CTCP FECON (fcn)

12.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV744,390815,941611,6221,049,233547,6352,879,5673,045,5303,484,2193,154,1943,091,6512,846,2852,320,1922,107,7931,660,5531,353,969
Giá vốn hàng bán632,482728,173514,814891,713467,5182,394,3282,689,2783,014,5072,680,7852,656,8712,417,9821,983,0321,774,6431,370,8861,097,940
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV111,90887,76796,808157,52080,117485,239356,252469,712473,409434,320427,563337,160333,150289,667256,029
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,1181,5382,442-20,417-655-8,75554,852111,052175,142281,166271,241217,783215,023188,171178,604
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5845,6481,650-24,1051,093-18,17578,306109,818168,189276,591306,282221,761210,527187,835169,321
Lợi nhuận sau thuế 29715635-44,716213-42,08951,60170,782133,585211,561248,699177,553175,682154,612135,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,14711,580-7,327-43,5109,516-32,09639,60968,374118,696200,579246,237166,514155,247142,224130,307
Tổng tài sản ngắn hạn6,021,1856,116,0926,061,5096,331,2405,140,5416,136,5965,235,3835,062,6205,557,4134,501,5363,650,7582,856,7162,246,1451,957,3061,411,607
Tiền mặt254,400369,648389,408707,835225,834701,732174,639312,430358,354236,465192,528233,542252,211299,723236,575
Đầu tư tài chính ngắn hạn19,29813,40914,29118,66515,08724,65528,56149,14935,35855,85775286113,147647
Hàng tồn kho1,712,2761,756,0031,678,6511,681,0941,760,7421,680,6021,669,2591,662,0111,028,107675,399520,741421,549319,986388,962155,612
Tài sản dài hạn2,392,0182,400,8262,410,6262,442,0982,490,8812,444,8552,345,5912,433,0841,222,7021,145,9241,072,494981,1381,086,184992,546786,482
Tài sản cố định1,612,5281,648,8601,678,9971,716,2761,765,1621,716,2761,796,6671,886,313673,036678,215746,987645,894751,783660,171403,572
Đầu tư tài chính dài hạn430,549430,608413,963412,917403,873414,211222,086292,206304,764310,758182,376205,184239,608267,188348,550
Tổng tài sản8,413,2048,516,9188,472,1358,773,3387,631,4228,581,4517,580,9747,495,7056,780,1155,647,4614,723,2523,837,8543,332,3292,949,8522,198,088
Tổng nợ5,073,1615,176,8655,108,9395,413,1584,223,6175,219,6584,097,6504,566,5234,277,2003,191,6282,789,0382,450,7882,097,9651,954,1221,400,787
Vốn chủ sở hữu3,340,0423,340,0543,363,1963,360,1793,407,8053,361,7923,483,3242,929,1812,502,9142,448,4131,934,2141,387,0661,234,364995,730797,301

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.25K0.55K0.99K1.68K2.61K3.06K3.25K3.11K2.85K2.57K6.85K6.28K3.63K2.44K0.32K
Giá cuối kỳ13.65K14.25K9.33K26.82K12.95K8.70K12.04K15.65K11.83K12.02K11.65K9.22K5.53K24K24K24K24K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)37.09 (lần)49.20 (lần)13.04 (lần)5.18 (lần)4.61 (lần)5.11 (lần)3.64 (lần)3.86 (lần)4.09 (lần)3.58 (lần)0.81 (lần)3.82 (lần)6.61 (lần)9.84 (lần)74.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.67 (lần)0.78 (lần)0.48 (lần)0.97 (lần)0.49 (lần)0.34 (lần)0.40 (lần)0.37 (lần)0.27 (lần)0.33 (lần)0.39 (lần)0.30 (lần)0.08 (lần)0.36 (lần)0.92 (lần)1.35 (lần)1.75 (lần)
Giá sổ sách21.21K21.35K22.12K23.35K20.94K20.48K20.50K25.52K25.87K21.78K17.44K17.57K35.22K27.91K20.18K8.20K2.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.67 (lần)0.42 (lần)1.15 (lần)0.62 (lần)0.42 (lần)0.59 (lần)0.61 (lần)0.46 (lần)0.55 (lần)0.67 (lần)0.52 (lần)0.16 (lần)0.86 (lần)1.19 (lần)2.93 (lần)8.91 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ157 (Mi)157 (Mi)157 (Mi)125 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)94 (Mi)54 (Mi)48 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)40 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.57%71.51%69.06%67.54%81.97%79.71%77.29%74.44%67.40%66.35%64.22%73.26%58.16%58.70%43.21%52.60%50.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.43%28.49%30.94%32.46%18.03%20.29%22.71%25.56%32.60%33.65%35.78%26.74%41.84%41.30%56.79%47.40%49.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.30%60.82%54.05%60.92%63.08%56.51%59.05%63.86%62.96%66.24%63.73%56.18%60.61%60.27%45.41%59.02%79.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu151.89%155.26%117.64%155.90%170.89%130.35%144.19%176.69%169.96%196.25%175.69%128.22%153.88%151.70%83.18%144.04%380.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.70%39.18%45.95%39.08%36.92%43.35%40.95%36.14%37.04%33.76%36.27%43.82%39.39%39.73%54.59%40.98%20.83%
6/ Thanh toán hiện hành145.15%142.08%166.09%150.43%142.64%160.55%168.07%158.85%175.02%151.11%136.80%137.58%123.93%131.02%160.45%130.65%80.17%
7/ Thanh toán nhanh103.87%103.17%113.14%101.04%116.25%136.46%144.10%135.41%150.09%121.08%121.72%124.22%82.48%73.98%118.36%73.07%37.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.13%16.25%5.54%9.28%9.20%8.43%8.86%12.99%19.65%23.14%22.93%42.42%16.61%26.11%20.01%27.94%3.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản38.29%33.56%40.17%46.48%46.52%54.74%60.26%60.46%63.25%56.29%61.60%75.57%81.67%94.31%70.29%88.80%106.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn53.50%46.92%58.17%68.82%56.76%68.68%77.96%81.22%93.84%84.84%95.92%103.15%140.41%160.65%162.67%168.81%210.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu96.44%85.66%87.43%118.95%126.02%126.27%147.15%167.27%170.76%166.77%169.82%172.46%207.34%237.37%128.75%216.70%510.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho161.61%142.47%161.11%181.38%260.75%393.38%464.33%470.42%554.60%352.45%705.56%881.86%310.61%279.71%448.86%282.91%359.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1%-1.11%1.30%1.96%3.76%6.49%8.65%7.18%7.37%8.56%9.62%8.49%9.38%9.48%13.96%13.73%2.34%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.52%0.91%1.75%3.55%5.21%4.34%4.66%4.82%5.93%6.42%7.66%8.94%9.81%12.19%2.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%1.14%2.33%4.74%8.19%12.73%12%12.58%14.28%16.34%14.65%19.44%22.50%17.98%29.75%11.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%-1%1%2%4%8%10%8%9%10%12%10%13%13%19%19%3%
Tăng trưởng doanh thu20.70%-5.45%-12.59%10.46%2.02%8.62%22.67%10.08%26.93%22.64%12.39%19.52%10.21%154.92%46.25%29.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-187.76%-181.03%-42.07%-42.40%-40.82%-18.54%47.88%7.26%9.16%9.15%27.34%8.25%9.06%73.03%48.74%659.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.11%27.38%-10.27%6.76%34.01%14.43%13.80%16.82%7.36%39.50%56.40%19.72%27.99%152.17%42.15%15.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.99%-3.49%18.92%17.03%2.23%26.58%39.45%12.37%23.97%24.89%14.13%43.69%26.18%38.28%146.15%204.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.24%13.20%1.14%10.55%20.06%19.57%23.07%15.17%12.97%34.20%37.88%29.16%27.27%89.99%84.77%54.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |