CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (fdc)

16
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,1884,3154,8674,9735,06318,77117,217185,895190,188445,776398,118337,300295,60833,51316,131
Giá vốn hàng bán1,5281,4791,6591,4721,4035,1754,723169,707157,119406,619352,636287,776273,73630,2599,464
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,6602,8363,2073,5013,66013,59612,49416,00433,07039,15745,34649,45821,8723,2536,667
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,425-161365-299704518-197,62548,017-24,92469,644-32,90013,222-22,26048,58020,113
Tổng lợi nhuận trước thuế2,425-1,559365-222838740-197,60018,725-24,45168,380-33,84516,728-21,88360,41320,020
Lợi nhuận sau thuế 2,425-1,559365-222838725-197,5969,449-25,95365,756-35,52715,580-23,37256,47515,970
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,425-1,559365-222838725-197,5969,777-25,95965,789-35,32415,603-23,23056,47515,970
Tổng tài sản ngắn hạn78,50691,453120,76661,54461,06361,54460,668570,759380,375329,282122,422390,853517,005449,676633,892
Tiền mặt14,12520,30192912,09911,40112,09911,18046,7047,8847,01330,22510,4429,0518,79937,054
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,00013,00013,0002223,955414,705
Hàng tồn kho16,82617,93420,00253,66433,039150,455
Tài sản dài hạn708,259703,324609,663607,779605,256607,779552,888233,954604,492622,565821,954525,633353,403128,283203,240
Tài sản cố định1215192225223446370,901393,303418,128196,268211,91329613,104
Đầu tư tài chính dài hạn130,196
Tổng tài sản786,765794,777730,429669,322666,319669,322613,556804,713984,867951,847944,376916,486870,408577,959837,132
Tổng nợ339,852350,290284,383223,642220,416223,642168,600162,161399,903340,840389,076337,462306,96292,596291,112
Vốn chủ sở hữu446,913444,487446,046445,681445,903445,681444,956642,552584,964611,008555,300579,025563,445485,364546,020

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.02KK0.25KK1.70KK0.40KK2.05K0.58K8.79K1.50K1.37K4.57K3.77K0.76K1.44K1.37K
Giá cuối kỳ13.45K21.90K20.45K16.45K13.40K16.65K16.20K26.40K28.20K18.80K16.79K12.75K13.22K14.28K14.71KK40K40K40K
Giá / EPS (PE)514.94 (lần)1,166.89 (lần) (lần)65 (lần) (lần)9.78 (lần) (lần)65.36 (lần) (lần)9.19 (lần)29.03 (lần)1.45 (lần)8.83 (lần)10.41 (lần)3.22 (lần) (lần)52.82 (lần)27.84 (lần)29.13 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)24.34 (lần)45.07 (lần)45.88 (lần)3.42 (lần)2.72 (lần)1.44 (lần)1.57 (lần)3.02 (lần)2.63 (lần)15.49 (lần)28.74 (lần)1.42 (lần)1.71 (lần)0.50 (lần)0.33 (lần)1,000 (lần)1.46 (lần)2 (lần)5.14 (lần)
Giá sổ sách11.57K11.54K11.52K16.63K15.14K15.82K14.37K14.99K20.41K17.58K19.78K26.33K19.88K18.94K20.09K18.99K16.29K7.82K3.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.16 (lần)1.90 (lần)1.78 (lần)0.99 (lần)0.88 (lần)1.05 (lần)1.13 (lần)1.76 (lần)1.38 (lần)1.07 (lần)0.85 (lần)0.48 (lần)0.66 (lần)0.75 (lần)0.73 (lần) (lần)2.46 (lần)5.12 (lần)10.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)16 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản9.98%9.19%9.89%70.93%38.62%34.59%12.96%42.65%59.40%77.80%75.72%86.52%47.41%48.09%46.01%49.50%55.86%60.50%64.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản90.02%90.81%90.11%29.07%61.38%65.41%87.04%57.35%40.60%22.20%24.28%13.48%52.59%51.91%53.99%50.50%44.14%39.50%35.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.20%33.41%27.48%20.15%40.60%35.81%41.20%36.82%35.27%16.02%34.77%30.07%39.68%43.20%60.34%64.78%70.63%85.26%86.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu76.04%50.18%37.89%25.24%68.36%55.78%70.07%58.28%54.48%19.08%53.32%42.99%65.78%76.05%152.16%183.93%240.46%578.30%617.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.80%66.59%72.52%79.85%59.40%64.19%58.80%63.18%64.73%83.98%65.23%69.93%60.32%56.80%39.66%35.22%29.37%14.74%13.94%
6/ Thanh toán hiện hành36.81%27.85%36.35%355.26%100.39%100.53%33.86%146.98%235.66%492.51%333.06%403.05%259.46%163.94%112.58%115.76%116.15%137.93%130.48%
7/ Thanh toán nhanh36.81%27.85%36.35%355.26%95.94%95.05%28.33%126.80%220.60%492.51%254.01%335.63%140.08%65.20%40.03%43.87%31.22%34.34%45.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.62%5.48%6.70%29.07%2.08%2.14%8.36%3.93%4.13%9.64%19.47%222.95%4.57%4.77%9.08%3.85%1.90%10.96%5.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.71%2.80%2.81%23.10%19.31%46.83%42.16%36.80%33.96%5.80%1.93%23.82%23.50%86.25%87.63%54.32%49.27%37.67%28.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn27.19%30.50%28.38%32.57%50%135.38%325.20%86.30%57.18%7.45%2.54%27.53%49.57%179.36%190.43%109.73%88.19%62.27%43.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu4.78%4.21%3.87%28.93%32.51%72.96%71.69%58.25%52.46%6.90%2.95%34.06%38.96%151.85%220.95%154.22%167.73%255.53%202.54%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%933.79%2,267.31%1,763%536.26%828.52%%6.29%127.17%40.75%217.24%219.18%118.03%90.34%68.90%55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.73%3.86%-1,147.68%5.26%-13.65%14.76%-8.87%4.63%-7.86%168.52%99%98.04%19.32%4.77%10.30%12.88%2.77%7.19%17.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.13%0.11%%1.21%%6.91%%1.70%%9.77%1.91%23.35%4.54%4.11%9.02%7%1.37%2.71%4.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.23%0.16%%1.52%%10.77%%2.69%%11.64%2.92%33.39%7.53%7.24%22.75%19.86%4.65%18.38%35.75%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%14%-4,184%6%-17%16%-10%5%-8%187%169%127%51%7%14%19%4%9%21%
Tăng trưởng doanh thu16.42%9.03%-90.74%-2.26%-57.34%11.97%18.03%14.10%782.07%107.76%-93.48%57.98%-73.06%-16.67%66.71%7.21%36.77%156.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-100.51%-100.37%-2,121.03%-137.66%-139.46%-286.24%-326.39%-167.17%-141.13%253.63%-93.42%701.74%9.08%-61.39%33.30%398.06%-47.29%4.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả54.19%32.65%3.97%-59.45%17.33%-12.40%15.29%9.94%231.51%-68.19%-6.84%18.13%-9.20%-39.39%-3.74%-10.81%-13.36%90.65%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.23%0.16%-30.75%9.84%-4.26%10.03%-4.10%2.77%16.09%-11.11%-24.88%80.74%4.98%21.26%16.36%16.60%108.37%103.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.08%9.09%-23.75%-18.29%3.47%0.79%3.04%5.29%50.60%-30.96%-19.45%55.90%-1.15%-15.34%3.34%-2.76%4.59%92.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |