CTCP Cấp nước Gia Định (gdw)

30.20
2.70
(9.82%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV168,484171,905163,794157,955163,742654,093625,054561,366575,112519,667489,338475,455451,633423,200414,412
Giá vốn hàng bán111,48396,507110,32285,494109,396391,246387,542363,694370,031323,328307,041302,627264,711255,578223,911
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV56,86375,34153,36272,10354,250262,140236,253194,228204,061195,449181,551172,828185,875166,703189,368
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,32216,4667,428-1,0923,69644,57623,98223,82621,75727,18517,25214,73112,11310,84926,451
Tổng lợi nhuận trước thuế5,74316,8927,818-11,6754,08545,38627,01323,02522,76931,87318,43016,96014,08315,65927,172
Lợi nhuận sau thuế 4,56113,4846,224-9,7343,23635,97321,19518,72718,65525,92715,16315,81513,09313,22621,528
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,56113,4846,224-9,7343,23635,97321,19518,72718,65525,92715,16315,81513,09313,22621,528
Tổng tài sản ngắn hạn125,568140,707136,913146,456150,534144,514144,391107,624177,199136,91696,19395,97750,31657,76068,836
Tiền mặt59,88767,08377,83281,31587,69081,31588,70154,542141,485101,16156,51657,0997,89524,64932,871
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,00013,00013,00013,00013,00013,00013,0008,0008,0003,0008,0008,0008,000
Hàng tồn kho16,82020,53614,42331,98713,30731,98722,18721,28011,79816,31614,95113,99312,34911,95114,462
Tài sản dài hạn154,023150,290155,901161,996143,841161,905153,544158,097165,977169,538179,758186,158178,395148,653137,613
Tài sản cố định145,054141,283143,888152,068128,582151,977137,474131,917146,374157,681168,690179,603159,786108,27396,336
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản279,591290,996292,814308,452294,375306,419297,936265,721343,177306,454275,951282,135228,712206,413206,449
Tổng nợ105,796121,762111,000131,804104,889130,830116,17994,802175,125142,611124,549135,20287,18065,74759,533
Vốn chủ sở hữu173,795169,235181,814176,647189,486175,589181,757170,919168,051163,843151,402146,933141,531140,667146,917

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.53K3.79K2.23K1.97K1.96K2.73K1.60K1.66K1.38K1.39K2.27K2.19K2.32K2.20K1.94K1.16K1.10K
Giá cuối kỳ30K26.35K24.52K22.33K17.14K26.16K12.33K9.86K11.65K9.44K9.61K6.68K4.82K14.13K3.65KKK
Giá / EPS (PE)19.61 (lần)6.96 (lần)10.99 (lần)11.33 (lần)8.73 (lần)9.59 (lần)7.73 (lần)5.92 (lần)8.45 (lần)6.78 (lần)4.24 (lần)3.05 (lần)2.08 (lần)6.43 (lần)1.88 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.43 (lần)0.38 (lần)0.37 (lần)0.38 (lần)0.28 (lần)0.48 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.42 (lần)0.13 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách18.29K18.48K19.13K17.99K17.69K17.25K15.94K15.47K14.90K14.81K15.46K14.82K14.32K13.66K12.88K11.84K11.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.64 (lần)1.43 (lần)1.28 (lần)1.24 (lần)0.97 (lần)1.52 (lần)0.77 (lần)0.64 (lần)0.78 (lần)0.64 (lần)0.62 (lần)0.45 (lần)0.34 (lần)1.03 (lần)0.28 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.91%47.16%48.46%40.50%51.63%44.68%34.86%34.02%22%27.98%33.34%29.64%40.87%47.08%48.80%37.35%29.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.09%52.84%51.54%59.50%48.36%55.32%65.14%65.98%78%72.02%66.66%70.36%59.13%52.92%51.20%62.65%70.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.84%42.70%38.99%35.68%51.03%46.54%45.13%47.92%38.12%31.85%28.84%30.28%24.05%28.41%31.21%25.10%14.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60.87%74.51%63.92%55.47%104.21%87.04%82.26%92.02%61.60%46.74%40.52%43.43%31.67%39.68%45.38%33.51%16.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.16%57.30%61.01%64.32%48.97%53.46%54.87%52.08%61.88%68.15%71.16%69.72%75.95%71.59%68.79%74.90%85.56%
6/ Thanh toán hiện hành126.41%118.67%141.88%142.05%117.32%120.22%105.72%94.77%75.44%88.67%117.81%104.85%202.02%198.66%197.01%151.35%210.80%
7/ Thanh toán nhanh109.48%92.40%120.08%113.96%109.50%105.90%89.29%80.96%56.93%70.32%93.06%70.66%140.63%152.01%162.63%112.50%148.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.29%66.77%87.16%71.99%93.67%88.83%62.11%56.38%11.84%37.84%56.26%3.86%7.35%3.80%7.43%19.59%39.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản236.82%213.46%209.79%211.26%167.58%169.57%177.33%168.52%197.47%205.03%200.73%200.68%199.73%176.27%149.25%135.24%144.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn527.31%452.62%432.89%521.60%324.56%379.55%508.70%495.38%897.59%732.69%602.03%677.10%488.67%374.38%305.83%362.14%485.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu380.99%372.51%343.90%328.44%342.22%317.17%323.20%323.59%319.11%300.85%282.07%287.82%262.98%246.21%216.98%180.56%168.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,400.75%1,223.14%1,746.71%1,709.09%3,136.39%1,981.66%2,053.65%2,162.70%2,143.58%2,138.55%1,548.27%1,046.19%924.97%1,044.93%1,102.30%994.76%1,112.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.20%5.50%3.39%3.34%3.24%4.99%3.10%3.33%2.90%3.13%5.19%5.13%6.15%6.53%6.95%5.45%5.72%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.20%11.74%7.11%7.05%5.44%8.46%5.49%5.61%5.72%6.41%10.43%10.29%12.28%11.51%10.37%7.36%8.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.36%20.49%11.66%10.96%11.10%15.82%10.02%10.76%9.25%9.40%14.65%14.77%16.17%16.08%15.07%9.83%9.66%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%9%5%5%5%8%5%5%5%5%10%10%11%10%11%8%9%
Tăng trưởng doanh thu-0.02%4.65%11.35%-2.39%10.67%6.20%2.92%5.27%6.72%2.12%2.30%13.21%11.95%20.35%30.78%10.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-64.79%69.72%13.18%0.39%-28.05%70.99%-4.12%20.79%-1.01%-38.56%3.59%-5.52%5.37%13.17%66.84%5.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.86%12.61%22.55%-45.87%22.80%14.50%-7.88%55.08%32.60%10.44%-2.60%41.83%-16.34%-7.25%47.39%105.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-8.28%-3.39%6.34%1.71%2.57%8.22%3.04%3.82%0.61%-4.25%4.38%3.44%4.81%6.06%8.83%3.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.02%2.85%12.12%-22.57%11.98%11.05%-2.19%23.36%10.80%-0.02%2.27%12.67%-1.20%1.91%18.51%18.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |