Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (fic)

14.60
0.50
(3.55%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV317,880385,767292,396324,107308,0591,347,4091,675,8981,500,5582,731,9463,867,6356,471,1485,295,1405,700,5295,460,389
Giá vốn hàng bán263,502326,156245,697267,445248,3041,100,2301,372,9481,240,9072,466,8963,552,8515,460,1394,221,6304,511,8784,427,786
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV51,59256,57644,15952,15154,747225,182262,600219,941248,644300,890920,5721,002,8071,138,6521,029,931
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh32,95252,18012,023-14,36223,54575,783134,855119,357103,26652,249196,708380,634444,475111,871
Tổng lợi nhuận trước thuế27,63151,49711,472-15,40322,99674,174134,001123,212103,31056,849200,377382,967451,113118,292
Lợi nhuận sau thuế 24,24246,8328,494-20,93619,68255,609114,89597,97263,31127,271158,782330,845386,06696,819
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,13343,9577,728-15,41817,56055,94098,74998,81556,95711,44973,314229,066320,11271,083
Tổng tài sản ngắn hạn1,422,2291,306,8561,245,6161,313,5741,219,0971,314,1471,236,4951,165,1421,419,4141,766,8832,037,7552,280,7872,087,7831,823,638
Tiền mặt115,553126,777138,948206,50583,008206,50592,098213,005282,577155,131184,102416,595511,016274,106
Đầu tư tài chính ngắn hạn273,456150,356144,564147,987136,999148,164201,84041,42858,2489,818100,188343,458
Hàng tồn kho737,898746,791710,715731,413729,114731,413677,630616,866698,2231,039,797606,421606,679562,667542,898
Tài sản dài hạn1,362,2171,361,2581,379,5921,423,0551,458,9091,421,4071,477,9501,599,6971,686,2731,707,9261,330,0013,076,7543,051,9023,285,193
Tài sản cố định229,392238,411249,198254,642261,790254,642288,864327,860375,422413,84497,9002,084,4452,183,0532,320,634
Đầu tư tài chính dài hạn982,800971,922976,6071,007,3171,037,0441,006,0891,026,0451,099,2761,135,7531,108,532866,627402,271289,439400,454
Tổng tài sản2,784,4462,668,1142,625,2082,736,6292,678,0062,735,5552,714,4462,764,8393,105,6863,474,8103,367,7565,357,5405,139,6865,108,831
Tổng nợ1,188,2901,096,3321,026,2631,143,7271,062,6021,143,7721,084,7351,171,4801,606,1742,029,5911,955,7003,311,0583,472,6353,447,820
Vốn chủ sở hữu1,596,1561,571,7821,598,9461,592,9031,615,4051,591,7831,629,7111,593,3591,499,5121,445,2191,412,0562,046,4821,667,0511,661,011

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.45K0.44K0.78K0.78K0.45K0.09K0.58K1.80K2.52K0.56K0.82K0.42K
Giá cuối kỳ14.60K13.63K20.32K32.14K7.85K10.89K7.01K12.10K12.10K12.10KKK
Giá / EPS (PE)32.30 (lần)30.94 (lần)26.13 (lần)41.31 (lần)17.50 (lần)120.80 (lần)12.14 (lần)6.71 (lần)4.80 (lần)21.62 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.40 (lần)1.28 (lần)1.54 (lần)2.72 (lần)0.36 (lần)0.36 (lần)0.14 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.28 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.57K12.53K12.83K12.55K11.81K11.38K11.12K16.11K13.13K13.08K12.49K9.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.16 (lần)1.09 (lần)1.58 (lần)2.56 (lần)0.66 (lần)0.96 (lần)0.63 (lần)0.75 (lần)0.92 (lần)0.93 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.08%48.04%45.55%42.14%45.70%50.85%60.51%42.57%40.62%35.70%36.38%36.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.92%51.96%54.45%57.86%54.30%49.15%39.49%57.43%59.38%64.30%63.62%63.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.68%41.81%39.96%42.37%51.72%58.41%58.07%61.80%67.57%67.49%70.62%71.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu74.45%71.85%66.56%73.52%107.11%140.43%138.50%161.79%208.31%207.57%240.39%313.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.32%58.19%60.04%57.63%48.28%41.59%41.93%38.20%32.43%32.51%29.38%22.79%
6/ Thanh toán hiện hành127.19%121.89%121.32%106.27%92.67%92.57%108.57%100.23%91.99%87.08%78.11%83.36%
7/ Thanh toán nhanh61.20%54.05%54.83%50.01%47.08%38.09%76.26%73.57%67.20%61.16%48.84%52.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.33%19.15%9.04%19.43%18.45%8.13%9.81%18.31%22.52%13.09%5.49%8.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản47.41%49.26%61.74%54.27%87.97%111.30%192.15%98.84%110.91%106.88%107.80%94.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn92.82%102.53%135.54%128.79%192.47%218.90%317.56%232.16%273.04%299.42%296.35%254.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu82.71%84.65%102.83%94.18%182.19%267.62%458.28%258.74%341.95%328.74%366.95%412.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho149.45%150.43%202.61%201.16%353.31%341.69%900.39%695.86%801.87%815.58%644.53%559.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.35%4.15%5.89%6.59%2.08%0.30%1.13%4.33%5.62%1.30%1.76%1.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.06%2.04%3.64%3.57%1.83%0.33%2.18%4.28%6.23%1.39%1.94%1.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.60%3.51%6.06%6.20%3.80%0.79%5.19%11.19%19.20%4.28%6.59%4.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%7%8%2%%1%5%7%2%2%1%
Tăng trưởng doanh thu-6.30%-19.60%11.68%-45.07%-29.36%-40.23%22.21%-7.11%4.40%%19.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-14.83%-43.35%-0.07%73.49%397.48%-84.38%-67.99%-28.44%350.34%%94.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.83%5.44%-7.40%-27.06%-20.86%3.78%-40.93%-4.65%0.72%%4.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.19%-2.33%2.28%6.26%3.76%2.35%-31%22.76%0.36%%35.61%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.97%0.78%-1.82%-10.97%-10.62%3.18%-37.14%4.24%0.60%%5.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |