CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT (foc)

78
-1.40
(-1.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV201,492151,174127,305212,453154,059625,426786,420618,094612,391621,536549,452531,270499,474449,187
Giá vốn hàng bán98,92778,50980,56296,97580,814352,181309,160187,223208,216171,749117,66290,69989,043165,994
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV102,53772,66546,622110,13273,246267,778466,269420,515390,935437,167420,180428,869400,985282,558
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh56,80141,95920,29761,82042,364149,426308,813276,143253,177322,300315,631313,791254,246163,660
Tổng lợi nhuận trước thuế56,83441,96220,34859,45242,419147,094309,260276,184255,506320,526315,241313,831254,258166,511
Lợi nhuận sau thuế 45,46733,53016,27947,27233,936117,385247,408220,100204,396256,067252,384250,218197,385130,213
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,46733,53016,27948,31633,935118,429247,408220,100204,397256,068252,385250,219197,402130,230
Tổng tài sản ngắn hạn879,003832,471788,919844,257785,792844,257889,615860,3251,072,529960,7291,035,364886,335713,591544,882
Tiền mặt33,19125,39429,58973,23528,67573,235166,626281,179573,840432,713355,404292,900570,417422,255
Đầu tư tài chính ngắn hạn747,232730,673679,092664,945621,862664,945610,023450,083392,907429,534622,467514,97287,00037,250
Hàng tồn kho1,0411,0871,3221,4052,2971,4051,3085,7148637691,073416326374
Tài sản dài hạn54,38557,31260,88461,12865,96561,12870,70361,34357,64462,50367,45169,50374,24394,123
Tài sản cố định6,6267,4788,4089,34010,2859,34011,70814,9755,8958,1259,4898,23610,04915,476
Đầu tư tài chính dài hạn1,352
Tổng tài sản933,388889,783849,804905,385851,757905,385960,319921,6681,130,1741,023,2331,102,815955,838787,834639,005
Tổng nợ144,004109,026102,577178,541157,290174,437239,306275,963310,581309,764274,876343,208330,199217,164
Vốn chủ sở hữu789,384780,757747,227726,844694,467730,948721,013645,705819,593713,469827,940612,631457,636421,841

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.77K6.41K13.39K11.92K11.07K17.32K17.92K17.76K14.01K9.25K
Giá cuối kỳ86K66.36K99.02K102.33K79.44K73.46K67.63K110K110K110K
Giá / EPS (PE)11.06 (lần)10.35 (lần)7.39 (lần)8.59 (lần)7.18 (lần)4.24 (lần)3.77 (lần)6.19 (lần)7.85 (lần)11.90 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.29 (lần)1.96 (lần)2.33 (lần)3.06 (lần)2.40 (lần)1.75 (lần)1.73 (lần)2.92 (lần)3.10 (lần)3.45 (lần)
Giá sổ sách42.74K39.57K39.03K34.96K44.37K48.25K58.78K43.49K32.49K29.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.01 (lần)1.68 (lần)2.54 (lần)2.93 (lần)1.79 (lần)1.52 (lần)1.15 (lần)2.53 (lần)3.39 (lần)3.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.17%93.25%92.64%93.34%94.90%93.89%93.88%92.73%90.58%85.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.83%6.75%7.36%6.66%5.10%6.11%6.12%7.27%9.42%14.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.43%19.27%24.92%29.94%27.48%30.27%24.92%35.91%41.91%33.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.24%23.86%33.19%42.74%37.89%43.42%33.20%56.02%72.15%51.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.57%80.73%75.08%70.06%72.52%69.73%75.08%64.09%58.09%66.02%
6/ Thanh toán hiện hành612.13%484.77%371.75%311.75%345.33%310.15%376.67%258.25%216.11%250.91%
7/ Thanh toán nhanh611.40%483.97%371.20%309.68%345.05%309.90%376.28%258.13%216.01%250.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.11%42.05%69.63%101.89%184.76%139.69%129.30%85.34%172.75%194.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản74.18%69.08%81.89%67.06%54.19%60.74%49.82%55.58%63.40%70.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn78.77%74.08%88.40%71.84%57.10%64.69%53.07%59.94%69.99%82.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu87.72%85.56%109.07%95.72%74.72%87.11%66.36%86.72%109.14%106.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho34,099.23%25,066.26%23,636.09%3,276.57%24,127%22,334.07%10,965.70%21,802.64%27,313.80%44,383.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.74%18.94%31.46%35.61%33.38%41.20%45.93%47.10%39.52%28.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.38%13.08%25.76%23.88%18.09%25.03%22.89%26.18%25.06%20.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.19%16.20%34.31%34.09%24.94%35.89%30.48%40.84%43.14%30.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)40%34%80%118%98%149%215%276%222%78%
Tăng trưởng doanh thu9.01%-20.47%27.23%0.93%-1.47%13.12%3.42%6.37%11.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.11%-52.13%12.41%7.68%-20.18%1.46%0.87%26.76%51.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.45%-27.11%-13.28%-11.15%0.26%12.69%-19.91%3.94%52.05%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.67%1.38%11.66%-21.22%14.87%-13.83%35.14%33.87%8.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.58%-5.72%4.19%-18.45%10.45%-7.22%15.38%21.32%23.29%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |