CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị (fti)

3.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV8,1207,4689,0839,0439,4199,4126,0693,9176,950
Giá vốn hàng bán632
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,4887,4689,0839,0439,4199,4126,0693,9176,950
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,27694,6102,4631,9694,7483,246-987-17,639-4,141
Tổng lợi nhuận trước thuế1,27694,5502,9701,1944,6783,108-1,051-14,910107
Lợi nhuận sau thuế 1,01694,3402,9701,1944,6783,108-1,051-14,9107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,01694,3402,9701,1944,6783,108-1,051-14,9107
Tổng tài sản ngắn hạn70,02748,51729,50133,68128,16270,02748,51729,50133,68128,16222,88218,70620,26129,159
Tiền mặt1,26918,3728933,0861,3371,26918,3728933,0861,3371,1213,28712,87417,458
Đầu tư tài chính ngắn hạn61,00022,80021,50023,50018,10061,00022,80021,50023,50018,10014,2007,700
Hàng tồn kho930930930930930930930930930930930930930930
Tài sản dài hạn87,67388,43311,20711,57012,22587,67388,43311,20711,57012,22512,88013,87114,28025,249
Tài sản cố định5,1645,8166,4687,1237,7785,1645,8166,4687,1237,7788,4339,0939,83310,609
Đầu tư tài chính dài hạn79,00079,0001,0001,0001,00079,00079,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0007,076
Tổng tài sản157,701136,95040,70845,25140,387157,701136,95040,70845,25140,38735,76232,57734,54154,408
Tổng nợ29,4349,6997,79825,5537,80829,4349,6997,79825,5537,8087,8617,7848,69713,653
Vốn chủ sở hữu128,266127,25032,91019,69932,579128,266127,25032,91019,69932,57927,90124,79325,84440,755

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.26K23.92K0.75K0.30K1.19K0.79KKKK0.10K
Giá cuối kỳ3.70K3.70K3.70K3.50K3.50K2.50K2.50K9.10K12.30KK
Giá / EPS (PE)14.36 (lần)0.15 (lần)4.91 (lần)11.56 (lần)2.95 (lần)3.17 (lần) (lần) (lần)6,929.66 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.80 (lần)1.95 (lần)1.61 (lần)1.53 (lần)1.47 (lần)1.05 (lần)1.62 (lần)9.16 (lần)6.98 (lần) (lần)
Giá sổ sách32.52K32.27K8.34K5K8.26K7.07K6.29K6.55K10.33K10.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.11 (lần)0.11 (lần)0.44 (lần)0.70 (lần)0.42 (lần)0.35 (lần)0.40 (lần)1.39 (lần)1.19 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.40%35.43%72.47%74.43%69.73%63.98%57.42%58.66%53.59%59.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.59%64.57%27.53%25.57%30.27%36.02%42.58%41.34%46.41%40.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.66%7.08%19.16%56.47%19.33%21.98%23.89%25.18%25.09%36.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu22.95%7.62%23.69%129.72%23.97%28.17%31.40%33.65%33.50%57.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.33%92.92%80.84%43.53%80.67%78.02%76.11%74.82%74.91%63.34%
6/ Thanh toán hiện hành240.36%516.19%393.45%133.37%375.09%302.63%249.95%232.97%213.57%163.16%
7/ Thanh toán nhanh237.17%506.30%381.05%129.69%362.71%290.33%237.52%222.27%206.76%158.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.36%195.47%11.91%12.22%17.81%14.83%43.92%148.03%127.87%115.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.15%5.45%22.31%19.98%23.32%26.32%18.63%11.34%12.77%10.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.60%15.39%30.79%26.85%33.45%41.13%32.44%19.33%23.83%16.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu6.33%5.87%27.60%45.91%28.91%33.73%24.48%15.16%17.05%15.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho67.96%%%%%%%%%3.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.51%1,263.26%32.70%13.20%49.67%33.02%-17.32%-380.65%0.10%6.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.64%68.89%7.30%2.64%11.58%8.69%%%0.01%0.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.79%74.14%9.02%6.06%14.36%11.14%%%0.02%0.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)161%%%%%%%%%1,084%
Tăng trưởng doanh thu8.73%-17.78%0.44%-3.99%0.07%55.08%54.94%-43.64%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-98.92%3,076.43%148.74%-74.48%50.51%-395.72%-92.95%-213,100%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả203.47%24.38%-69.48%227.27%-0.67%0.99%-10.50%-36.30%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.80%286.66%67.06%-39.53%16.77%12.54%-4.07%-36.59%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.15%236.42%-10.04%12.04%12.93%9.78%-5.69%-36.51%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |