CTCP FPT (fpt)

133
0.60
(0.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,972,39715,245,89214,093,29714,695,80713,761,83252,625,17544,023,01135,671,05229,921,69827,791,98223,259,12643,298,39640,447,13838,707,14332,873,027
Giá vốn hàng bán9,743,8669,593,8698,582,4639,058,5498,265,37632,298,34726,842,24922,025,29818,016,74317,004,91114,490,65832,976,20631,093,33430,465,87926,371,196
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,158,9565,651,3575,510,4665,631,8645,496,36920,319,55317,167,27913,631,96411,813,65710,712,0508,722,8799,682,4058,438,1357,493,8206,273,460
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,948,2262,640,4532,515,5272,386,6982,438,3619,111,7467,589,2906,228,4945,190,6544,609,8733,799,8314,219,9522,964,2012,801,7692,441,869
Tổng lợi nhuận trước thuế2,908,6212,668,9692,533,5822,435,0932,429,1509,203,0067,662,2836,337,2065,263,4574,664,5313,857,6034,255,1183,013,8992,851,1492,459,224
Lợi nhuận sau thuế 2,478,5982,287,7132,160,2652,051,2412,075,8697,788,0506,491,3435,349,3014,423,7453,911,7123,233,9973,528,1142,575,6912,438,0852,079,125
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,088,8521,875,1591,798,0311,728,4001,739,3406,465,1905,310,1094,337,4123,538,0083,135,3502,620,1792,931,5311,990,6431,930,8961,632,085
Tổng tài sản ngắn hạn42,605,10640,835,23137,679,14936,709,54339,531,94336,705,75230,937,71135,118,37325,612,49018,979,17618,406,08716,059,93821,908,66318,959,00916,964,333
Tiền mặt7,935,6326,836,2636,341,4588,279,1577,153,6258,279,1576,440,1775,417,8454,686,1913,453,3893,925,7273,480,6606,013,3613,584,7094,336,282
Đầu tư tài chính ngắn hạn19,442,59519,916,06318,230,16016,104,20519,618,19616,104,20513,047,23420,730,72112,435,9186,708,9785,568,6244,379,4463,472,0872,617,4421,441,487
Hàng tồn kho2,193,9612,020,8681,996,5981,724,9571,896,4411,724,9572,121,1181,623,3151,405,0841,349,9591,401,3031,024,0444,617,0305,332,0324,652,333
Tài sản dài hạn24,976,48124,451,01424,345,55623,615,73322,580,73323,577,07620,712,69318,579,56816,121,83414,414,98811,350,9808,939,7397,924,5997,086,5795,694,011
Tài sản cố định14,439,27114,177,57613,814,23713,643,23313,261,73913,643,23312,032,91510,398,8388,317,8237,492,1686,513,7365,247,2854,589,9834,292,2533,300,547
Đầu tư tài chính dài hạn3,214,1413,095,9033,415,5593,367,4023,223,2973,335,0093,238,2993,101,9942,581,1752,496,5522,202,4671,783,369826,328727,906796,509
Tổng tài sản67,581,58765,286,24662,024,70560,325,27662,112,67660,282,82851,650,40453,697,94141,734,32333,394,16429,757,06724,999,67729,833,26226,045,58922,658,344
Tổng nợ32,217,40332,549,80230,297,60430,376,92133,707,02130,349,81626,294,27932,279,95623,128,65616,594,87514,982,09611,761,30118,385,18715,863,30313,400,525
Vốn chủ sở hữu35,364,18432,736,44331,727,10129,948,35528,405,65629,933,01125,356,12521,417,98518,605,66716,799,28914,774,97113,238,37611,448,07510,182,2869,257,819

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003Năm 2002
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.13K5.09K4.84K4.78K4.51K4.62K4.27K5.52K4.33K4.86K4.74K6K5.62K7.79K6.55K7.45K5.98K8.02K7.41K4.61K2.87K0.72K0.30K
Giá cuối kỳ134.50K83K56.42K55.70K30.14K24.85K15.72K17.62K11.33K10.34K8.57K6.45K4.66K4.91K6.18K5.60K3.42K9.73K13.24K400K400K400K400K
Giá / EPS (PE)26.22 (lần)16.30 (lần)11.66 (lần)11.65 (lần)6.68 (lần)5.38 (lần)3.68 (lần)3.19 (lần)2.61 (lần)2.13 (lần)1.81 (lần)1.08 (lần)0.83 (lần)0.63 (lần)0.94 (lần)0.75 (lần)0.57 (lần)1.21 (lần)1.79 (lần)86.72 (lần)139.14 (lần)554.16 (lần)1,352.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.27 (lần)2 (lần)1.41 (lần)1.42 (lần)0.79 (lần)0.61 (lần)0.41 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)1.73 (lần)2.78 (lần)5.86 (lần)16.06 (lần)
Giá sổ sách24.21K23.57K23.11K23.60K23.73K24.76K24.08K24.93K24.92K25.61K26.91K29.99K25.91K28.83K26.16K26.06K20.76K24.21K27.34K10.06K4.92K2.79K0.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)5.55 (lần)3.52 (lần)2.44 (lần)2.36 (lần)1.27 (lần)1 (lần)0.65 (lần)0.71 (lần)0.45 (lần)0.40 (lần)0.32 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.16 (lần)0.40 (lần)0.48 (lần)39.78 (lần)81.29 (lần)143.34 (lần)778.27 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,460 (Mi)1,270 (Mi)1,097 (Mi)908 (Mi)784 (Mi)678 (Mi)614 (Mi)531 (Mi)459 (Mi)398 (Mi)344 (Mi)275 (Mi)274 (Mi)216 (Mi)193 (Mi)143 (Mi)140 (Mi)92 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.04%60.89%59.90%65.40%61.37%56.83%61.85%64.24%73.44%72.79%74.87%73.47%71.99%76.11%71.84%73.86%76.06%81.08%90.18%91.04%94.41%93.66%92.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.96%39.11%40.10%34.60%38.63%43.17%38.15%35.76%26.56%27.21%25.13%26.53%28.01%23.89%28.16%26.14%23.94%18.92%9.82%8.96%5.59%6.34%7.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.67%50.35%50.91%60.11%55.42%49.69%50.35%47.05%61.63%60.91%59.14%53.02%50.07%58.34%58.97%64.23%52.61%58.46%51.23%72.45%81.11%82.67%94.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu91.10%101.39%103.70%150.71%124.31%98.78%101.40%88.84%160.60%155.79%144.75%112.88%100.29%140.02%143.70%179.60%111.02%140.74%105.04%262.94%429.24%477.04%1,661.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.33%49.65%49.09%39.89%44.58%50.31%49.65%52.95%38.37%39.09%40.86%46.98%49.93%41.66%41.03%35.77%47.39%41.54%48.77%27.55%18.89%17.33%5.68%
6/ Thanh toán hiện hành137.57%123.79%126.17%118%114.52%117.87%127.37%144.68%125.70%126.67%140.55%142.34%159.26%134.18%169.52%161.12%144.78%141.70%189.73%136.26%134.60%127.46%121.14%
7/ Thanh toán nhanh130.49%117.97%117.52%112.55%108.24%109.48%117.67%135.45%99.21%91.04%102%105.36%117.06%95.31%122.33%131.01%106.53%95.04%153.66%110.34%102.56%127.46%121.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.62%27.92%26.26%18.20%20.95%21.45%27.17%31.36%34.50%23.95%35.93%30.33%36.10%34.24%27.54%48.48%38.62%29.22%41.32%27.99%33.55%11.11%24.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản88.79%87.30%85.23%66.43%71.70%83.22%78.16%173.20%135.58%148.61%145.08%154.32%173.30%169.96%162.88%177.21%268.25%252.39%627.70%635.32%551.54%423.63%275.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn140.85%143.37%142.30%101.57%116.82%146.43%126.37%269.61%184.62%204.16%193.78%210.06%240.72%223.32%226.74%239.92%352.70%311.30%696.07%697.82%584.20%452.31%297.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu169.68%175.81%173.62%166.55%160.82%165.44%157.42%327.07%353.31%380.14%355.08%328.51%347.10%407.94%396.94%495.49%566.06%607.61%1,287.06%2,305.82%2,918.99%2,444.49%4,847.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,685.48%1,872.41%1,265.48%1,356.81%1,282.25%1,259.66%1,034.08%3,220.19%673.45%571.37%566.84%640.73%734.32%619.55%651.46%1,025.90%1,088.94%806.76%3,430.12%3,429.56%2,303.56%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.48%12.29%12.06%12.16%11.82%11.28%11.27%6.77%4.92%4.99%4.96%6.09%6.26%6.62%6.31%5.77%5.09%5.46%2.10%1.99%2%1.06%1.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.08%10.72%10.28%8.08%8.48%9.39%8.81%11.73%6.67%7.41%7.20%9.39%10.84%11.25%10.28%10.23%13.65%13.77%13.21%12.64%11.04%4.48%3.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.18%21.60%20.94%20.25%19.02%18.66%17.73%22.14%17.39%18.96%17.63%19.99%21.71%27.01%25.04%28.60%28.81%33.15%27.09%45.87%58.42%25.87%57.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%20%20%20%20%18%18%9%6%6%6%8%8%8%8%7%6%6%2%2%2%1%1%
Tăng trưởng doanh thu17.70%19.54%23.41%19.21%7.66%19.49%-46.28%7.05%4.50%17.75%21.24%10.11%-3.05%26.73%8.79%12.13%21.54%-36.83%51.76%61.43%110.56%173.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận22.92%21.75%22.43%22.59%12.84%19.66%-10.62%47.27%3.09%18.31%-1.10%7.13%-8.41%33%18.92%27.15%13.40%63.72%60.59%60.44%298.27%144.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.42%15.42%-18.54%39.57%39.37%10.76%27.38%-36.03%15.90%18.38%43.83%30.95%-18.38%20.15%8.66%107.22%2.91%79.28%8.62%25.18%58.67%55.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu24.50%18.05%18.39%15.12%10.75%13.70%11.61%15.64%12.43%9.99%12.16%16.35%13.95%23.31%35.80%28.10%30.46%33.81%171.89%104.36%76.33%442.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.80%16.71%-3.81%28.67%24.97%12.22%19.03%-16.20%14.54%14.95%28.96%23.66%-4.91%21.44%18.37%69.73%14.35%57.10%53.60%40.14%61.73%77.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |