CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (frt)

165.90
2.90
(1.78%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV11,492,34010,409,5219,271,9699,067,7998,722,38540,241,62931,975,61430,276,71122,619,50514,799,95316,988,95715,889,64613,795,03611,722,218
Giá vốn hàng bán9,373,1878,485,4097,428,5207,234,3157,167,39232,521,43226,688,00625,462,62319,343,44812,620,41514,522,90313,254,72511,330,2559,442,776
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,074,4611,890,2701,810,9901,807,3401,522,6237,583,0615,161,6434,703,1773,151,5132,041,0022,111,0572,043,6091,816,2601,410,379
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh161,276199,25193,52389,086-93,777543,137-296,509473,968546,19614,319272,823402,788334,239229,567
Tổng lợi nhuận trước thuế169,348197,08371,77688,749-97,214526,957-294,182485,623554,14028,427278,003434,775363,074259,383
Lợi nhuận sau thuế 133,862165,41348,45260,687-103,493408,414-329,197398,074443,89810,217203,847347,747289,878207,506
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ111,098140,91126,74338,764-100,877317,516-345,643390,361443,73224,719213,015347,763289,878207,506
Tổng tài sản ngắn hạn14,026,15912,691,50310,592,99910,921,00111,415,30814,026,15911,415,3089,326,79710,221,9324,959,9996,173,2394,815,2693,509,3304,408,713
Tiền mặt2,097,7872,169,613690,871870,876960,8232,097,787960,823745,5561,105,210701,504869,650948,378638,0761,457,507
Đầu tư tài chính ngắn hạn986,000626,0001,250,0001,573,0001,194,000986,0001,194,0001,119,0001,820,500788,159494,6434,140117,350
Hàng tồn kho10,291,4739,167,5867,835,8897,577,1548,470,07910,291,4738,470,0796,525,5624,975,9741,853,1343,399,0922,519,5841,729,3491,985,547
Tài sản dài hạn1,806,3921,783,2491,733,8681,715,8841,683,1421,806,3921,683,1421,197,000564,137427,579420,534352,400361,898301,687
Tài sản cố định1,445,9831,430,2641,376,2131,347,4311,307,6371,445,9831,307,637847,270171,95350,62848,57145,59246,3311,697
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản15,832,55014,474,75212,326,86712,636,88413,098,45015,832,55013,098,45010,523,79710,786,0695,387,5786,593,7735,167,6693,871,2284,710,400
Tổng nợ13,712,73712,483,74310,498,55810,857,02611,379,27913,712,73711,379,2798,474,4619,106,7944,162,4485,314,4104,008,9023,074,7744,195,169
Vốn chủ sở hữu2,119,8141,991,0081,828,3101,779,8581,719,1712,119,8141,719,1712,049,3361,679,2741,225,1301,279,3631,158,767796,454515,230

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.33KK3.29K5.62K0.31K2.70K5.11K7.25K5.19K3.64K1.03K
Giá cuối kỳ185.60K107K59.54K57.43K18.34K11.57K33.73K125K125KKK
Giá / EPS (PE)79.64 (lần) (lần)18.07 (lần)10.22 (lần)58.60 (lần)4.29 (lần)6.60 (lần)17.25 (lần)24.10 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.63 (lần)0.46 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.14 (lần)0.36 (lần)0.43 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.56K12.62K17.30K21.26K15.51K16.20K17.04K19.91K12.88K7.80K1.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)11.93 (lần)8.48 (lần)3.44 (lần)2.70 (lần)1.18 (lần)0.71 (lần)1.98 (lần)6.28 (lần)9.70 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ136 (Mi)136 (Mi)118 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)68 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.59%87.15%88.63%94.77%92.06%93.62%93.18%90.65%93.60%92.62%90.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.41%12.85%11.37%5.23%7.94%6.38%6.82%9.35%6.40%7.38%9.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn86.61%86.88%80.53%84.43%77.26%80.60%77.58%79.43%89.06%88.11%96.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu646.88%661.91%413.52%542.31%339.76%415.40%345.96%386.06%814.23%741%2,459.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn13.39%13.12%19.47%15.57%22.74%19.40%22.42%20.57%10.94%11.89%3.91%
6/ Thanh toán hiện hành102.29%100.32%110.06%112.25%119.16%116.30%120.11%114.13%105.09%105.11%94.08%
7/ Thanh toán nhanh27.24%25.88%33.06%57.61%74.64%52.26%57.26%57.89%57.76%52.93%54.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.30%8.44%8.80%12.14%16.85%16.38%23.66%20.75%34.74%34.12%19.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản254.17%244.12%287.70%209.71%274.71%257.65%307.48%356.35%248.86%303.08%336.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn286.90%280.11%324.62%221.28%298.39%275.20%329.98%393.10%265.89%327.24%371.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,898.36%1,859.94%1,477.39%1,346.98%1,208.03%1,327.92%1,371.25%1,732.06%2,275.14%2,548.86%8,605.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho316%315.09%390.20%388.74%681.03%427.26%526.07%655.17%475.58%565.41%756.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.79%-1.08%1.29%1.96%0.17%1.25%2.19%2.10%1.77%1.68%0.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.01%%3.71%4.11%0.46%3.23%6.73%7.49%4.41%5.56%2.61%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.98%%19.05%26.42%2.02%16.65%30.01%36.40%40.27%46.72%66.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%-1%2%2%%1%3%3%2%2%1%
Tăng trưởng doanh thu25.85%5.61%33.85%52.83%-12.88%6.92%15.18%17.68%%57.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-191.86%-188.54%-12.03%1,695.10%-88.40%-38.75%19.97%39.70%%255.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.51%34.28%-6.94%118.78%-21.68%32.57%30.38%-26.71%%53.07%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu23.30%-16.11%22.04%37.07%-4.24%10.41%45.49%54.58%%408.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.87%24.47%-2.43%100.20%-18.29%27.60%33.49%-17.82%%66.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |