CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (gil)

22
-0.65
(-2.87%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV152,587145,633221,497230,359280,077936,3963,166,7094,150,3203,456,7452,538,3552,253,6312,169,9581,291,6531,079,2561,108,271
Giá vốn hàng bán121,453124,021174,258202,138252,513875,3122,671,5003,395,8582,820,9032,158,8961,877,8581,816,5451,021,119884,632925,010
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV31,13421,05247,23828,22127,56461,084495,174754,463635,842379,459375,773353,414269,515194,624183,262
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,969-12,3823,7484,257-19,341-51,065458,858432,001395,802195,922204,486174,689122,50784,28467,237
Tổng lợi nhuận trước thuế6,0629,7348,863105,029-16,92950,027458,901433,337395,216210,904206,915184,697126,12587,03066,227
Lợi nhuận sau thuế 2,3333,7497,22491,734-19,67928,881361,393330,633309,277160,518163,168143,52095,34068,51448,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9613,6505,18691,066-19,06828,455361,759330,293308,824160,539163,148143,50980,98367,23251,871
Tổng tài sản ngắn hạn2,867,9742,910,2772,896,4942,875,2582,961,8282,873,1823,492,4423,153,0402,160,5331,543,9781,486,0341,124,700721,041732,494727,619
Tiền mặt412,673542,128539,072674,805542,325674,805759,065762,047586,830391,629266,564204,332146,257264,084266,707
Đầu tư tài chính ngắn hạn445,764420,764384,955222,264477,604222,264997,223479,207357,14643,33517,4516,4093,3892,8402,353
Hàng tồn kho1,640,0121,587,0951,377,2881,364,0681,385,8921,364,0681,253,926749,348511,202641,636848,140401,908427,049283,124253,297
Tài sản dài hạn449,598458,357469,402483,979469,743483,977495,895612,760548,029354,472356,931362,443368,957194,944203,843
Tài sản cố định239,305245,536251,300249,253256,050249,253255,624259,185185,462138,549122,732132,709136,841130,890140,823
Đầu tư tài chính dài hạn46,88846,88846,91346,91321,96446,91321,964122,475154,812158,456195,373193,823193,8238,45613,178
Tổng tài sản3,317,5733,368,6343,365,8963,359,2373,431,5713,357,1593,988,3373,765,8012,708,5621,898,4491,842,9651,487,1431,089,998927,438931,463
Tổng nợ760,786820,038817,669816,479979,281813,5871,476,6782,155,3611,418,5741,061,9741,134,056927,325638,428535,941552,663
Vốn chủ sở hữu2,556,7862,548,5962,548,2272,542,7582,452,2902,543,5722,511,6591,610,4401,289,988836,475708,908559,818451,571391,497378,800

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.47K0.41K5.24K7.65K8.58K6.69K8.55K12.56K7.09K5.88K4.54K5.82K3.32K5.82K2.88K5.72K3.05K2.61K5.06K4.41K4.89K
Giá cuối kỳ21.62K17.18K12.63K37.64K20.24K7.44K12.08K9.13K11.15K8.28K6.17K4.57K4.88K4.44K2.82K3.13K1.18K3.31K2.35K1.42K1.35K
Giá / EPS (PE)14.71 (lần)42.26 (lần)2.41 (lần)4.92 (lần)2.36 (lần)1.11 (lần)1.41 (lần)0.73 (lần)1.57 (lần)1.41 (lần)1.36 (lần)0.79 (lần)1.47 (lần)0.76 (lần)0.98 (lần)0.55 (lần)0.39 (lần)1.27 (lần)0.46 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.02 (lần)1.28 (lần)0.28 (lần)0.39 (lần)0.21 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.08 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)
Giá sổ sách36.53K36.34K36.40K37.28K35.83K34.85K37.16K49K39.53K34.27K33.16K31.68K30.91K28.65K28.59K34.35K30.95K32.50K31.57K28.05K12.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)0.47 (lần)0.35 (lần)1.01 (lần)0.56 (lần)0.21 (lần)0.33 (lần)0.19 (lần)0.28 (lần)0.24 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.04 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ70 (Mi)70 (Mi)69 (Mi)43 (Mi)36 (Mi)24 (Mi)19 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)12 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.45%85.58%87.57%83.73%79.77%81.33%80.63%75.63%66.15%78.98%78.12%61.55%69.87%78.56%74.90%69.39%72.50%87.36%70.95%79.82%64.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.55%14.42%12.43%16.27%20.23%18.67%19.37%24.37%33.85%21.02%21.88%38.45%30.13%21.44%25.10%30.61%27.50%12.64%29.05%20.18%35.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.93%24.23%37.02%57.24%52.37%55.94%61.53%62.36%58.57%57.79%59.33%62.54%62.35%56.67%33.47%23.16%16.68%13.60%23.58%33.11%52.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.76%31.99%58.79%133.84%109.97%126.96%159.97%165.65%141.38%136.90%145.90%166.95%165.63%130.81%50.31%30.15%20.01%15.74%30.86%49.50%111.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.07%75.77%62.98%42.76%47.63%44.06%38.47%37.64%41.43%42.21%40.67%37.46%37.65%43.33%66.53%76.84%83.32%86.40%76.42%66.89%47.17%
6/ Thanh toán hiện hành581.28%447.89%262.62%151.24%152.58%145.74%131.34%121.70%114.23%139.19%138.09%130.27%120.56%142.24%225.38%303.45%444.06%659.05%310.04%241.06%122.63%
7/ Thanh toán nhanh248.88%235.25%168.33%115.30%116.48%85.18%56.38%78.21%46.58%85.39%90.02%91.72%64.87%109.54%190.47%251.42%332.39%581.42%205.33%193.25%78.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn83.64%105.19%57.08%36.55%41.44%36.97%23.56%22.11%23.17%50.18%50.62%22.76%39.36%63.34%18.03%33.51%63.41%26.09%10.94%20.22%9.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.61%27.89%79.40%110.21%127.62%133.71%122.28%145.91%118.50%116.37%118.98%92.39%111.85%95.30%75.79%127.92%122.05%117.05%221.70%211.85%300.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn26.15%32.59%90.67%131.63%160%164.40%151.65%192.94%179.14%147.34%152.31%150.10%160.08%121.30%101.19%184.34%168.34%133.99%312.45%265.42%464.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu29.34%36.81%126.08%257.71%267.97%303.46%317.90%387.62%286.04%275.67%292.57%246.63%297.12%219.96%113.91%166.48%146.47%135.47%290.11%316.71%637.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho37.92%64.17%213.05%453.18%551.82%336.47%221.41%451.98%239.11%312.45%365.19%438.63%292.81%430.48%538.04%894.65%587.72%1,011.83%823.95%1,202.10%1,163.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.71%3.04%11.42%7.96%8.93%6.32%7.24%6.61%6.27%6.23%4.68%7.45%3.61%9.24%8.83%10%6.72%5.92%5.53%4.97%5.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.10%0.85%9.07%8.77%11.40%8.46%8.85%9.65%7.43%7.25%5.57%6.88%4.04%8.81%6.70%12.79%8.21%6.93%12.26%10.52%17.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.02%1.12%14.40%20.51%23.94%19.19%23.01%25.63%17.93%17.17%13.69%18.37%10.73%20.33%10.06%16.64%9.85%8.02%16.04%15.73%37.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%3%14%10%11%7%9%8%8%8%6%9%4%11%11%12%8%7%6%6%7%
Tăng trưởng doanh thu-22.51%-70.43%-23.70%20.06%36.18%12.63%3.86%68%19.68%-2.62%24.14%-10.21%36.91%74.57%-26.06%22.99%1.68%7.95%3.10%7.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-293.09%-92.13%9.53%6.95%92.37%-1.60%13.68%77.21%20.45%29.61%-22.01%85.30%-46.53%82.65%-34.65%82.83%15.44%15.63%14.77%-9.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.31%-44.90%-31.49%51.94%33.58%-6.36%22.29%45.25%19.12%-3.03%-8.55%9.03%28.33%135.07%80.32%63.01%19.61%17.88%-29.83%-4.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.26%1.27%55.96%24.84%54.22%17.99%26.63%23.97%15.34%3.35%4.64%8.17%1.35%-9.59%8.06%8.21%-5.96%131.18%12.55%116.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.32%-15.83%5.91%39.03%42.67%3.01%23.93%36.44%17.53%-0.43%-3.61%8.71%16.65%38.83%24.80%17.35%-2.48%104.46%-1.48%52.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |