CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (fdc)

16.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,5687,1884,3154,8674,97328,93818,77117,217185,895190,188445,776398,118337,300295,60833,513
Giá vốn hàng bán3,9501,5281,4791,6591,4728,6175,1754,723169,707157,119406,619352,636287,776273,73630,259
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,6195,6602,8363,2073,50120,32213,59612,49416,00433,07039,15745,34649,45821,8723,253
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,8302,425-161365-2996,459518-197,62548,017-24,92469,644-32,90013,222-22,26048,580
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8302,425-1,559365-2225,062740-197,60018,725-24,45168,380-33,84516,728-21,88360,413
Lợi nhuận sau thuế 3,8302,425-1,559365-2225,062725-197,5969,449-25,95365,756-35,52715,580-23,37256,475
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8302,425-1,559365-2225,062725-197,5969,777-25,95965,789-35,32415,603-23,23056,475
Tổng tài sản ngắn hạn104,07878,50691,453120,76661,544104,07861,54460,668570,759380,375329,282122,422390,853517,005449,676
Tiền mặt35,59114,12520,30192912,09935,59112,09911,18046,7047,8847,01330,22510,4429,0518,799
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,0008,00013,00013,00020,0002223,955
Hàng tồn kho16,82617,93420,00253,66433,039
Tài sản dài hạn716,922708,259703,324609,663607,779716,922607,779552,888233,954604,492622,565821,954525,633353,403128,283
Tài sản cố định21512151922215223446370,901393,303418,128196,268211,913296
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản821,000786,765794,777730,429669,322821,000669,322613,556804,713984,867951,847944,376916,486870,408577,959
Tổng nợ370,257339,852350,290284,383223,642370,257223,642168,600162,161399,903340,840389,076337,462306,96292,596
Vốn chủ sở hữu450,743446,913444,487446,046445,681450,743445,681444,956642,552584,964611,008555,300579,025563,445485,364

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.02KK0.25KK1.70KK0.40KK2.05K0.58K8.79K1.50K1.37K4.57K3.77K0.76K1.44K1.37K
Giá cuối kỳ16.90K21.90K20.45K16.45K13.40K16.65K16.20K26.40K28.20K18.80K16.79K12.75K13.22K14.28K14.71K7.67K40K40K40K
Giá / EPS (PE)128.97 (lần)1,166.89 (lần) (lần)65 (lần) (lần)9.78 (lần) (lần)65.36 (lần) (lần)9.19 (lần)29.03 (lần)1.45 (lần)8.83 (lần)10.41 (lần)3.22 (lần)2.03 (lần)52.82 (lần)27.84 (lần)29.13 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)22.56 (lần)45.07 (lần)45.88 (lần)3.42 (lần)2.72 (lần)1.44 (lần)1.57 (lần)3.02 (lần)2.63 (lần)15.49 (lần)28.74 (lần)1.42 (lần)1.71 (lần)0.50 (lần)0.33 (lần)0.26 (lần)1.46 (lần)2 (lần)5.14 (lần)
Giá sổ sách11.67K11.54K11.52K16.63K15.14K15.82K14.37K14.99K20.41K17.58K19.78K26.33K19.88K18.94K20.09K18.99K16.29K7.82K3.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.45 (lần)1.90 (lần)1.78 (lần)0.99 (lần)0.88 (lần)1.05 (lần)1.13 (lần)1.76 (lần)1.38 (lần)1.07 (lần)0.85 (lần)0.48 (lần)0.66 (lần)0.75 (lần)0.73 (lần)0.40 (lần)2.46 (lần)5.12 (lần)10.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)16 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản12.68%9.19%9.89%70.93%38.62%34.59%12.96%42.65%59.40%77.80%75.72%86.52%47.41%48.09%46.01%49.50%55.86%60.50%64.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản87.32%90.81%90.11%29.07%61.38%65.41%87.04%57.35%40.60%22.20%24.28%13.48%52.59%51.91%53.99%50.50%44.14%39.50%35.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.10%33.41%27.48%20.15%40.60%35.81%41.20%36.82%35.27%16.02%34.77%30.07%39.68%43.20%60.34%64.78%70.63%85.26%86.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu82.14%50.18%37.89%25.24%68.36%55.78%70.07%58.28%54.48%19.08%53.32%42.99%65.78%76.05%152.16%183.93%240.46%578.30%617.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.90%66.59%72.52%79.85%59.40%64.19%58.80%63.18%64.73%83.98%65.23%69.93%60.32%56.80%39.66%35.22%29.37%14.74%13.94%
6/ Thanh toán hiện hành79.74%27.85%36.35%355.26%100.39%100.53%33.86%146.98%235.66%492.51%333.06%403.05%259.46%163.94%112.58%115.76%116.15%137.93%130.48%
7/ Thanh toán nhanh79.74%27.85%36.35%355.26%95.94%95.05%28.33%126.80%220.60%492.51%254.01%335.63%140.08%65.20%40.03%43.87%31.22%34.34%45.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn27.27%5.48%6.70%29.07%2.08%2.14%8.36%3.93%4.13%9.64%19.47%222.95%4.57%4.77%9.08%3.85%1.90%10.96%5.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.52%2.80%2.81%23.10%19.31%46.83%42.16%36.80%33.96%5.80%1.93%23.82%23.50%86.25%87.63%54.32%49.27%37.67%28.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn27.80%30.50%28.38%32.57%50%135.38%325.20%86.30%57.18%7.45%2.54%27.53%49.57%179.36%190.43%109.73%88.19%62.27%43.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu6.42%4.21%3.87%28.93%32.51%72.96%71.69%58.25%52.46%6.90%2.95%34.06%38.96%151.85%220.95%154.22%167.73%255.53%202.54%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%933.79%2,267.31%1,763%536.26%828.52%%6.29%127.17%40.75%217.24%219.18%118.03%90.34%68.90%55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.49%3.86%-1,147.68%5.26%-13.65%14.76%-8.87%4.63%-7.86%168.52%99%98.04%19.32%4.77%10.30%12.88%2.77%7.19%17.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.62%0.11%%1.21%%6.91%%1.70%%9.77%1.91%23.35%4.54%4.11%9.02%7%1.37%2.71%4.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.12%0.16%%1.52%%10.77%%2.69%%11.64%2.92%33.39%7.53%7.24%22.75%19.86%4.65%18.38%35.75%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)59%14%-4,184%6%-17%16%-10%5%-8%187%169%127%51%7%14%19%4%9%21%
Tăng trưởng doanh thu54.16%9.03%-90.74%-2.26%-57.34%11.97%18.03%14.10%782.07%107.76%-93.48%57.98%-73.06%-16.67%66.71%7.21%36.77%156.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận598.21%-100.37%-2,121.03%-137.66%-139.46%-286.24%-326.39%-167.17%-141.13%253.63%-93.42%701.74%9.08%-61.39%33.30%398.06%-47.29%4.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả65.56%32.65%3.97%-59.45%17.33%-12.40%15.29%9.94%231.51%-68.19%-6.84%18.13%-9.20%-39.39%-3.74%-10.81%-13.36%90.65%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.14%0.16%-30.75%9.84%-4.26%10.03%-4.10%2.77%16.09%-11.11%-24.88%80.74%4.98%21.26%16.36%16.60%108.37%103.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.66%9.09%-23.75%-18.29%3.47%0.79%3.04%5.29%50.60%-30.96%-19.45%55.90%-1.15%-15.34%3.34%-2.76%4.59%92.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |