CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (frt)

173.20
3.30
(1.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV10,409,5219,271,9699,067,7998,722,3858,265,64231,975,61430,276,71122,619,50514,799,95316,988,95715,889,64613,795,03611,722,218
Giá vốn hàng bán8,485,4097,428,5207,234,3157,167,3926,864,64526,688,00625,462,62319,343,44812,620,41514,522,90313,254,72511,330,2559,442,776
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,890,2701,810,9901,807,3401,522,6231,371,3075,161,6434,703,1773,151,5132,041,0022,111,0572,043,6091,816,2601,410,379
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh199,25193,52389,086-93,7771,415-296,509473,968546,19614,319272,823402,788334,239229,567
Tổng lợi nhuận trước thuế197,08371,77688,749-97,2141,352-294,182485,623554,14028,427278,003434,775363,074259,383
Lợi nhuận sau thuế 165,41348,45260,687-103,493-13,022-329,197398,074443,89810,217203,847347,747289,878207,506
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ140,91126,74338,764-100,877-21,086-345,643390,361443,73224,719213,015347,763289,878207,506
Tổng tài sản ngắn hạn12,691,50310,592,99910,921,00111,415,30810,056,52511,415,3089,326,79710,221,9324,959,9996,173,2394,815,2693,509,3304,408,713
Tiền mặt2,169,613690,871870,876960,823541,305960,823745,5561,105,210701,504869,650948,378638,0761,457,507
Đầu tư tài chính ngắn hạn626,0001,250,0001,573,0001,194,0001,037,0001,194,0001,119,0001,820,500788,159494,6434,140117,350
Hàng tồn kho9,167,5867,835,8897,577,1548,470,0797,334,7238,470,0796,525,5624,975,9741,853,1343,399,0922,519,5841,729,3491,985,547
Tài sản dài hạn1,783,2491,733,8681,715,8841,683,1421,663,5331,683,1421,197,000564,137427,579420,534352,400361,898301,687
Tài sản cố định1,430,2641,376,2131,347,4311,307,6371,263,6761,307,637847,270171,95350,62848,57145,59246,3311,697
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản14,474,75212,326,86712,636,88413,098,45011,720,05813,098,45010,523,79710,786,0695,387,5786,593,7735,167,6693,871,2284,710,400
Tổng nợ12,483,74310,498,55810,857,02611,379,2799,924,68311,379,2798,474,4619,106,7944,162,4485,314,4104,008,9023,074,7744,195,169
Vốn chủ sở hữu1,991,0081,828,3101,779,8581,719,1711,795,3751,719,1712,049,3361,679,2741,225,1301,279,3631,158,767796,454515,230

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.77KK3.29K5.62K0.31K2.70K5.11K7.25K5.19K3.64K1.03K
Giá cuối kỳ178K107K59.54K57.43K18.34K11.57K33.73K125K125KKK
Giá / EPS (PE)229.78 (lần) (lần)18.07 (lần)10.22 (lần)58.60 (lần)4.29 (lần)6.60 (lần)17.25 (lần)24.10 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.65 (lần)0.46 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.14 (lần)0.36 (lần)0.43 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.61K12.62K17.30K21.26K15.51K16.20K17.04K19.91K12.88K7.80K1.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)12.18 (lần)8.48 (lần)3.44 (lần)2.70 (lần)1.18 (lần)0.71 (lần)1.98 (lần)6.28 (lần)9.70 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ136 (Mi)136 (Mi)118 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)68 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.68%87.15%88.63%94.77%92.06%93.62%93.18%90.65%93.60%92.62%90.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.32%12.85%11.37%5.23%7.94%6.38%6.82%9.35%6.40%7.38%9.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn86.24%86.88%80.53%84.43%77.26%80.60%77.58%79.43%89.06%88.11%96.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu627.01%661.91%413.52%542.31%339.76%415.40%345.96%386.06%814.23%741%2,459.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn13.76%13.12%19.47%15.57%22.74%19.40%22.42%20.57%10.94%11.89%3.91%
6/ Thanh toán hiện hành101.67%100.32%110.06%112.25%119.16%116.30%120.11%114.13%105.09%105.11%94.08%
7/ Thanh toán nhanh28.23%25.88%33.06%57.61%74.64%52.26%57.26%57.89%57.76%52.93%54.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.38%8.44%8.80%12.14%16.85%16.38%23.66%20.75%34.74%34.12%19.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản258.88%244.12%287.70%209.71%274.71%257.65%307.48%356.35%248.86%303.08%336.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn295.25%280.11%324.62%221.28%298.39%275.20%329.98%393.10%265.89%327.24%371.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,882.05%1,859.94%1,477.39%1,346.98%1,208.03%1,327.92%1,371.25%1,732.06%2,275.14%2,548.86%8,605.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho330.68%315.09%390.20%388.74%681.03%427.26%526.07%655.17%475.58%565.41%756.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.28%-1.08%1.29%1.96%0.17%1.25%2.19%2.10%1.77%1.68%0.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.73%%3.71%4.11%0.46%3.23%6.73%7.49%4.41%5.56%2.61%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.30%%19.05%26.42%2.02%16.65%30.01%36.40%40.27%46.72%66.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-1%2%2%%1%3%3%2%2%1%
Tăng trưởng doanh thu18.04%5.61%33.85%52.83%-12.88%6.92%15.18%17.68%%57.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-170.26%-188.54%-12.03%1,695.10%-88.40%-38.75%19.97%39.70%%255.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả25.78%34.28%-6.94%118.78%-21.68%32.57%30.38%-26.71%%53.07%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.90%-16.11%22.04%37.07%-4.24%10.41%45.49%54.58%%408.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản23.50%24.47%-2.43%100.20%-18.29%27.60%33.49%-17.82%%66.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |