CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn (frm)

4.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,43933,74940,39444,86248,32686,81696,759118,383478,350468,123
Giá vốn hàng bán23,46722,23928,65227,95734,18265,24073,336103,875438,501416,685
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,97211,51011,74216,90514,14421,57623,42314,50839,84951,437
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,132-6,6636,63010,3715,27712,35411,442-3,00612,28813,415
Tổng lợi nhuận trước thuế14,2358,0735,2159,6806,53710,4598,534-4,21114,34211,994
Lợi nhuận sau thuế 11,2476,2924,2098,0274,9568,2426,651-3,87811,1179,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,2476,2924,2098,0274,9568,2426,651-3,87811,1179,226
Tổng tài sản ngắn hạn90,23576,42665,43975,67357,04690,23576,42665,43975,67357,04674,76848,48246,060157,725119,174
Tiền mặt20,37841,35720,58217,88420,39120,37841,35720,58217,88420,39110,5408,3511,48662,43819,495
Đầu tư tài chính ngắn hạn27,10016,06230,85827,10016,06230,85816,83011,1336,000
Hàng tồn kho1,9581,1962,1311,7383,6501,9581,1962,1311,7383,6503,4873,0755,56216,99854,058
Tài sản dài hạn63,04665,65468,16877,257115,97563,04665,65468,16877,257115,97585,662102,886115,342112,49274,507
Tài sản cố định35,19740,81350,35356,11861,63935,19740,81350,35356,11861,63964,67869,09175,88470,03330,651
Đầu tư tài chính dài hạn20020020020034,20020020020020034,20016,607
Tổng tài sản153,281142,080133,607152,931173,021153,281142,080133,607152,931173,021160,430151,369161,402270,217193,681
Tổng nợ15,85315,2708,43925,98035,46715,85315,2708,43925,98035,46727,00725,52341,963124,08889,270
Vốn chủ sở hữu137,428126,810125,168126,951137,554137,428126,810125,168126,951137,554133,423125,846119,439146,129104,410

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.96K0.54K0.36K0.69K0.42K0.70K0.57KK0.95K0.79K0.66K0.43K
Giá cuối kỳ5.90K11.17K15.01K15.90K11.38K4.25K8.17K10.20K10.20K10.20K10.20K10.20K
Giá / EPS (PE)6.14 (lần)20.77 (lần)41.72 (lần)23.18 (lần)26.87 (lần)6.03 (lần)14.37 (lần) (lần)10.73 (lần)12.94 (lần)15.50 (lần)23.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.52 (lần)3.87 (lần)4.35 (lần)4.15 (lần)2.76 (lần)0.57 (lần)0.99 (lần)1.01 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)
Giá sổ sách11.75K10.84K10.70K10.85K11.76K11.40K10.76K10.21K12.49K8.92K9.26K9.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)1.03 (lần)1.40 (lần)1.47 (lần)0.97 (lần)0.37 (lần)0.76 (lần)1 (lần)0.82 (lần)1.14 (lần)1.10 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.87%53.79%48.98%49.48%32.97%46.60%32.03%28.54%58.37%61.53%66.53%70.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.13%46.21%51.02%50.52%67.03%53.40%67.97%71.46%41.63%38.47%33.47%29.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.34%10.75%6.32%16.99%20.50%16.83%16.86%26%45.92%46.09%44.58%44.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.54%12.04%6.74%20.46%25.78%20.24%20.28%35.13%84.92%85.50%80.43%81.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.66%89.25%93.68%83.01%79.50%83.17%83.14%74%54.08%53.91%55.42%55.16%
6/ Thanh toán hiện hành569.20%500.50%852.29%301.85%168.58%305.74%213.10%117.52%129.16%139.53%176.97%157.31%
7/ Thanh toán nhanh556.85%492.67%824.54%294.91%157.79%291.48%199.58%103.33%115.24%76.24%85.03%75.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn128.54%270.84%268.06%71.34%60.26%43.10%36.71%3.79%51.13%22.82%5%15.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.90%23.75%30.23%29.33%27.93%54.11%63.92%73.35%177.02%241.70%241.88%205.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn30.41%44.16%61.73%59.28%84.71%116.11%199.58%257.02%303.28%392.81%363.58%292.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu19.97%26.61%32.27%35.34%35.13%65.07%76.89%99.12%327.35%448.35%436.42%371.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,198.52%1,859.45%1,344.53%1,608.57%936.49%1,870.95%2,384.91%1,867.58%2,579.72%770.81%649.83%519.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần40.99%18.64%10.42%17.89%10.26%9.49%6.87%-3.28%2.32%1.97%1.63%1.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.34%4.43%3.15%5.25%2.86%5.14%4.39%%4.11%4.76%3.94%2.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.18%4.96%3.36%6.32%3.60%6.18%5.29%%7.61%8.84%7.10%4.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)48%28%15%29%14%13%9%-4%3%2%2%1%
Tăng trưởng doanh thu-18.70%-16.45%-9.96%-7.17%-44.34%-10.28%-18.27%-75.25%2.18%-1.03%20.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận78.75%49.49%-47.56%61.97%-39.87%23.92%-271.51%-134.88%20.50%19.82%52.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.82%80.95%-67.52%-26.75%31.33%5.81%-39.18%-66.18%39%2.41%1.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.37%1.31%-1.40%-7.71%3.10%6.02%5.36%-18.26%39.96%-3.67%2.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.88%6.34%-12.64%-11.61%7.85%5.99%-6.22%-40.27%39.52%-0.96%1.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |