CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh (fhs)

35.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV781,4891,486,7901,114,199714,852739,4444,097,3304,000,7383,977,5812,836,5363,354,6233,779,5563,233,6512,796,4212,446,504
Giá vốn hàng bán571,7811,137,603850,242490,257593,7503,049,8843,013,5963,003,5742,172,2182,572,8812,918,4742,464,8082,129,4041,854,839
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV207,980348,344262,926224,375145,1211,043,625983,133919,977576,567708,536765,527690,627603,031538,987
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,77319,9138,14718,83923,18070,67368,06444,575-18514,69729,35626,94624,88220,196
Tổng lợi nhuận trước thuế23,88520,4908,76119,38824,17772,52470,94645,81671417,17631,67728,83926,93521,963
Lợi nhuận sau thuế 18,77916,3867,00915,51119,20357,68556,61236,5866313,79325,30523,03121,73317,332
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,97315,8507,03915,43319,17757,29656,30536,501-2113,49124,93822,82421,49517,745
Tổng tài sản ngắn hạn1,424,0941,738,1541,624,9961,310,2201,332,2681,424,0941,332,2681,225,9711,005,4941,133,845988,507906,967828,781711,353
Tiền mặt97,992111,66157,61834,00147,02797,99247,02753,09066,31529,72253,76447,55831,08954,453
Đầu tư tài chính ngắn hạn375,285476,482419,762402,702435,032375,285435,032348,260175,800360,000208,000219,346244,184177,056
Hàng tồn kho809,177848,644902,214735,228697,432809,177697,432697,912642,201661,766651,981562,165503,734437,429
Tài sản dài hạn72,91775,34279,08378,31687,14972,91787,14971,69777,31583,74176,51463,22347,77947,100
Tài sản cố định40,65742,75545,28447,34844,77940,65744,77946,83655,66461,75057,04933,77435,67637,402
Đầu tư tài chính dài hạn13,50013,500
Tổng tài sản1,497,0111,813,4961,704,0791,388,5361,419,4171,497,0111,419,4171,297,6681,082,8091,217,5861,065,021970,190876,560758,453
Tổng nợ1,275,1831,610,7851,509,5141,170,0631,216,4541,275,1831,216,4541,122,461935,9281,057,725905,865818,829731,155620,379
Vốn chủ sở hữu221,828202,711194,565218,473202,963221,828202,963175,206146,881159,861159,156151,361145,405138,074

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.49K4.42K2.86KK1.48K2.74K2.51K2.36K1.95K1.81K1.68K1.52K
Giá cuối kỳ34K22.38K23.14K18.10K15.11K13.62K19.09K15.80K15.80KKKK
Giá / EPS (PE)7.57 (lần)5.07 (lần)8.08 (lần) (lần)10.20 (lần)4.97 (lần)7.62 (lần)6.70 (lần)8.11 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.40K15.92K13.74K11.52K17.55K17.47K16.62K15.96K15.16K11.04K8.64K7.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.95 (lần)1.41 (lần)1.68 (lần)1.57 (lần)0.86 (lần)0.78 (lần)1.15 (lần)0.99 (lần)1.04 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.13%93.86%94.47%92.86%93.12%92.82%93.48%94.55%93.79%94.66%93.56%92.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.87%6.14%5.53%7.14%6.88%7.18%6.52%5.45%6.21%5.34%6.44%7.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.18%85.70%86.50%86.44%86.87%85.06%84.40%83.41%81.80%85.41%87.02%86.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu574.85%599.35%640.65%637.20%661.65%569.17%540.98%502.84%449.31%585.61%670.57%662.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.82%14.30%13.50%13.56%13.13%14.94%15.60%16.59%18.20%14.59%12.98%13.12%
6/ Thanh toán hiện hành111.73%109.56%109.26%107.48%107.25%109.23%110.89%113.58%114.85%110.94%107.71%106.54%
7/ Thanh toán nhanh48.24%52.20%47.06%38.83%44.65%37.18%42.16%44.55%44.22%51.93%54.93%57.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.69%3.87%4.73%7.09%2.81%5.94%5.81%4.26%8.79%2.01%1.39%3.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản273.70%281.86%306.52%261.96%275.51%354.88%333.30%319.02%322.57%284.46%285.11%288.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn287.71%300.30%324.44%282.10%295.86%382.35%356.53%337.41%343.92%300.50%304.73%312.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,847.08%1,971.17%2,270.23%1,931.18%2,098.46%2,374.75%2,136.38%1,923.19%1,771.88%1,950.27%2,196.95%2,200.88%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho376.91%432.10%430.37%338.25%388.79%447.63%438.45%422.72%424.03%440.98%486.22%539.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.40%1.41%0.92%%0.40%0.66%0.71%0.77%0.73%0.82%0.87%0.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.83%3.97%2.81%%1.11%2.34%2.35%2.45%2.34%2.39%2.52%2.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.83%27.74%20.83%%8.44%15.67%15.08%14.78%12.85%16.41%19.42%20.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%1%%1%1%1%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu2.41%0.58%40.23%-15.44%-11.24%16.88%15.64%14.30%%13.62%13.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.76%54.26%-173,914.30%-100.16%-45.90%9.26%6.18%21.13%%7.98%10.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.83%8.37%19.93%-11.51%16.76%10.63%11.99%17.86%%11.58%14.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.29%15.84%19.28%-8.12%0.44%5.15%4.10%5.31%%27.77%13.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.47%9.38%19.84%-11.07%14.33%9.77%10.68%15.57%%13.68%14.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |