CTCP Chứng khoán FPT (fts)

44
-3
(-6.38%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV318,666224,627305,239299,217181,5431,147,749944,167850,2411,383,479403,535386,645695,244316,505279,610259,872
Giá vốn hàng bán114,800101,32498,46390,97895,946405,565328,964335,303348,545143,257107,575135,87278,47568,65656,100
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV203,866123,303206,776208,23985,597742,184615,203514,9381,034,934260,278279,070559,372238,030210,954203,772
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh178,385102,857189,046190,88563,532661,174540,733439,641978,812218,988254,939541,956217,234180,309164,925
Tổng lợi nhuận trước thuế179,065103,241189,595191,27263,606663,173541,945441,530981,382220,604255,223542,952217,888180,799164,563
Lợi nhuận sau thuế 159,51380,679160,499166,62642,027567,317444,918318,225845,975170,549214,296489,980179,218146,573131,764
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ159,51380,679160,499166,62642,027567,317444,918318,225845,975170,549214,296489,980179,218146,573131,764
Tổng tài sản ngắn hạn9,580,1628,517,1678,921,8407,950,2798,045,9159,580,1628,045,9155,087,8069,254,4673,202,9382,325,1382,294,7721,594,8251,297,6822,032,508
Tiền mặt565,565470,018742,488416,5571,253,357565,5651,253,357262,7951,868,837206,36550,280458,055170,509164,302959,975
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,971,2958,009,5988,130,3277,488,0656,732,5078,971,2956,732,5074,796,2767,347,9532,976,7122,262,7591,818,5921,405,0211,105,97316,952
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn179,399182,344187,013186,575188,768179,399188,768200,190201,493192,785198,517206,941201,638196,10963,415
Tài sản cố định142,597144,176148,545152,861155,492142,597155,492166,699169,184161,252166,591174,929179,21049,29046,957
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản9,759,5618,699,5129,108,8538,136,8548,234,6839,759,5618,234,6835,287,9969,455,9593,395,7232,523,6552,501,7131,796,4641,493,7902,095,924
Tổng nợ5,641,5924,741,0555,231,0764,367,5934,590,7475,641,5924,590,7471,939,9676,473,3161,193,557412,633526,536243,66660,379755,577
Vốn chủ sở hữu4,117,9693,958,4563,877,7773,769,2613,643,9364,117,9693,643,9363,348,0302,982,6442,202,1662,111,0211,975,1771,552,7971,433,4111,340,347

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.85K2.07K1.63K5.73K1.29K1.78K4.48K1.80K1.62K1.46K1.50K0.98K1.40K1.67K2.09K1.33K-2.60K0.10K
Giá cuối kỳ42.20K31.62K11.95K29.46K7.15K4.42K6K3.70K10.67K18K18KKKKKKKK
Giá / EPS (PE)22.76 (lần)15.25 (lần)7.32 (lần)5.14 (lần)5.55 (lần)2.48 (lần)1.34 (lần)2.05 (lần)6.58 (lần)12.34 (lần)12 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)11.25 (lần)7.19 (lần)2.74 (lần)3.14 (lần)2.34 (lần)1.37 (lần)0.94 (lần)1.16 (lần)3.45 (lần)6.26 (lần)6.37 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.46K16.98K17.16K20.21K16.65K17.56K18.07K15.63K15.87K14.84K13.93K12.94K12.09K12.28K5.52K3.32K2.15K4.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.13 (lần)1.86 (lần)0.70 (lần)1.46 (lần)0.43 (lần)0.25 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)0.67 (lần)1.21 (lần)1.29 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ306 (Mi)215 (Mi)195 (Mi)148 (Mi)132 (Mi)120 (Mi)109 (Mi)99 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.16%97.71%96.21%97.87%94.32%92.13%91.73%88.78%86.87%96.97%97.05%96.65%98.60%98.73%99.10%98%92.63%94.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.84%2.29%3.79%2.13%5.68%7.87%8.27%11.22%13.13%3.03%2.95%3.36%1.40%1.27%0.90%2%7.37%5.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.81%55.75%36.69%68.46%35.15%16.35%21.05%13.56%4.04%36.05%41.89%34.94%28.20%20.10%80.70%75.88%53.38%24.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu137%125.98%57.94%217.03%54.20%19.55%26.66%15.69%4.21%56.37%72.10%53.70%39.28%25.15%418.19%314.60%114.50%32.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.19%44.25%63.31%31.54%64.85%83.65%78.95%86.44%95.96%63.95%58.11%65.06%71.80%79.90%19.30%24.12%46.62%75.37%
6/ Thanh toán hiện hành169.81%175.26%262.26%142.96%268.35%563.49%435.82%654.51%2,149.23%269%231.65%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh169.81%175.26%262.26%142.96%268.35%563.49%435.82%654.51%2,149.23%269%231.65%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.02%27.30%13.55%28.87%17.29%12.19%86.99%69.98%272.12%127.05%108.94%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.76%11.47%16.08%14.63%11.88%15.32%27.79%17.62%18.72%12.40%11.78%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.98%11.73%16.71%14.95%12.60%16.63%30.30%19.85%21.55%12.79%12.14%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu27.87%25.91%25.40%46.38%18.32%18.32%35.20%20.38%19.51%19.39%20.27%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%10,862.46%307,241.66%%485,657.69%126,045.28%24,079.79%489.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần49.43%47.12%37.43%61.15%42.26%55.42%70.48%56.62%52.42%50.70%53.12%49.26%53.36%40.15%51.18%55.82%-302.61%19.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.81%5.40%6.02%8.95%5.02%8.49%19.59%9.98%9.81%6.29%6.26%4.95%8.31%10.84%7.30%9.68%-56.39%1.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.78%12.21%9.50%28.36%7.74%10.15%24.81%11.54%10.23%9.83%10.77%7.61%11.58%13.57%37.82%40.14%-120.95%1.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)140%135%95%243%119%199%361%228%213%235%277%279%343%105%149%180%-87%77%
Tăng trưởng doanh thu21.56%11.05%-38.54%242.84%4.37%-44.39%119.66%13.20%7.60%1.82%%-23.80%-36.81%1.82%70.57%178.28%71.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận27.51%39.81%-62.38%396.03%-20.41%-56.26%173.40%22.27%11.24%-2.81%%-29.66%-16.01%-20.13%56.42%-151.33%-2,728.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả22.89%136.64%-70.03%442.35%189.25%-21.63%116.09%303.56%-92.01%-16.75%%46.26%53.81%-86.62%120.69%324.93%51.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.01%8.84%12.25%35.44%4.32%6.88%27.20%8.33%6.94%6.48%%6.98%-1.53%122.56%66.02%54.66%-56.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.52%55.72%-44.08%178.47%34.56%0.88%39.26%20.26%-28.73%-3.25%%18.06%9.59%-46.25%107.51%198.93%-30.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |