CTCP Chứng khoán FPT (fts)

41.90
0.55
(1.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV224,627305,239299,217181,543325,103944,167850,2411,383,479403,535386,645695,244316,505279,610259,872255,217
Giá vốn hàng bán101,32498,46390,97895,94694,215328,964335,303348,545143,257107,575135,87278,47568,65656,10048,863
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV123,303206,776208,23985,597230,888615,203514,9381,034,934260,278279,070559,372238,030210,954203,772206,354
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh102,857189,046190,88563,532210,973540,733439,641978,812218,988254,939541,956217,234180,309164,925172,992
Tổng lợi nhuận trước thuế103,241189,595191,27263,606211,343541,945441,530981,382220,604255,223542,952217,888180,799164,563173,291
Lợi nhuận sau thuế 80,679160,499166,62642,027183,656444,918318,225845,975170,549214,296489,980179,218146,573131,764135,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ80,679160,499166,62642,027183,656444,918318,225845,975170,549214,296489,980179,218146,573131,764135,571
Tổng tài sản ngắn hạn8,517,1678,921,8407,950,2798,045,9157,119,5278,045,9155,087,8069,254,4673,202,9382,325,1382,294,7721,594,8251,297,6822,032,5082,102,404
Tiền mặt470,018742,488416,5571,253,357794,7511,253,357262,7951,868,837206,36550,280458,055170,509164,302959,975988,680
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,009,5988,130,3277,488,0656,732,5076,274,7146,732,5074,796,2767,347,9532,976,7122,262,7591,818,5921,405,0211,105,97316,95217,059
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn182,344187,013186,575188,768193,254188,768200,190201,493192,785198,517206,941201,638196,10963,41563,965
Tài sản cố định144,176148,545152,861155,492160,588155,492166,699169,184161,252166,591174,929179,21049,29046,95749,894
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản8,699,5129,108,8538,136,8548,234,6837,312,7818,234,6835,287,9969,455,9593,395,7232,523,6552,501,7131,796,4641,493,7902,095,9242,166,369
Tổng nợ4,741,0555,231,0764,367,5934,590,7473,710,8734,590,7471,939,9676,473,3161,193,557412,633526,536243,66660,379755,577907,563
Vốn chủ sở hữu3,958,4563,877,7773,769,2613,643,9363,601,9083,643,9363,348,0302,982,6442,202,1662,111,0211,975,1771,552,7971,433,4111,340,3471,258,806

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.47K2.07K1.63K5.73K1.29K1.78K4.48K1.80K1.62K1.46K1.50K0.98K1.40K1.67K2.09K1.33K-2.60K0.10K
Giá cuối kỳ46K31.62K11.95K29.46K7.15K4.42K6K3.70KK18K18KKKKKKKK
Giá / EPS (PE)31.28 (lần)15.25 (lần)7.32 (lần)5.14 (lần)5.55 (lần)2.48 (lần)1.34 (lần)2.05 (lần) (lần)12.34 (lần)12 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)13.92 (lần)7.19 (lần)2.74 (lần)3.14 (lần)2.34 (lần)1.37 (lần)0.94 (lần)1.16 (lần)1,000 (lần)6.26 (lần)6.37 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.94K16.98K17.16K20.21K16.65K17.56K18.07K15.63K15.87K14.84K13.93K12.94K12.09K12.28K5.52K3.32K2.15K4.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.55 (lần)1.86 (lần)0.70 (lần)1.46 (lần)0.43 (lần)0.25 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần) (lần)1.21 (lần)1.29 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ306 (Mi)215 (Mi)195 (Mi)148 (Mi)132 (Mi)120 (Mi)109 (Mi)99 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.90%97.71%96.21%97.87%94.32%92.13%91.73%88.78%86.87%96.97%97.05%96.65%98.60%98.73%99.10%98%92.63%94.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.10%2.29%3.79%2.13%5.68%7.87%8.27%11.22%13.13%3.03%2.95%3.36%1.40%1.27%0.90%2%7.37%5.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.50%55.75%36.69%68.46%35.15%16.35%21.05%13.56%4.04%36.05%41.89%34.94%28.20%20.10%80.70%75.88%53.38%24.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu119.77%125.98%57.94%217.03%54.20%19.55%26.66%15.69%4.21%56.37%72.10%53.70%39.28%25.15%418.19%314.60%114.50%32.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.50%44.25%63.31%31.54%64.85%83.65%78.95%86.44%95.96%63.95%58.11%65.06%71.80%79.90%19.30%24.12%46.62%75.37%
6/ Thanh toán hiện hành179.65%175.26%262.26%142.96%268.35%563.49%435.82%654.51%2,149.23%269%231.65%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh179.65%175.26%262.26%142.96%268.35%563.49%435.82%654.51%2,149.23%269%231.65%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.91%27.30%13.55%28.87%17.29%12.19%86.99%69.98%272.12%127.05%108.94%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.62%11.47%16.08%14.63%11.88%15.32%27.79%17.62%18.72%12.40%11.78%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.87%11.73%16.71%14.95%12.60%16.63%30.30%19.85%21.55%12.79%12.14%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu25.53%25.91%25.40%46.38%18.32%18.32%35.20%20.38%19.51%19.39%20.27%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%10,862.46%307,241.66%%485,657.69%126,045.28%24,079.79%489.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần44.51%47.12%37.43%61.15%42.26%55.42%70.48%56.62%52.42%50.70%53.12%49.26%53.36%40.15%51.18%55.82%-302.61%19.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.17%5.40%6.02%8.95%5.02%8.49%19.59%9.98%9.81%6.29%6.26%4.95%8.31%10.84%7.30%9.68%-56.39%1.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.36%12.21%9.50%28.36%7.74%10.15%24.81%11.54%10.23%9.83%10.77%7.61%11.58%13.57%37.82%40.14%-120.95%1.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)116%135%95%243%119%199%361%228%213%235%277%279%343%105%149%180%-87%77%
Tăng trưởng doanh thu3.10%11.05%-38.54%242.84%4.37%-44.39%119.66%13.20%7.60%1.82%%-23.80%-36.81%1.82%70.57%178.28%71.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.90%39.81%-62.38%396.03%-20.41%-56.26%173.40%22.27%11.24%-2.81%%-29.66%-16.01%-20.13%56.42%-151.33%-2,728.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả27.76%136.64%-70.03%442.35%189.25%-21.63%116.09%303.56%-92.01%-16.75%%46.26%53.81%-86.62%120.69%324.93%51.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.90%8.84%12.25%35.44%4.32%6.88%27.20%8.33%6.94%6.48%%6.98%-1.53%122.56%66.02%54.66%-56.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.96%55.72%-44.08%178.47%34.56%0.88%39.26%20.26%-28.73%-3.25%%18.06%9.59%-46.25%107.51%198.93%-30.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |