CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh (fhs)

33
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,486,7901,114,199714,852739,4441,430,4004,000,7383,977,5812,836,5363,354,6233,779,5563,233,6512,796,4212,446,504
Giá vốn hàng bán1,137,603850,242490,257593,7501,088,0933,013,5963,003,5742,172,2182,572,8812,918,4742,464,8082,129,4041,854,839
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV348,344262,926224,375145,121343,534983,133919,977576,567708,536765,527690,627603,031538,987
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,9138,14718,83923,18018,43168,06444,575-18514,69729,35626,94624,88220,196
Tổng lợi nhuận trước thuế20,4908,76119,38824,17718,76170,94645,81671417,17631,67728,83926,93521,963
Lợi nhuận sau thuế 16,3867,00915,51119,20315,00256,61236,5866313,79325,30523,03121,73317,332
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,8507,03915,43319,17714,78656,30536,501-2113,49124,93822,82421,49517,745
Tổng tài sản ngắn hạn1,738,1541,624,9961,310,2201,332,2681,672,5261,332,2681,225,9711,005,4941,133,845988,507906,967828,781711,353
Tiền mặt111,66157,61834,00147,02765,35647,02753,09066,31529,72253,76447,55831,08954,453
Đầu tư tài chính ngắn hạn476,482419,762402,702435,032460,260435,032348,260175,800360,000208,000219,346244,184177,056
Hàng tồn kho848,644902,214735,228697,432826,404697,432697,912642,201661,766651,981562,165503,734437,429
Tài sản dài hạn75,34279,08378,31687,14972,29687,14971,69777,31583,74176,51463,22347,77947,100
Tài sản cố định42,75545,28447,34844,77945,37044,77946,83655,66461,75057,04933,77435,67637,402
Đầu tư tài chính dài hạn13,50013,500
Tổng tài sản1,813,4961,704,0791,388,5361,419,4171,744,8221,419,4171,297,6681,082,8091,217,5861,065,021970,190876,560758,453
Tổng nợ1,610,7851,509,5141,170,0631,216,4541,561,4801,216,4541,122,461935,9281,057,725905,865818,829731,155620,379
Vốn chủ sở hữu202,711194,565218,473202,963183,341202,963175,206146,881159,861159,156151,361145,405138,074

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.51K4.42K2.86KK1.48K2.74K2.51K2.36K1.95K1.81K1.68K1.52K
Giá cuối kỳ31K22.38K23.14K18.10K15.11K13.62K19.09K15.80K15.80KKKK
Giá / EPS (PE)6.87 (lần)5.07 (lần)8.08 (lần) (lần)10.20 (lần)4.97 (lần)7.62 (lần)6.70 (lần)8.11 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.90K15.92K13.74K11.52K17.55K17.47K16.62K15.96K15.16K11.04K8.64K7.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.95 (lần)1.41 (lần)1.68 (lần)1.57 (lần)0.86 (lần)0.78 (lần)1.15 (lần)0.99 (lần)1.04 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.85%93.86%94.47%92.86%93.12%92.82%93.48%94.55%93.79%94.66%93.56%92.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.15%6.14%5.53%7.14%6.88%7.18%6.52%5.45%6.21%5.34%6.44%7.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.82%85.70%86.50%86.44%86.87%85.06%84.40%83.41%81.80%85.41%87.02%86.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu794.62%599.35%640.65%637.20%661.65%569.17%540.98%502.84%449.31%585.61%670.57%662.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.18%14.30%13.50%13.56%13.13%14.94%15.60%16.59%18.20%14.59%12.98%13.12%
6/ Thanh toán hiện hành108.04%109.56%109.26%107.48%107.25%109.23%110.89%113.58%114.85%110.94%107.71%106.54%
7/ Thanh toán nhanh55.29%52.20%47.06%38.83%44.65%37.18%42.16%44.55%44.22%51.93%54.93%57.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.94%3.87%4.73%7.09%2.81%5.94%5.81%4.26%8.79%2.01%1.39%3.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản223.62%281.86%306.52%261.96%275.51%354.88%333.30%319.02%322.57%284.46%285.11%288.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn233.31%300.30%324.44%282.10%295.86%382.35%356.53%337.41%343.92%300.50%304.73%312.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,000.53%1,971.17%2,270.23%1,931.18%2,098.46%2,374.75%2,136.38%1,923.19%1,771.88%1,950.27%2,196.95%2,200.88%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho361.97%432.10%430.37%338.25%388.79%447.63%438.45%422.72%424.03%440.98%486.22%539.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.42%1.41%0.92%%0.40%0.66%0.71%0.77%0.73%0.82%0.87%0.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.17%3.97%2.81%%1.11%2.34%2.35%2.45%2.34%2.39%2.52%2.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)28.37%27.74%20.83%%8.44%15.67%15.08%14.78%12.85%16.41%19.42%20.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%1%%1%1%1%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu1.28%0.58%40.23%-15.44%-11.24%16.88%15.64%14.30%%13.62%13.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận35.97%54.26%-173,914.30%-100.16%-45.90%9.26%6.18%21.13%%7.98%10.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.16%8.37%19.93%-11.51%16.76%10.63%11.99%17.86%%11.58%14.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.57%15.84%19.28%-8.12%0.44%5.15%4.10%5.31%%27.77%13.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.94%9.38%19.84%-11.07%14.33%9.77%10.68%15.57%%13.68%14.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |