CTCP Tập đoàn FLC (flc)

3.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2022
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)-2.65K0.12K0.23K0.42K0.65K0.59K1.59K2K1.13K1.28K0.47K0.73K0.68K0.08K
Giá cuối kỳ3.57K18K4.55K4.60K5.14K6.98K5.20K7.90K10.90K8.46K6.19K17.28KKK
Giá / EPS (PE)-1.35 (lần)151.30 (lần)20.20 (lần)10.83 (lần)7.93 (lần)11.80 (lần)3.27 (lần)3.94 (lần)9.65 (lần)6.59 (lần)13.15 (lần)23.62 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.19K13.69K18.91K16.40K12.70K13.36K13.17K13.85K12.43K16.30K15.62K13.25K22.04K1.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.32 (lần)1.31 (lần)0.24 (lần)0.28 (lần)0.40 (lần)0.52 (lần)0.39 (lần)0.57 (lần)0.88 (lần)0.52 (lần)0.40 (lần)1.30 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ710 (Mi)710 (Mi)710 (Mi)710 (Mi)710 (Mi)638 (Mi)638 (Mi)450 (Mi)315 (Mi)77 (Mi)77 (Mi)17 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.54%52.20%52.64%54.94%60.43%56%50.96%47.09%66.43%47.01%60.14%50.42%74.96%99.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.46%47.80%47.36%45.06%39.57%44%49.04%52.91%33.57%52.99%39.86%49.58%25.04%0.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.06%71.22%64.52%63.62%65.16%62.61%53.08%36.51%27.53%39.82%43.25%50.07%6.53%0.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu355.85%247.51%181.84%174.91%187.06%167.46%113.12%57.51%38%66.49%76.21%100.29%6.98%0.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.94%28.78%35.48%36.38%34.84%37.39%46.92%63.49%72.47%59.89%56.75%49.93%93.47%99.09%
6/ Thanh toán hiện hành96.09%110.56%110.59%114.37%117.56%111.10%147.53%194.28%604.01%139.27%175.23%101.53%1,148.58%10,904.62%
7/ Thanh toán nhanh86.56%97.03%95.69%104.09%104.24%100.20%127.49%168.22%596.73%126.29%174.93%100.61%1,146.29%10,904.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.24%1.10%6.75%4.12%2.51%4.05%10.68%6.86%94.87%1.83%0.90%0.28%28.30%66.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9%20.04%35.65%49.30%45.18%49.21%34.26%54.27%38.19%83.01%73.19%30.18%13.66%0.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn16.80%38.40%67.73%89.73%74.76%87.87%67.24%115.23%57.49%176.59%121.69%59.86%18.22%0.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41%69.65%100.47%135.52%129.69%131.60%73.02%85.48%52.70%138.61%128.96%60.46%14.61%0.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho153.68%294.53%620.96%1,061.62%590.69%810.55%360.19%751.85%4,171.64%1,735.58%68,351.11%6,152.03%4,847.73%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-56.50%1.23%1.18%1.89%3.83%3.24%16.36%16.93%17.24%5.68%2.33%9.13%11.83%427.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-5.19%0.25%0.42%0.94%1.78%1.66%5.66%9.19%6.59%4.72%1.71%2.76%2.89%4.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-23.67%0.87%1.19%2.59%5.10%4.43%12.07%14.47%9.09%7.88%3.01%5.52%3.09%4.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-64%1%1%2%4%4%23%19%20%6%2%10%40%%
Tăng trưởng doanh thu-51.64%-49.03%-15.23%32.55%3.19%87.84%16.39%158.07%18.34%11.67%1,046.77%136.27%31,574.18%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2,326.30%-47.19%-46.96%-34.44%21.90%-62.80%12.47%153.44%259.02%172.80%192.11%82.35%776.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.48%-1.42%19.86%20.73%18.21%50.15%165.23%140.86%77.85%-8.92%306.51%1,368%8,796.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-18.29%-27.58%15.29%29.12%5.82%1.43%34.86%59.13%211.22%4.40%434.95%2.20%1,073.95%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.19%-10.70%18.19%23.65%13.57%27.29%82.46%81.64%157.21%-1.07%370.64%91.33%1,144.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |