Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (gas)

58.10
3.80
(7%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV24,960,84625,256,61630,071,15523,314,99822,603,623103,603,61590,014,137100,723,54978,992,15664,134,96575,310,10775,976,34664,830,15859,326,38064,509,114
Giá vốn hàng bán20,900,95821,068,59024,316,33819,623,88318,512,33785,909,76973,028,98579,409,01365,006,50152,728,95058,086,68958,120,22849,359,54347,521,23250,903,609
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,044,1594,183,4185,735,6653,691,1154,058,27917,654,35716,924,92121,314,53713,985,65511,406,01616,918,60917,491,31915,162,89811,554,96113,396,595
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,569,0593,178,4934,239,3973,169,4563,367,77813,156,40514,619,12318,727,89011,173,1119,964,43815,072,07414,581,06812,469,0319,101,52911,119,119
Tổng lợi nhuận trước thuế2,558,2973,203,9614,239,2433,170,6073,364,82013,172,10714,639,54218,806,27511,204,9989,978,06415,068,26314,539,92212,588,0389,152,24311,198,635
Lợi nhuận sau thuế 2,052,3392,578,1093,416,0672,543,6052,775,97310,590,12111,793,09515,066,3928,851,8127,971,79112,085,65111,708,5659,937,7937,172,4108,832,126
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,044,1022,521,7943,320,8172,511,6562,723,01710,398,37011,606,03114,798,3178,672,9657,854,95611,902,24811,453,9699,684,8647,020,1538,533,695
Tổng tài sản ngắn hạn57,295,84467,283,21870,470,10166,458,95662,217,75257,290,49562,217,75255,651,70851,394,72439,472,22741,815,39740,932,01338,256,95833,202,94533,814,789
Tiền mặt5,649,48312,082,5607,555,3016,074,9285,668,8955,567,9835,668,89510,549,3385,300,3315,237,2474,475,8896,705,64513,502,01713,537,56117,748,332
Đầu tư tài chính ngắn hạn27,412,53132,721,75136,364,27736,537,76435,084,64627,494,03135,084,64623,726,49924,799,82621,613,23624,915,00021,602,45413,577,3505,898,4506,099,320
Hàng tồn kho4,732,0072,491,9812,893,6802,664,7794,069,8754,732,0074,069,8754,185,3373,324,6781,729,1471,645,2892,018,1551,737,5521,379,5991,304,391
Tài sản dài hạn24,597,72024,572,37824,696,80925,316,98125,536,70324,564,38625,536,70327,010,94427,373,35123,736,17420,363,39121,682,40823,632,38523,550,90822,899,818
Tài sản cố định18,221,63718,653,94618,797,62819,160,34319,532,13818,221,63719,532,13816,369,66518,098,26919,773,60115,849,87318,609,21115,395,52917,203,07014,870,119
Đầu tư tài chính dài hạn399,715387,091375,194400,516398,011399,715398,011405,533400,162379,190404,69463,02092,633144,20685,742
Tổng tài sản81,893,56591,855,59695,166,91091,775,93787,754,45581,854,88187,754,45582,662,65278,768,07563,208,40162,178,78762,614,42061,889,34356,753,85456,714,606
Tổng nợ20,322,56932,198,74024,245,95723,875,66622,455,83520,283,88622,455,83521,489,08926,575,34413,708,72012,564,25615,747,29518,617,83515,910,00613,825,543
Vốn chủ sở hữu61,570,99559,656,85570,920,95367,900,27165,298,62061,570,99565,298,62061,173,56452,192,73149,499,68149,614,53146,867,12543,271,50940,843,84842,889,063

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.44K5.05K7.73K4.53K4.10K6.22K5.98K5.06K3.67K4.50K7.45K6.48K5.18K3.12K2.51K1.73K2.13K
Giá cuối kỳ68.10K68.71K74.29K68.54K59.81K61.69K55.36K59.68K35.07K19.21K36.20K32.10K17.75K36K36K36KK
Giá / EPS (PE)15.34 (lần)13.60 (lần)9.61 (lần)15.13 (lần)14.57 (lần)9.92 (lần)9.25 (lần)11.79 (lần)9.56 (lần)4.27 (lần)4.86 (lần)4.95 (lần)3.43 (lần)11.54 (lần)14.37 (lần)20.77 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.54 (lần)1.75 (lần)1.41 (lần)1.66 (lần)1.78 (lần)1.57 (lần)1.39 (lần)1.76 (lần)1.13 (lần)0.56 (lần)0.93 (lần)0.93 (lần)0.49 (lần)1.06 (lần)1.42 (lần)2.24 (lần) (lần)
Giá sổ sách26.28K28.43K31.96K27.27K25.86K25.92K24.49K22.61K21.34K22.63K19.88K18.49K15.22K13.20K11.96K4.01K2.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.59 (lần)2.42 (lần)2.32 (lần)2.51 (lần)2.31 (lần)2.38 (lần)2.26 (lần)2.64 (lần)1.64 (lần)0.85 (lần)1.82 (lần)1.74 (lần)1.17 (lần)2.73 (lần)3.01 (lần)8.99 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,343 (Mi)2,297 (Mi)1,914 (Mi)1,914 (Mi)1,914 (Mi)1,914 (Mi)1,914 (Mi)1,914 (Mi)1,914 (Mi)1,895 (Mi)1,895 (Mi)1,895 (Mi)1,895 (Mi)1,895 (Mi)1,895 (Mi)1,895 (Mi)1,895 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.99%70.90%67.32%65.25%62.45%67.25%65.37%61.82%58.50%59.62%61.89%56.19%45.12%42.16%40.93%49.14%42.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.01%29.10%32.68%34.75%37.55%32.75%34.63%38.18%41.50%40.38%38.11%43.81%54.88%57.84%59.07%50.86%57.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.78%25.59%26%33.74%21.69%20.21%25.15%30.08%28.03%24.38%29.95%30.46%36.13%45.15%42.87%65.33%66.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu32.94%34.39%35.13%50.92%27.69%25.32%33.60%43.03%38.95%32.24%42.76%43.80%56.57%82.30%75.05%188.43%195.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.22%74.41%74%66.26%78.31%79.79%74.85%69.92%71.97%75.62%70.05%69.54%63.87%54.85%57.13%34.67%33.84%
6/ Thanh toán hiện hành393.06%415.56%445.64%310.33%404.89%419.65%345.52%350.60%361.59%375.62%313.70%286.71%252.87%185.80%165.56%164.39%317.39%
7/ Thanh toán nhanh360.60%388.38%412.13%290.26%387.16%403.13%328.48%334.68%346.56%361.13%295.46%260.87%231.80%175.02%155.91%146.08%306.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.20%37.86%84.48%32%53.72%44.92%56.60%123.74%147.43%197.15%226.92%185.28%158.30%97.07%50.23%34.86%189.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản126.57%102.58%121.85%100.28%101.47%121.12%121.34%104.75%104.53%113.74%136.91%130.21%151.55%140.97%121.16%139.24%142.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn180.84%144.68%180.99%153.70%162.48%180.10%185.62%169.46%178.68%190.77%221.24%231.73%335.85%334.40%296.01%283.38%335.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu168.27%137.85%164.65%151.35%129.57%151.79%162.11%149.82%145.25%150.41%195.46%187.24%237.28%257%212.10%401.62%421.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,815.50%1,794.38%1,897.31%1,955.27%3,049.42%3,530.49%2,879.87%2,840.75%3,444.57%3,902.48%2,750.06%1,888.01%3,144.68%4,805.94%4,281.62%2,086.41%7,595.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.04%12.89%14.69%10.98%12.25%15.80%15.08%14.94%11.83%13.23%19.18%18.73%14.33%9.20%9.88%10.78%17.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.70%13.23%17.90%11.01%12.43%19.14%18.29%15.65%12.37%15.05%26.25%24.39%21.72%12.96%11.97%15%24.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.89%17.77%24.19%16.62%15.87%23.99%24.44%22.38%17.19%19.90%37.48%35.07%34.01%23.63%20.95%43.28%72.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%16%19%13%15%20%20%20%15%17%27%26%18%11%12%13%23%
Tăng trưởng doanh thu15.10%-10.63%27.51%23.17%-14.84%-0.88%17.19%9.28%-8.03%-12.41%12.27%-4.13%6.41%33.74%57.70%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.41%-21.57%70.63%10.41%-34%3.91%18.27%37.96%-17.74%-39.57%14.93%25.29%65.87%24.54%44.52%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.67%4.50%-19.14%93.86%9.11%-20.21%-15.42%17.02%15.08%-14.19%4.99%-5.92%-20.79%21.04%18.94%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.71%6.74%17.21%5.44%-0.23%5.86%8.31%5.94%-4.77%13.83%7.55%21.49%15.25%10.38%198.62%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.72%6.16%4.94%24.62%1.66%-0.70%1.17%9.05%0.07%5.43%6.77%11.59%-1.02%14.95%81.23%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |