%453.18%551.82%336.47%221.41%451.98%239.11%312.45%365.19%438.63%292.81%430.48%538.04%894.65%587.72%1,011.83%823.95%1,202.10%1,163.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.66%3.04%11.42%7.96%8.93%6.32%7.24%6.61%6.27%6.23%4.68%7.45%3.61%9.24%8.83%10%6.72%5.92%5.53%4.97%5.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.80%0.85%9.07%8.77%11.40%8.46%8.85%9.65%7.43%7.25%5.57%6.88%4.04%8.81%6.70%12.79%8.21%6.93%12.26%10.52%17.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.02%1.12%14.40%20.51%23.94%19.19%23.01%25.63%17.93%17.17%13.69%18.37%10.73%20.33%10.06%16.64%9.85%8.02%16.04%15.73%37.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%3%14%10%11%7%9%8%8%8%6%9%4%11%11%12%8%7%6%6%7%
Tăng trưởng doanh thu-24.02%-70.43%-23.70%20.06%36.18%12.63%3.86%68%19.68%-2.62%24.14%-10.21%36.91%74.57%-26.06%22.99%1.68%7.95%3.10%7.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.53%-92.13%9.53%6.95%92.37%-1.60%13.68%77.21%20.45%29.61%-22.01%85.30%-46.53%82.65%-34.65%82.83%15.44%15.63%14.77%-9.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.20%-44.90%-31.49%51.94%33.58%-6.36%22.29%45.25%19.12%-3.03%-8.55%9.03%28.33%135.07%80.32%63.01%19.61%17.88%-29.83%-4.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.68%1.27%55.96%24.84%54.22%17.99%26.63%23.97%15.34%3.35%4.64%8.17%1.35%-9.59%8.06%8.21%-5.96%131.18%12.55%116.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.93%-15.83%5.91%39.03%42.67%3.01%23.93%36.44%17.53%-0.43%-3.61%8.71%16.65%38.83%24.80%17.35%-2.48%104.46%-1.48%52.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |