CTCP Địa ốc First Real (fir)

5.26
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV27,88214,14527,60754,32815,884168,078366,507232,838149,611282,504251,37694,5149,741
Giá vốn hàng bán10,7415,5028,14623,7643,96474,163129,90480,23538,091130,955152,62544,6283,859
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,1418,64319,46130,56411,92093,916236,603152,604111,520151,54998,75249,8865,882
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,9261,7361,13012,208-4,10426,622135,16880,35946,937116,51346,16433,1543,169
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,9261,5551,06312,197-6,53221,409130,10973,89844,016113,717108,82933,1543,169
Lợi nhuận sau thuế -10,4631,208-2529,731-6,04913,969102,76860,43736,87289,30886,88626,5142,535
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,4631,208-2529,731-6,04813,969102,76860,49337,01588,96886,91225,8672,535
Tổng tài sản ngắn hạn815,479799,500809,606806,388866,935806,3881,206,597554,491398,060355,375634,245230,13923,678
Tiền mặt5,8581,01017,76310,98511,28710,98510,86216,88314,52153,6292,29648,311264
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho266,162276,743282,096289,904310,884289,904356,97579,879120,442157,337196,3821,890
Tài sản dài hạn523,470529,244529,487533,964535,987533,964128,080128,079153,030133,73054,51732,0731,530
Tài sản cố định1,5111,6821,7761,8792,0011,8792,5763,08928,66082,01429,83030,8831,530
Đầu tư tài chính dài hạn199,697199,697199,697200,200201,476200,2001,8001,800
Tổng tài sản1,338,9491,328,7431,339,0931,340,3531,402,9221,340,3531,334,677682,570551,090489,105688,762262,21325,208
Tổng nợ597,304576,635588,192589,199661,499589,199597,492250,679178,675153,526442,627102,9642,673
Vốn chủ sở hữu741,646752,109750,901751,153741,423751,153737,185431,890372,415335,580246,135159,24922,535

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.22K2.30K2.24K1.37K6.84K6.69K1.99K0.20K
Giá cuối kỳ6.26K19.50K32.85K19.11K12.77K10.56K8.43K30.05K30.05K
Giá / EPS (PE)1,795.43 (lần)89.68 (lần)14.26 (lần)8.54 (lần)9.33 (lần)1.54 (lần)1.26 (lần)15.10 (lần)154.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.24 (lần)7.45 (lần)4 (lần)2.22 (lần)2.31 (lần)0.49 (lần)0.44 (lần)4.13 (lần)40.10 (lần)
Giá sổ sách11.54K11.69K16.52K15.97K13.77K25.81K18.93K12.25K1.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)1.67 (lần)1.99 (lần)1.20 (lần)0.93 (lần)0.41 (lần)0.45 (lần)2.45 (lần)17.34 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ64 (Mi)64 (Mi)45 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.90%60.16%90.40%81.24%72.23%72.66%92.08%87.77%93.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.10%39.84%9.60%18.76%27.77%27.34%7.92%12.23%6.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.61%43.96%44.77%36.73%32.42%31.39%64.26%39.27%10.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu80.54%78.44%81.05%58.04%47.98%45.75%179.83%64.66%11.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.39%56.04%55.23%63.27%67.58%68.61%35.74%60.73%89.40%
6/ Thanh toán hiện hành159.96%175.53%250.40%230.32%223.23%233.06%143.72%227.40%1,197.67%
7/ Thanh toán nhanh107.75%112.42%176.32%197.14%155.68%129.87%99.22%225.53%1,197.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.15%2.39%2.25%7.01%8.14%35.17%0.52%47.74%13.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.26%12.54%27.46%34.11%27.15%57.76%36.50%36.04%38.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn15.20%20.84%30.38%41.99%37.59%79.49%39.63%41.07%41.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu16.71%22.38%49.72%53.91%40.17%84.18%102.13%59.35%43.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho18.09%25.58%36.39%100.45%31.63%83.23%77.72%2,361.27%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.18%8.31%28.04%25.98%24.74%31.49%34.57%27.37%26.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.02%1.04%7.70%8.86%6.72%18.19%12.62%9.86%10.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.03%1.86%13.94%14.01%9.94%26.51%35.31%16.24%11.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%19%79%75%97%68%57%58%66%
Tăng trưởng doanh thu-26.70%-54.14%57.41%55.63%-47.04%12.38%165.97%870.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-98.83%-86.41%69.88%63.43%-58.40%2.37%236%920.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.70%-1.39%138.35%40.30%16.38%-65.31%329.89%3,752%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.03%1.89%70.69%15.97%10.98%36.34%54.56%606.67%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.56%0.43%95.54%23.86%12.67%-28.99%162.67%940.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |