CTCP Tập đoàn F.I.T (fit)

4.16
0.01
(0.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV406,395475,057413,913581,089461,1481,774,9221,952,1481,236,8951,209,5501,190,2731,632,3131,667,9982,489,4451,723,482247,736
Giá vốn hàng bán309,111374,328315,069447,335369,5191,397,4491,458,235914,097922,171925,9091,268,5071,240,7411,986,5281,382,747164,782
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV88,91193,97693,778125,70588,588348,319458,974306,464266,256255,566328,090384,620436,225323,92679,596
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,11052,60283,74057,506-125,527-17,172111,505270,275101,535109,8216,050155,815195,595375,531181,483
Tổng lợi nhuận trước thuế35,52159,99478,00856,541-125,263-15,863115,775278,442107,974120,0216,317164,409195,734380,316181,107
Lợi nhuận sau thuế 28,02052,42071,92349,467-158,169-77,62471,604231,47183,35492,076-9,314112,583143,684305,715146,032
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,65435,96854,23242,951-162,989-114,93848,289157,96956,45670,228296106,047112,030245,265132,137
Tổng tài sản ngắn hạn5,348,0755,243,3805,306,8735,635,5135,340,3915,632,4804,691,0553,695,0093,329,6992,766,1912,568,4432,421,8192,298,9013,322,357702,365
Tiền mặt49,90137,27941,61743,30644,97943,306129,068297,43459,67723,88840,80244,14847,232739,124208,466
Đầu tư tài chính ngắn hạn937,475886,583887,6251,501,6011,401,3481,501,601601,5072,346,8582,506,1752,021,5221,716,3111,642,0181,227,2451,699,525303,257
Hàng tồn kho459,386483,963465,161437,704460,364437,704395,580374,699282,218271,067386,584350,740305,102392,17362,602
Tài sản dài hạn2,284,3542,180,2192,082,3512,089,0731,930,8112,089,0732,306,6572,289,0731,954,2782,518,5202,628,8492,477,6702,040,4231,078,181290,050
Tài sản cố định600,476614,299609,108621,440627,348621,440642,145666,743469,932500,473714,384557,506339,351351,125158,997
Đầu tư tài chính dài hạn361,049363,980365,493367,784371,293367,784707,857741,4341,155,3581,694,6041,619,5741,462,9071,420,972450,84746,986
Tổng tài sản7,632,4297,423,5997,389,2247,724,5877,271,2027,721,5546,997,7125,984,0815,283,9775,284,7115,197,2924,899,4894,339,3234,400,538992,416
Tổng nợ1,694,0781,514,6681,523,1601,935,7921,531,8751,934,6121,133,1471,284,3721,237,3971,238,0401,228,665901,611576,3651,343,364202,807
Vốn chủ sở hữu5,938,3515,908,9315,866,0645,788,7945,739,3275,786,9415,864,5664,699,7094,046,5804,046,6703,968,6273,997,8783,762,9583,057,175789,608

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.46KK0.14K0.60K0.22K0.28KK0.42K0.50K1.37K2.64K2.18K0.58K0.05K0.71K
Giá cuối kỳ4.41K4.49K3.55K15.20K14.19K9.33K2.37K7.81K4.14K7.79K11.51K5.49K11K11K11K
Giá / EPS (PE)9.56 (lần) (lần)24.99 (lần)25.28 (lần)64.03 (lần)33.84 (lần)2,039.56 (lần)18.76 (lần)8.26 (lần)5.69 (lần)4.36 (lần)2.52 (lần)18.94 (lần)227.90 (lần)15.40 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.80 (lần)0.86 (lần)0.62 (lần)3.23 (lần)2.99 (lần)2 (lần)0.37 (lần)1.19 (lần)0.37 (lần)0.81 (lần)2.32 (lần)2.31 (lần)9.09 (lần)34.63 (lần)13.69 (lần)
Giá sổ sách17.47K17.02K17.25K17.89K15.89K15.89K15.58K15.69K16.83K17.06K15.79K12.28K10.66K7.41K2.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.25 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.85 (lần)0.89 (lần)0.59 (lần)0.15 (lần)0.50 (lần)0.25 (lần)0.46 (lần)0.73 (lần)0.45 (lần)1.03 (lần)1.48 (lần)4.66 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ340 (Mi)340 (Mi)340 (Mi)263 (Mi)255 (Mi)255 (Mi)255 (Mi)255 (Mi)224 (Mi)179 (Mi)50 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.07%72.94%67.04%61.75%63.02%52.34%49.42%49.43%52.98%75.50%70.77%40.15%90.55%98.10%85.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.93%27.06%32.96%38.25%36.98%47.66%50.58%50.57%47.02%24.50%29.23%59.85%9.45%1.90%14.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.20%25.05%16.19%21.46%23.42%23.43%23.64%18.40%13.28%30.53%20.44%16.70%91.43%92.03%48.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.53%33.43%19.32%27.33%30.58%30.59%30.96%22.55%15.32%43.94%25.68%20.04%1,067.27%1,154.48%94.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.80%74.95%83.81%78.54%76.58%76.57%76.36%81.60%86.72%69.47%79.56%83.30%8.57%7.97%51.40%
6/ Thanh toán hiện hành412.30%337.78%491.89%318.81%452.77%385.98%429.15%363.68%423.15%319.05%347.79%246.58%103.38%106.79%193.07%
7/ Thanh toán nhanh376.88%311.53%450.41%286.48%414.39%348.16%364.56%311.01%366.99%281.39%316.79%246.58%103.38%106.79%193.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.85%2.60%13.53%25.66%8.11%3.33%6.82%6.63%8.69%70.98%103.23%66.63%0.05%0.23%6.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.59%22.99%27.90%20.67%22.89%22.52%31.41%34.04%57.37%39.17%24.96%16.11%0.97%0.34%17.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn35.09%31.51%41.61%33.47%36.33%43.03%63.55%68.87%108.29%51.88%35.27%40.12%1.07%0.35%20.53%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu31.60%30.67%33.29%26.32%29.89%29.41%41.13%41.72%66.16%56.37%31.37%19.34%11.35%4.29%34.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho314.73%319.27%368.63%243.96%326.76%341.58%328.13%353.75%651.10%352.59%263.22%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.36%-6.48%2.47%12.77%4.67%5.90%0.02%6.36%4.50%14.23%53.34%91.79%48.01%15.20%88.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.05%%0.69%2.64%1.07%1.33%0.01%2.16%2.58%5.57%13.31%14.79%0.47%0.05%15.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.64%%0.82%3.36%1.40%1.74%0.01%2.65%2.98%8.02%16.73%17.75%5.45%0.65%30.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%-8%3%17%6%8%%9%6%18%80%175%97%36%641%
Tăng trưởng doanh thu10.94%-9.08%57.83%2.26%1.62%-27.08%-2.14%-33%44.44%595.69%562.13%106.21%280.86%-60.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-203.04%-338.02%-69.43%179.81%-19.61%23,625.68%-99.72%-5.34%-54.32%85.61%284.76%294.25%1,103.18%-93.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.59%70.73%-11.77%3.80%-0.05%0.76%36.27%56.43%-57.10%562.39%423.04%-97.73%32.96%3,730.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.47%-1.32%24.79%16.14%%1.97%-0.73%6.24%23.09%287.18%308.11%21.04%43.83%213.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.97%10.34%16.94%13.25%-0.01%1.68%6.08%12.91%-1.39%343.42%327.30%-87.55%33.83%1,923.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |