CTCP Thực phẩm Sao Ta (fmc)

46.85
-0.85
(-1.78%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,846,7671,246,2131,461,4231,252,7751,793,4865,089,0815,707,2035,204,3754,433,2343,730,0913,813,7103,511,1723,085,6512,888,9002,900,377
Giá vốn hàng bán2,537,3811,102,2501,364,3611,112,9081,609,3944,594,4695,075,9884,669,8213,985,5223,284,8713,411,9803,225,3022,840,9432,604,8702,652,807
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV307,698140,54996,354139,867184,016492,924625,576529,284429,695424,720394,680272,539237,891271,851227,955
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh90,85683,88357,31788,50387,610303,639323,805285,772236,136234,289193,671114,922108,45395,55578,148
Tổng lợi nhuận trước thuế90,75383,65657,43088,65088,099304,596328,414288,962236,527235,988194,027114,593108,522104,65478,552
Lợi nhuận sau thuế 94,80583,39457,20788,75989,295302,336321,018287,089225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,62866,28449,69882,32881,580276,067309,023267,038225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,790
Tổng tài sản ngắn hạn2,559,2012,438,8242,321,9502,131,9232,398,0612,127,0511,876,9982,150,1221,221,0061,098,1831,187,0871,343,0581,078,2591,091,370999,102
Tiền mặt532,731315,214641,275492,00356,454451,604585,329769,592268,186244,10726,594165,795325,929322,682261,983
Đầu tư tài chính ngắn hạn154,363171,863139,317274,017288,62797,41711,06924,7859,5398,6165,10092,285
Hàng tồn kho774,2841,453,254941,364999,8271,241,752999,827929,079940,772608,297577,710837,299736,345476,874441,418531,635
Tài sản dài hạn1,147,7281,163,5271,181,2191,212,4661,196,8191,229,1331,111,809549,661490,155422,656308,157306,693295,762252,589190,800
Tài sản cố định785,958805,883820,504848,375860,845848,375418,633262,969307,818267,153276,025276,213234,252217,67996,844
Đầu tư tài chính dài hạn40010,400
Tổng tài sản3,706,9293,602,3513,503,1703,344,3893,594,8803,356,1842,988,8072,699,7831,711,1621,520,8391,495,2441,649,7511,374,0211,343,9591,189,902
Tổng nợ1,428,2361,418,4631,211,8221,110,3321,449,5871,122,044872,745723,028630,014582,081806,3051,075,557898,370998,927800,607
Vốn chủ sở hữu2,278,6932,183,8882,291,3472,234,0572,145,2932,234,1412,116,0621,976,7551,081,147938,758688,939574,194475,651345,032389,295

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.25K4.22K4.72K4.53K4.60K4.68K4.49K2.88K3.42K4.86K4.82K2.51K0.76K3.54K3.34K1.75K1.54K3.98K5.27K4.96K
Giá cuối kỳ47.05K43.30K29.53K46.28K28.75K20.45K19.35K14.34K8.08K8.07K5.57K2.59K1.78K1.61K1.70K1.78K1.20K4.70K7.16K66K
Giá / EPS (PE)11.08 (lần)10.26 (lần)6.25 (lần)10.21 (lần)6.24 (lần)4.37 (lần)4.31 (lần)4.98 (lần)2.36 (lần)1.66 (lần)1.16 (lần)1.03 (lần)2.34 (lần)0.45 (lần)0.51 (lần)1.02 (lần)0.78 (lần)1.18 (lần)1.36 (lần)13.30 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.45 (lần)0.56 (lần)0.34 (lần)0.52 (lần)0.32 (lần)0.27 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.41 (lần)
Giá sổ sách34.83K34.15K32.34K33.57K22.03K19.13K17.12K14.71K15.84K17.22K29.86K18.07K19.52K21.42K20.73K18.75K19.34K23.01K17.82K16.15K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.35 (lần)1.27 (lần)0.91 (lần)1.38 (lần)1.31 (lần)1.07 (lần)1.13 (lần)0.97 (lần)0.51 (lần)0.47 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.20 (lần)0.40 (lần)4.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ65 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)59 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)40 (Mi)39 (Mi)30 (Mi)20 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.04%63.38%62.80%79.64%71.36%72.21%79.39%81.41%78.47%81.21%83.97%81.66%71.83%83.74%75.65%81.12%63.62%72.92%63.97%57.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.96%36.62%37.20%20.36%28.64%27.79%20.61%18.59%21.53%18.79%16.03%18.34%28.17%16.26%24.35%18.88%36.38%27.08%36.03%42.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.53%33.43%29.20%26.78%36.82%38.27%53.92%65.20%65.38%74.33%67.28%68.25%65.91%77.93%66.89%75.94%54.42%58.56%50.92%56.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu62.68%50.22%41.24%36.58%58.27%62.01%117.04%187.32%188.87%289.52%205.66%214.99%193.33%353.01%202.06%315.60%119.39%141.29%103.76%130.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.47%66.57%70.80%73.22%63.18%61.73%46.08%34.80%34.62%25.67%32.72%31.75%34.09%22.07%33.11%24.06%45.58%41.44%49.08%43.39%
6/ Thanh toán hiện hành180.64%191.33%217.61%301.52%197.05%192.04%148.64%125.68%120.90%109.94%125.96%119.76%109.17%107.56%113.27%106.95%117.25%124.80%125.62%109.97%
7/ Thanh toán nhanh125.99%101.39%109.90%169.59%98.88%91.02%43.80%56.78%67.43%65.48%58.93%60.42%49.14%43.60%40.73%72.86%55.71%52.03%47.11%72.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.60%40.62%67.86%107.92%43.28%42.69%3.33%15.52%36.54%32.51%33.03%29.97%4.22%22.21%12.11%59.84%0.69%1.19%6.94%29.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản183.63%151.63%190.95%192.77%259.08%245.27%255.06%212.83%224.57%214.95%243.75%294.89%337.47%246.54%294.29%150.80%303.57%260.93%424.70%434.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn265.99%239.26%304.06%242.05%363.08%339.66%321.27%261.43%286.17%264.70%290.30%361.13%469.85%294.41%389%185.90%477.13%357.84%663.93%751.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu298.73%227.79%269.71%263.28%410.05%397.34%553.56%611.50%648.72%837.28%745.03%928.86%989.91%1,116.86%888.93%626.72%665.99%629.59%865.40%1,001.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho790.01%459.53%546.35%496.38%655.19%568.60%407.50%438.02%595.74%590.11%498.99%683.31%791.69%460.03%562.89%551.82%830.54%564.77%971.58%2,015.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.08%5.42%5.41%5.13%5.10%6.16%4.73%3.20%3.33%3.37%2.16%1.50%0.39%1.48%1.81%1.49%1.19%2.75%3.41%3.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.50%8.23%10.34%9.89%13.21%15.11%12.07%6.81%7.48%7.24%5.28%4.41%1.33%3.65%5.34%2.24%3.63%7.18%14.50%13.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.20%12.36%14.60%13.51%20.90%24.48%26.20%19.57%21.60%28.22%16.13%13.90%3.90%16.53%16.12%9.31%7.95%17.31%29.55%30.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%6%6%6%6%7%5%3%4%4%2%2%%2%2%2%1%3%4%3%
Tăng trưởng doanh thu34.87%-10.83%9.66%17.39%18.85%-2.19%8.62%13.79%6.81%-0.40%32.59%41.23%-19.26%29.85%57.14%-7.59%1.76%8.06%-4.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.24%-10.66%15.72%18.18%-1.66%27.30%60.64%9.34%5.55%55.06%91.80%437.04%-78.52%5.93%91.91%14.90%-55.81%-12.97%6.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.47%28.56%20.71%14.76%8.23%-27.81%-25.03%19.72%-10.07%24.77%58.14%67.37%-50.11%80.56%-29.07%159.59%-18.72%102.25%-12.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.22%5.58%7.05%82.84%15.17%36.26%19.98%20.72%37.86%-11.37%65.31%50.51%-8.90%3.35%10.79%-1.80%-3.81%48.53%10.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.12%12.29%10.71%57.77%12.51%1.71%-9.37%20.07%2.24%12.95%60.41%61.62%-41.01%55%-19.48%86.03%-12.54%75.89%-2.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |