Tổng công ty Phát điện 2 - Công ty TNHH MTV (ge2)

29.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2022
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)15,279.83K9,433.04K6,466.31K7,069.79K5,613.70K6,520.15K
Giá cuối kỳ23.71K26.49KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách91,039.71K83,089.76K85,946.64K78,348.35K78,130.51K73,432.41K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ (Mi) (Mi) (Mi) (Mi) (Mi) (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.48%31.03%31.55%28.12%24.19%20.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.52%68.97%68.45%71.88%75.81%79.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.48%52.09%55.80%61.42%63.07%67.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu94.11%108.73%126.22%159.19%170.78%205.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.52%47.91%44.20%38.58%36.93%32.71%
6/ Thanh toán hiện hành301.59%280.64%254.48%174.86%177.75%137.19%
7/ Thanh toán nhanh266.84%236.64%213.18%154.72%160.92%118.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.46%30.75%48.91%27.70%43.78%33.99%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.91%21.83%50.94%50.84%42.09%37.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn109.15%70.36%161.50%180.80%173.96%183.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu79.40%45.58%115.25%131.77%113.97%113.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho692.04%357.20%810.41%1,325.91%1,400.21%999.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.87%24.91%6.53%6.85%6.30%7.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.65%5.44%3.33%3.48%2.65%2.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.78%11.35%7.52%9.02%7.19%8.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)29%31%8%8%8%10%
Tăng trưởng doanh thu30.70%-61.77%-4.06%15.95%7.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận61.98%45.88%-8.54%25.94%-13.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.16%-16.72%-13.02%-6.53%-11.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.57%-3.32%9.70%0.28%6.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.89%-10.80%-4.25%-4.01%-5.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |