CTCP Viễn thông FPT (fox)

92.10
2.20
(2.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,555,5674,231,9984,012,6384,120,7354,008,44915,812,27114,742,96912,698,13411,552,20310,471,6118,854,8337,677,9016,693,6945,580,4014,835,688
Giá vốn hàng bán2,389,6022,200,2652,111,5412,211,4302,080,1638,540,9177,502,5026,598,1355,741,0835,342,3934,603,9323,937,3123,555,1072,919,4742,597,161
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,165,9372,031,7041,900,7761,903,9591,928,2867,264,8947,227,1466,088,2815,725,0715,056,0344,217,5913,714,0483,111,3612,648,2662,227,920
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh959,369931,860819,984739,367778,2763,034,5192,832,6552,389,3542,063,7541,802,5051,454,1461,238,6481,189,4251,034,785916,130
Tổng lợi nhuận trước thuế907,454933,466825,523737,699784,4953,042,0582,817,5972,394,9302,074,0361,808,1531,457,5311,216,9221,192,7561,040,347930,392
Lợi nhuận sau thuế 717,073746,617660,354589,785627,5092,433,5152,258,3461,915,8381,663,9001,463,2181,159,596974,6241,010,578882,073763,035
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ697,301732,036653,275569,817612,7512,383,0582,150,7571,820,1241,575,0161,351,3601,049,347872,345918,092827,702736,437
Tổng tài sản ngắn hạn13,243,14713,477,59712,977,98211,499,90815,059,16111,507,78410,099,24413,672,0349,350,3956,934,0177,034,9894,260,8874,534,8204,069,8282,519,426
Tiền mặt474,933364,487313,087423,984230,222423,9841,418,670374,930630,611552,340544,516637,367976,979735,0841,056,467
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,784,43410,461,82310,081,0428,651,94511,946,3228,651,9455,856,78811,238,4396,608,5574,173,2103,792,2991,472,8301,680,0391,065,61911,947
Hàng tồn kho1,037,888883,472875,054825,022925,822825,0221,152,953744,296697,614687,009871,432519,570406,625505,587264,580
Tài sản dài hạn8,296,7768,302,6848,390,3978,632,7668,611,2728,632,7668,326,3197,377,3746,730,5746,396,9384,688,8523,956,8383,993,3383,893,9842,622,412
Tài sản cố định5,741,4195,821,2145,847,3076,023,4725,933,7286,023,4725,610,3704,907,9684,894,1084,791,7994,089,8133,456,6463,255,4693,093,5372,158,625
Đầu tư tài chính dài hạn6,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,0006,0006,0006,0007,35210,705
Tổng tài sản21,539,92321,780,28121,368,38020,132,67423,670,43320,140,55018,425,56421,049,40816,080,96913,330,95511,723,8418,217,7258,528,1587,963,8125,141,837
Tổng nợ11,342,36712,283,76612,618,27211,063,01314,938,71811,066,78510,505,86114,760,41011,002,7138,308,2547,602,6144,916,0415,326,3815,207,8472,775,653
Vốn chủ sở hữu10,197,5569,496,5158,750,1089,069,6618,731,7159,073,7657,919,7026,288,9985,078,2565,022,7004,121,2273,301,6843,201,7772,755,9652,366,185

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.39K4.84K6.55K5.54K5.76K5.43K4.64K5.79K6.70K6.04K5.37K5.29K4.87K4.25K3.45K2.99K
Giá cuối kỳ88K50.50K31.07K43.63K27.31K17.56K18.12K17.35KK54K54K54K54K54K54K54K
Giá / EPS (PE)16.34 (lần)10.44 (lần)4.74 (lần)7.87 (lần)4.74 (lần)3.23 (lần)3.91 (lần)3 (lần) (lần)8.94 (lần)10.05 (lần)10.21 (lần)11.09 (lần)12.72 (lần)15.66 (lần)18.06 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.56 (lần)1.57 (lần)0.69 (lần)1.13 (lần)0.65 (lần)0.42 (lần)0.46 (lần)0.34 (lần)1,000 (lần)1.33 (lần)1.53 (lần)1.72 (lần)1.62 (lần)2.11 (lần)3 (lần)3.97 (lần)
Giá sổ sách20.71K18.42K24.12K19.15K18.56K20.19K18.22K21.90K23.36K20.10K17.26K12.13K10.78K8.63K9.19K6.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.25 (lần)2.74 (lần)1.29 (lần)2.28 (lần)1.47 (lần)0.87 (lần)0.99 (lần)0.79 (lần) (lần)2.69 (lần)3.13 (lần)4.45 (lần)5.01 (lần)6.26 (lần)5.88 (lần)8.42 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ493 (Mi)493 (Mi)328 (Mi)328 (Mi)274 (Mi)249 (Mi)226 (Mi)151 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.48%57.14%54.81%64.95%58.15%52.01%60.01%51.85%53.17%51.10%49%33.91%37.45%50.17%39.83%44.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.52%42.86%45.19%35.05%41.85%47.99%39.99%48.15%46.83%48.90%51%66.09%62.55%49.83%60.17%55.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.66%54.95%57.02%70.12%68.42%62.32%64.85%59.82%62.46%65.39%53.98%48.77%41.77%51.07%40.65%49.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu111.23%121.96%132.65%234.70%216.66%165.41%184.47%148.89%166.36%188.97%117.30%95.21%71.74%104.39%68.50%96.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.34%45.05%42.98%29.88%31.58%37.68%35.15%40.18%37.54%34.61%46.02%51.23%58.23%48.93%59.35%50.94%
6/ Thanh toán hiện hành117.14%104.35%96.86%97.88%87.25%87.03%95.22%89.45%93.94%86.53%92.29%69.53%89.67%98.36%115.79%123.17%
7/ Thanh toán nhanh107.96%96.87%85.80%92.55%80.74%78.40%83.42%78.54%85.52%75.78%82.60%62.03%81.85%93.18%102.10%117.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.20%3.84%13.61%2.68%5.88%6.93%7.37%13.38%20.24%15.63%38.70%22.08%33.40%58.83%20.90%44.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản78.56%78.51%80.01%60.33%71.84%78.55%75.53%93.43%78.49%70.07%94.05%132.91%179.93%144.72%116.22%108.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn127.77%137.41%145.98%92.88%123.55%151.02%125.87%180.19%147.61%137.12%191.94%392.01%480.43%288.45%291.81%243.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu165.93%174.26%186.16%201.91%227.48%208.49%214.86%232.54%209.06%202.48%204.37%259.46%309.01%295.79%195.82%212.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho858.75%1,035.24%650.72%886.49%822.96%777.63%528.32%757.80%874.30%577.44%981.62%1,840.45%3,349.49%3,000.81%1,228.20%1,978.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.68%15.07%14.59%14.33%13.63%12.90%11.85%11.36%13.72%14.83%15.23%16.81%14.61%16.63%19.16%21.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.31%11.83%11.67%8.65%9.79%10.14%8.95%10.62%10.77%10.39%14.32%22.34%26.29%24.07%22.27%23.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)26.01%26.26%27.16%28.94%31.01%26.91%25.46%26.42%28.67%30.03%31.12%43.61%45.14%49.19%37.52%46.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)30%28%29%28%27%25%23%22%26%28%28%33%24%30%39%59%
Tăng trưởng doanh thu8.29%7.25%16.10%9.92%10.32%18.26%15.33%14.70%19.95%15.40%12.13%-5.60%30.52%41.87%32.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận15.05%10.80%18.17%15.56%16.55%28.78%20.29%-4.98%10.92%12.39%1.59%8.62%14.66%23.13%15.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.07%5.34%-28.82%34.15%32.43%9.28%54.65%-7.70%2.28%87.63%75.40%49.22%-14.15%43.14%2%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.79%14.57%25.93%23.84%1.11%21.87%24.82%3.12%16.18%16.47%42.36%12.43%24.93%-6.08%43.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9%9.31%-12.47%30.90%20.63%13.71%42.67%-3.64%7.09%54.88%58.47%27.80%4.97%13.93%23.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |