CTCP Thể thao Ngôi sao Geru (ger)

4.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV81,73385,53391,24674,74570,34377,61775,86968,41469,18277,951
Giá vốn hàng bán64,37664,46569,10057,88852,21455,51558,28751,69449,69357,554
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,51616,79918,43614,40114,53517,00814,07913,33716,18716,694
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,2411,7901,1641,3161,0701,266153083,0572,900
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,5111,7584,9621,1926121,266793143,0572,924
Lợi nhuận sau thuế -3,6681,3193,960850411993352332,4542,243
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,6681,3193,960850411993352332,4542,243
Tổng tài sản ngắn hạn26,14933,22534,42234,90832,00626,14933,22534,42234,90832,00639,77236,33641,05039,79541,107
Tiền mặt4,3084,5587,5813,9942,5004,3084,5587,5813,9942,5005,3041,5671,7503,0494,158
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho11,52215,24312,34912,50313,21411,52215,24312,34912,50313,21415,48014,99516,19916,51915,919
Tài sản dài hạn3,4963,3253,6476,8147,5143,4963,3253,6476,8147,5146,5067,0968,30710,1568,104
Tài sản cố định2,8342,5503,0933,8504,7012,8342,5503,0933,8504,7015,6326,7087,9389,3937,362
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản29,64436,55138,07041,72239,51929,64436,55138,07041,72239,51946,27843,43249,35749,95149,212
Tổng nợ9,01810,9379,81516,57714,8149,01810,9379,81516,57714,81420,99119,10224,83023,20223,597
Vốn chủ sở hữu20,62725,61328,25525,14524,70520,62725,61328,25525,14524,70525,28824,33024,52826,74825,615

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.60K1.80K0.39K0.19K0.45K0.02K0.11K1.12K1.02K0.88K0.74K0.64K0.46K0.10K0.69K0.72K
Giá cuối kỳ12.90K7.51K6.23K21.81K7.72K4.42K2.70K5.73K1.87K2.46K1.29K0.82K0.69K1.09K2.02KKK
Giá / EPS (PE) (lần)12.53 (lần)3.46 (lần)56.45 (lần)41.32 (lần)9.79 (lần)169.71 (lần)54.10 (lần)1.68 (lần)2.41 (lần)1.46 (lần)1.10 (lần)1.08 (lần)2.39 (lần)20.20 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.35 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.64 (lần)0.24 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.18 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách9.38K11.64K12.84K11.43K11.23K11.49K11.06K11.15K12.16K11.64K11.04K11.83K11.61K11.31K10.85K11.76K11.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.38 (lần)0.65 (lần)0.49 (lần)1.91 (lần)0.69 (lần)0.38 (lần)0.24 (lần)0.51 (lần)0.15 (lần)0.21 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.10 (lần)0.19 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.21%90.90%90.42%83.67%80.99%85.94%83.66%83.17%79.67%83.53%84.17%79.13%81.15%81.60%65.05%66.07%65.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.79%9.10%9.58%16.33%19.01%14.06%16.34%16.83%20.33%16.47%15.83%20.87%18.85%18.40%34.95%33.93%34.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.42%29.92%25.78%39.73%37.49%45.36%43.98%50.31%46.45%47.95%46.42%40.75%55.92%53.60%28.19%29.77%38.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu43.72%42.70%34.74%65.93%59.96%83.01%78.51%101.23%86.74%92.12%86.62%68.79%126.86%115.52%39.26%42.39%62.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.58%70.07%74.22%60.27%62.51%54.64%56.02%49.70%53.55%52.05%53.58%59.25%44.08%46.40%71.81%70.23%61.48%
6/ Thanh toán hiện hành289.96%303.79%350.71%210.58%216.05%189.47%190.22%165.32%171.52%174.20%181.34%200.08%150.87%152.23%231.69%243.13%193.07%
7/ Thanh toán nhanh162.20%164.41%224.89%135.16%126.85%115.73%111.72%100.08%100.32%106.74%116.87%132.06%111.28%99.44%128.06%160.24%138.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn47.77%41.68%77.24%24.09%16.88%25.27%8.20%7.05%13.14%17.62%9.19%18.49%5.44%28.19%18.57%43.43%13.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản275.72%234.01%239.68%179.15%178%167.72%174.68%138.61%138.50%158.40%188.53%197.03%209.69%294.60%373.58%227.79%247.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn312.57%257.44%265.08%214.12%219.78%195.15%208.80%166.66%173.85%189.63%223.98%248.99%258.39%361.04%574.31%344.77%380.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu396.24%333.94%322.94%297.26%284.73%306.93%311.83%278.92%258.64%304.32%351.84%332.56%475.70%634.93%520.24%324.36%401.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho558.72%422.92%559.56%462.99%395.14%358.62%388.71%319.12%300.82%361.54%474.12%571.77%812.87%944.04%1,163.83%867.62%1,181.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.49%1.54%4.34%1.14%0.58%1.28%0.05%0.34%3.55%2.88%2.27%1.89%1.16%0.63%0.18%1.80%1.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%3.61%10.40%2.04%1.04%2.15%0.08%0.47%4.91%4.56%4.27%3.72%2.43%1.87%0.66%4.10%3.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%5.15%14.02%3.38%1.66%3.93%0.14%0.95%9.17%8.76%7.98%6.29%5.51%4.03%0.92%5.84%6.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-6%2%6%1%1%2%%%5%4%3%2%1%1%%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-4.44%-6.26%22.08%6.26%-9.37%2.30%10.90%-1.11%-11.25%-8.81%-1.24%-28.77%-23.11%27.24%47.99%-15.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-378.09%-66.69%365.88%106.81%-58.61%2,737.14%-84.98%-90.51%9.41%15.74%18.46%16.19%40.52%355.45%-85.43%-5.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.55%11.43%-40.79%11.90%-29.43%9.89%-23.07%7.02%-1.67%12.13%17.55%-44.75%12.70%206.81%-14.56%-28.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-19.47%-9.35%12.37%1.78%-2.31%3.94%-0.81%-8.30%4.42%5.43%-6.65%1.89%2.63%4.26%-7.73%5.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.90%-3.99%-8.75%5.57%-14.61%6.55%-12%-1.19%1.50%8.54%3.21%-24.19%8.03%61.35%-9.76%-7.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |