Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (gda)

17
-3
(-15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV3,896,3305,165,9485,989,9254,102,0744,630,72219,154,27817,462,68021,680,82825,301,79312,437,87812,612,25611,898,936
Giá vốn hàng bán3,704,3994,788,8485,441,0703,752,4344,312,09517,686,75116,305,43920,433,35922,470,01211,450,01411,794,75910,902,325
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV183,674373,767544,981346,676308,5351,449,0981,129,1391,181,1252,791,735910,941776,594961,207
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,13264,662213,498118,91225,780392,938308,953-300,9121,478,824344,95182,37854,618
Tổng lợi nhuận trước thuế25,92567,153214,779120,21323,912428,070305,889-292,5651,503,496347,58888,63866,068
Lợi nhuận sau thuế 21,31353,699171,34395,41419,686341,769283,572-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,31853,705171,42195,41419,687341,858283,573-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Tổng tài sản ngắn hạn10,338,4239,543,4399,834,95610,321,9338,672,61910,338,4238,670,2747,410,1789,281,0975,036,6574,687,4745,975,371
Tiền mặt811,027778,967853,909905,3531,193,754811,0271,193,754829,814544,359378,658186,129188,177
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,221,6332,664,1002,672,0622,810,3292,156,0603,221,6332,156,0601,162,0001,625,389658,754333,922537,356
Hàng tồn kho4,835,9923,497,5804,302,6404,946,5413,210,8194,835,9923,210,9083,348,7884,434,8002,326,678
Tài sản dài hạn2,600,5442,553,0502,819,3772,823,7472,869,5362,600,5442,871,8092,895,3723,367,0173,296,8983,548,1853,874,260
Tài sản cố định1,942,2462,029,9182,117,0982,173,5742,246,8021,942,2462,246,8022,541,1122,834,4822,932,8493,226,4302,821,574
Đầu tư tài chính dài hạn110,000110,000270,640270,640270,640110,000270,64030,640199,64058,660
Tổng tài sản12,938,96712,096,48912,654,33213,145,68011,542,15612,938,96711,542,08310,305,55012,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
Tổng nợ9,123,8628,188,0058,796,9999,457,7007,922,7349,123,8627,922,8336,857,0089,196,1965,910,7936,096,7297,776,121
Vốn chủ sở hữu3,815,1053,908,4843,857,3333,687,9813,619,4213,815,1053,619,2513,448,5423,451,9182,422,7622,138,9312,073,509

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.98K2.47KK10.55K2.49K0.67K0.45K
Giá cuối kỳ27.40K24.31K34.70K34.70K34.70K34.70K34.70K
Giá / EPS (PE)9.19 (lần)9.83 (lần) (lần)3.29 (lần)13.91 (lần)51.85 (lần)77.37 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.32 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)
Giá sổ sách33.26K31.56K30.07K30.10K21.12K18.65K18.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.77 (lần)1.15 (lần)1.15 (lần)1.64 (lần)1.86 (lần)1.92 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.90%75.12%71.90%73.38%60.44%56.92%60.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.10%24.88%28.10%26.62%39.56%43.08%39.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.51%68.64%66.54%72.71%70.93%74.03%78.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu239.15%218.91%198.84%266.41%243.97%285.04%375.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.49%31.36%33.46%27.29%29.07%25.97%21.05%
6/ Thanh toán hiện hành114.85%110.04%109.52%106.13%97.67%93.76%99.12%
7/ Thanh toán nhanh61.13%69.29%60.02%55.42%52.55%93.76%99.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.01%15.15%12.26%6.22%7.34%3.72%3.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản148.04%151.30%210.38%200.04%149.25%153.14%120.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn185.27%201.41%292.58%272.62%246.95%269.06%199.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu502.06%482.49%628.70%732.98%513.38%589.65%573.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho365.73%507.81%610.17%506.67%492.12%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.78%1.62%-1.28%4.78%2.30%0.61%0.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.64%2.46%%9.57%3.43%0.93%0.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.96%7.84%%35.05%11.81%3.59%2.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%-1%5%2%1%%
Tăng trưởng doanh thu9.69%-19.46%-14.31%103.43%-1.38%5.99%%
Tăng trưởng Lợi nhuận20.55%-202.56%-122.86%322.92%272.72%49.20%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.16%15.54%-25.44%55.58%-3.05%-21.60%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.41%4.95%-0.10%42.48%13.27%3.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.10%12%-18.52%51.77%1.19%-16.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |