CTCP Thủy điện Gia Lai (ghc)

26.10
-2.50
(-8.74%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV92,73284,06565,97173,85792,781316,625327,373332,271300,088295,525244,238156,091166,093115,699119,539
Giá vốn hàng bán38,86235,48926,17127,92539,889128,447127,088141,909123,299124,186103,51949,14249,53641,07048,565
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV53,87048,57639,80045,93252,892188,178200,285190,362176,789171,339140,719106,948116,55774,62970,974
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh77,44453,11336,04936,11148,438202,718175,825180,872123,033105,274101,018109,945125,39975,88569,420
Tổng lợi nhuận trước thuế77,14255,44435,89236,11249,030204,590174,946180,543120,700105,062101,362109,611125,79375,71569,373
Lợi nhuận sau thuế 68,59448,85332,19431,84743,366181,487155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,054
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ68,59448,85332,19431,84743,366181,487155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,054
Tổng tài sản ngắn hạn317,638353,855316,719281,907258,607317,638258,607334,498256,921172,31285,474103,443195,925112,756100,714
Tiền mặt16,2473,74414,2625,59523,94716,24723,94752,570129,67968,67213,60217,093127,94220,75867,095
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho3,1703,0693,0113,0773,1733,1703,1734,0573,1842,7362,1652,0732,2832,2852,302
Tài sản dài hạn1,175,8081,191,5201,207,6431,221,9651,238,1791,175,8081,238,1791,193,1231,363,8581,188,3551,042,614359,646219,386250,086316,299
Tài sản cố định753,154768,436784,154800,173816,164753,154816,164873,032945,1421,016,6401,040,763198,697218,347237,098258,192
Đầu tư tài chính dài hạn420,000420,000420,000420,000420,000420,000420,000320,000410,000170,00012,10057,100
Tổng tài sản1,493,4461,545,3751,524,3621,503,8711,496,7861,493,4461,496,7861,527,6211,620,7791,360,6671,128,088463,088415,311362,841417,013
Tổng nợ457,563473,687501,527513,230537,991457,563537,991592,484679,602727,285768,514110,41776,28965,231123,074
Vốn chủ sở hữu1,035,8831,071,6891,022,836990,642958,7951,035,883958,795935,137941,177633,382359,574352,672339,022297,610293,939

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.81K3.27K3.31K2.25K3.18K4.62K4.91K5.60K3.37K3.08K2.72K2.85K3.37K1.74K0.43K0.64K0.75K
Giá cuối kỳ28K24.92K21.90K24.21K19.42K14.71K14.10K13.64K10.39K8.39K6.87K7.66K5.18K2.03KKKK
Giá / EPS (PE)7.35 (lần)7.63 (lần)6.62 (lần)10.78 (lần)6.12 (lần)3.18 (lần)2.87 (lần)2.44 (lần)3.08 (lần)2.73 (lần)2.53 (lần)2.68 (lần)1.54 (lần)1.17 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.21 (lần)3.63 (lần)3.14 (lần)3.85 (lần)2.02 (lần)1.23 (lần)1.85 (lần)1.68 (lần)1.84 (lần)1.44 (lần)1.13 (lần)1.19 (lần)0.81 (lần)0.40 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách21.73K20.12K19.62K19.75K20.60K17.54K17.20K16.54K14.52K14.34K14.01K6.25K7.13K6.55K5.40K5.57K3.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.29 (lần)1.24 (lần)1.12 (lần)1.23 (lần)0.94 (lần)0.84 (lần)0.82 (lần)0.82 (lần)0.72 (lần)0.59 (lần)0.49 (lần)1.23 (lần)0.73 (lần)0.31 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)31 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.27%17.28%21.90%15.85%12.66%7.58%22.34%47.18%31.08%24.15%26.59%11.61%11.76%12.95%11.08%16.79%31.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.73%82.72%78.10%84.15%87.34%92.42%77.66%52.82%68.92%75.85%73.41%88.39%88.24%87.05%88.92%83.21%68.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.64%35.94%38.78%41.93%53.45%68.13%23.84%18.37%17.98%29.51%32.82%63.78%59.84%65.31%71.83%69.45%74.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu44.17%56.11%63.36%72.21%114.83%213.73%31.31%22.50%21.92%41.87%48.85%176.06%149%188.24%255.05%227.31%298.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.36%64.06%61.22%58.07%46.55%31.87%76.16%81.63%82.02%70.49%67.18%36.22%40.16%34.69%28.17%30.55%25.10%
6/ Thanh toán hiện hành402.90%293.99%457.22%259.58%174.43%86.30%93.68%256.82%172.86%112.44%132.40%49.95%93.14%95.92%74.50%157.78%60.71%
7/ Thanh toán nhanh398.88%290.38%451.68%256.36%171.66%84.12%91.81%253.83%169.35%109.87%129.54%47.76%89.54%92.99%73.74%157.51%60.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.61%27.22%71.86%131.02%69.52%13.73%15.48%167.71%31.82%74.90%17.47%24.70%60.55%52.36%28.94%118.05%36.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.20%21.87%21.75%18.52%21.72%21.65%33.71%39.99%31.89%28.67%29.27%37.26%36.24%26.59%10.84%8.79%8.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn99.68%126.59%99.33%116.80%171.51%285.75%150.90%84.77%102.61%118.69%110.09%320.92%308.08%205.40%97.83%52.36%26.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu30.57%34.14%35.53%31.88%46.66%67.92%44.26%48.99%38.88%40.67%43.58%102.87%90.24%76.64%38.49%28.77%32.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,051.96%4,005.29%3,497.88%3,872.46%4,538.96%4,781.48%2,370.57%2,169.78%1,797.37%2,109.69%1,807.36%2,146.49%2,137.82%2,268.48%3,706.77%9,360.75%4,982.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần57.32%47.54%47.44%35.68%33.04%38.80%64.50%69.12%59.77%52.75%44.55%44.41%52.42%34.69%20.65%39.66%70.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.15%10.40%10.32%6.61%7.18%8.40%21.74%27.64%19.06%15.12%13.04%16.55%19%9.22%2.24%3.49%5.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.52%16.23%16.86%11.38%15.42%26.35%28.55%33.86%23.24%21.45%19.41%45.68%47.30%26.59%7.95%11.41%22.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)141%122%111%87%79%92%205%232%168%130%125%152%195%103%54%130%241%
Tăng trưởng doanh thu-3.28%-1.47%10.72%1.54%21%56.47%-6.02%43.56%-3.21%-4.50%-4.96%-0.13%28.20%141.21%29.87%49.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.62%-1.27%47.22%9.66%3.03%-5.88%-12.30%66%9.68%13.07%-4.66%-15.39%93.70%305.32%-32.39%-15.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.95%-9.20%-12.82%-6.56%-5.36%596.01%44.74%16.95%-47%-12.30%-37.74%3.52%-13.82%-10.58%8.90%28.63%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.04%2.53%-0.64%48.60%76.15%1.96%4.03%13.91%1.25%2.33%124.37%-12.39%8.88%21.15%-2.95%68.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.22%-2.02%-5.75%19.12%20.62%143.60%11.50%14.46%-12.99%-2.47%20.98%-2.87%-5.94%-1.64%5.28%38.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |