CTCP Tập đoàn Quốc tế FBA (fba)

0.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 4
2009
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn53,77647,54929,86925,430
Tiền mặt2,8357,3331,431334
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho18,04317,6194,3246,600
Tài sản dài hạn17,1607,73816,67210,780
Tài sản cố định2,8903,3563,6653,898
Đầu tư tài chính dài hạn10,0008,6252,500
Tổng tài sản70,93655,28846,54161,94936,211
Tổng nợ34,05916,59311,96717,52717,866
Vốn chủ sở hữu36,87738,69534,574-3,55718,345

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.56K1.21K0.68K0.64KK
Giá cuối kỳ19.10K1.70KKKK
Giá / EPS (PE)34.38 (lần)1.41 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.80K11.33K10.12K5.37KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.77 (lần)0.15 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.81%86%64.18%70.23%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.19%14%35.82%29.77%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.01%30.01%25.71%49.34%134.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu92.36%42.88%34.61%97.39%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.99%69.99%74.29%50.66%%
6/ Thanh toán hiện hành157.89%286.56%251.95%175.31%%
7/ Thanh toán nhanh104.92%180.38%215.48%129.81%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.32%44.19%12.07%2.30%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản79.86%136.13%95.44%46.46%84.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn105.34%158.29%148.71%66.15%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu153.61%194.51%128.48%91.70%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho303.88%392.62%912.88%178.41%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.35%5.48%5.23%13%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.67%7.45%4.99%6.04%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.14%10.65%6.72%11.92%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%6%6%19%%
Tăng trưởng doanh thu-24.74%69.44%164.04%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-53.97%77.32%6.26%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả105.26%38.66%-33.02%-69.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.70%11.92%88.47%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản28.30%18.79%28.53%-17.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |