CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (fcs)

7.70
-0.50
(-6.10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,206106,377106,33598,302104,098404,620391,992895,290774,108713,863586,7091,096,8791,054,1501,453,1492,099,226
Giá vốn hàng bán76,24489,73288,70881,43687,533338,338327,409832,150711,237651,892526,5741,017,3821,026,6891,355,0082,028,894
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,96216,64517,62716,86716,56566,28264,58263,14062,87261,97260,1343,99727,46098,12870,321
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,129-748133-2,016-1,377-4,263-3,954-29,952-56,719-32,906-36,644-95,542-92,057-22,725-85,873
Tổng lợi nhuận trước thuế-760-2682762542581,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Lợi nhuận sau thuế -760-2682762542581,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-760-2682762542581,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Tổng tài sản ngắn hạn59,48056,07371,70438,71545,45138,71526,90044,86234,52836,05145,69954,421319,148252,844208,891
Tiền mặt9,3143,29010,44020,10726,24620,1079,8762,4172,0073,5827,5045,2796,93593,52022,770
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho37,12841,21947,4918,7888,6198,78811,07331,59623,57324,18727,78329,498260,006133,303151,527
Tài sản dài hạn673,481675,967678,720681,493683,968681,493691,350703,778730,843758,833788,619820,290852,414207,645222,499
Tài sản cố định649,342651,928654,575657,237660,107657,237668,837681,813707,418735,131764,809794,592825,310178,564193,073
Đầu tư tài chính dài hạn18,94718,83618,96718,96718,44918,96716,74515,96116,97516,72916,41817,58718,65522,06422,064
Tổng tài sản732,960732,040750,424720,208729,418720,208718,250748,639765,371794,884834,318874,7111,171,562460,489431,390
Tổng nợ671,422669,741687,858657,918667,382657,918656,973687,469684,506677,315701,204714,705908,559268,138246,526
Vốn chủ sở hữu61,53862,29962,56662,29062,03662,29061,27761,17180,865117,569133,115160,006263,003192,351184,865

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.03KKKKKKKK0.25KKK0.03K0.53K
Giá cuối kỳ8.50K8.50K5.20K4.80K7.60K7.60K9K10.50KK12K12K12K12K12K
Giá / EPS (PE) (lần)247.11 (lần)1,444.72 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)47.20 (lần) (lần)2,994.92 (lần)353.05 (lần)22.75 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.62 (lần)0.62 (lần)0.39 (lần)0.16 (lần)0.29 (lần)0.31 (lần)0.45 (lần)0.28 (lần)1,000 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.23 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)
Giá sổ sách2.09K2.12K2.08K2.08K2.75K3.99K4.52K5.43K8.93K6.53K6.28K7.81K7.83K7.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.07 (lần)4.02 (lần)2.50 (lần)2.31 (lần)2.77 (lần)1.90 (lần)1.99 (lần)1.93 (lần) (lần)1.84 (lần)1.91 (lần)1.54 (lần)1.53 (lần)1.53 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản8.12%5.38%3.75%5.99%4.51%4.54%5.48%6.22%27.24%54.91%48.42%77.58%70.52%78.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản91.89%94.62%96.25%94.01%95.49%95.46%94.52%93.78%72.76%45.09%51.58%22.42%29.48%21.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.60%91.35%91.47%91.83%89.43%85.21%84.05%81.71%77.55%58.23%57.15%38.15%28.80%47.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,091.07%1,056.22%1,072.14%1,123.85%846.48%576.10%526.77%446.67%345.46%139.40%133.35%61.69%40.45%89.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.40%8.65%8.53%8.17%10.57%14.79%15.95%18.29%22.45%41.77%42.85%61.85%71.20%52.90%
6/ Thanh toán hiện hành57.57%43.18%30.42%37.48%29.98%33.16%34.37%36.87%93.61%96.26%86.10%204.76%248%169.57%
7/ Thanh toán nhanh21.63%33.38%17.90%11.08%9.51%10.91%13.47%16.89%17.35%45.51%23.65%87.91%60.21%47.26%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.01%22.42%11.17%2.02%1.74%3.29%5.64%3.58%2.03%35.60%9.39%15.79%26.77%6.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản55.01%56.18%54.58%119.59%101.14%89.81%70.32%125.40%89.98%315.57%486.62%406.48%491.50%332.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn677.91%1,045.12%1,457.22%1,995.65%2,241.97%1,980.15%1,283.86%2,015.54%330.30%574.72%1,004.94%523.93%696.95%425.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu655.24%649.57%639.70%1,463.59%957.28%607.19%440.75%685.52%400.81%755.47%1,135.55%657.24%690.29%629.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho905.30%3,850%2,956.82%2,633.72%3,017.17%2,695.22%1,895.31%3,448.99%394.87%1,016.49%1,338.97%881.98%873.48%553.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.12%0.25%0.03%-2.20%-4.74%-2.18%-4.58%-5.80%-6.81%0.52%-3.36%0.01%0.06%1.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.14%0.01%%%%%%%1.63%%0.03%0.31%3.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%1.63%0.17%%%%%%%3.89%%0.05%0.43%6.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%-2%-5%-2%-5%-6%-7%1%-3%%%1%
Tăng trưởng doanh thu-0.06%3.22%-56.22%15.65%8.44%21.67%-46.51%4.05%-27.46%-30.78%38.82%-5%9.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-117.33%855.66%-100.54%-46.34%136.11%-42.19%-57.74%-11.37%-1,058.98%-110.60%-59,951.69%-88.21%-93.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.61%0.14%-4.44%0.43%1.06%-3.41%-1.89%-21.34%238.84%8.77%73.68%52.19%-54.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.80%1.65%0.17%-24.35%-31.22%-11.68%-16.81%-39.16%36.73%4.05%-19.66%-0.22%-0.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.49%0.27%-4.06%-2.19%-3.71%-4.73%-4.62%-25.34%154.42%6.75%15.95%14.87%-25.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |