CTCP Chứng khoán Everest (evs)

5.20
0.10
(1.96%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV36,10360,27451,238120,737136,723382,991905,5511,113,080351,467197,007172,91666,38658,844
Giá vốn hàng bán52,98023,72315,503103,21741,707258,470732,682505,997223,885117,43185,880-227,236223,150
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-16,87736,55135,73517,52095,016124,521172,869607,083127,58279,57687,036293,622-164,306
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-35,23421,16518,8345,20172,23642,98591,272522,52770,77910,30953,700277,832-178,455
Tổng lợi nhuận trước thuế-35,23421,15118,8565,48572,23642,77390,886522,52770,43010,14953,377277,953-179,200
Lợi nhuận sau thuế -27,96117,04915,0774,42357,98233,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-27,96117,04915,0774,42357,98233,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Tổng tài sản ngắn hạn2,440,6342,410,8282,311,0332,304,0902,245,0152,248,8652,386,4203,176,451857,7471,246,6221,032,771663,786375,477
Tiền mặt84,17580,321127,516120,45644,362120,456148,574205,112124,648238,62048,21674,339117,069
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,347,0061,343,0071,841,4881,788,3471,865,0581,788,3472,185,1872,876,744732,4321,001,530982,091554,154248,788
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn57,54453,757112,09256,74958,563107,63268,54134,27021,85219,80118,86717,61926,458
Tài sản cố định23,74823,08724,41325,83427,17725,83431,75413,3273,0272,2462,9564,3255,840
Đầu tư tài chính dài hạn10,000
Tổng tài sản2,498,1782,464,5852,423,1252,360,8392,303,5782,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
Tổng nợ543,628482,074455,998404,446351,608404,446532,4261,343,015101,537545,173337,5529,1737,401
Vốn chủ sở hữu1,954,5501,982,5111,967,1281,956,3931,951,9701,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.05K0.20K0.74K7.04K0.95K0.14K0.71K4.63KK-1.52K0.03K0.28K0.37K-0.16K0.22K0.41K0.01K
Giá cuối kỳ6.60K8.40K7.88K26.56K5.44K5.94K6.25K12K12KKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)126.65 (lần)41.56 (lần)10.69 (lần)3.78 (lần)5.71 (lần)43.78 (lần)8.76 (lần)2.59 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.05 (lần)3.61 (lần)0.90 (lần)1.43 (lần)0.93 (lần)1.81 (lần)2.17 (lần)10.85 (lần)12.24 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.86K11.84K18.67K31.13K12.97K12.02K11.90K11.20K6.58K9.56K10.38K5.40K5.44K5.07K5.24K5.04K2.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.56 (lần)0.71 (lần)0.42 (lần)0.85 (lần)0.42 (lần)0.49 (lần)0.53 (lần)1.07 (lần)1.82 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ165 (Mi)165 (Mi)103 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.70%95.43%97.21%98.93%97.52%98.44%98.21%97.41%93.42%97.21%97.62%97.95%98.90%99.19%98.99%99.16%99.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.30%4.57%2.79%1.07%2.48%1.56%1.79%2.59%6.58%2.79%2.38%2.05%1.10%0.81%1.01%0.84%0.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.76%17.16%21.69%41.83%11.54%43.05%32.10%1.35%1.84%10.41%21.22%65.98%67.20%81.25%79.65%81.17%85.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.81%20.72%27.69%71.91%13.05%75.59%47.27%1.36%1.88%11.61%26.94%193.97%204.91%433.44%391.48%431%580.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.24%82.84%78.31%58.17%88.46%56.95%67.90%98.65%98.16%89.59%78.78%34.02%32.80%18.75%20.35%18.83%14.70%
6/ Thanh toán hiện hành448.95%559.94%458.69%245.70%963.90%228.77%307.58%7,236.30%5,073.33%%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh448.95%559.94%458.69%245.70%963.90%228.77%307.58%7,236.30%5,073.33%%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.48%29.99%28.56%15.87%140.07%43.79%14.36%810.41%1,581.80%%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.74%16.25%36.89%34.67%39.96%15.56%16.44%9.74%14.64%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11%17.03%37.95%35.04%40.98%15.80%16.74%10%15.67%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu13.73%19.62%47.10%59.60%45.17%27.31%24.22%9.88%14.91%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.20%8.70%8.39%37.93%16.28%4.13%24.76%418.31%-304.53%-124.01%0.82%12.76%13.59%-5.54%4.36%11.76%7.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.34%1.41%3.09%13.15%6.50%0.64%4.07%40.75%%-14.23%0.23%1.76%2.23%-0.59%0.84%1.52%0.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.44%1.71%3.95%22.60%7.35%1.13%6%41.31%%-15.88%0.29%5.17%6.79%-3.15%4.13%8.09%0.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%13%10%83%26%7%50%-122%-80%-188%1%18%17%-6%5%14%10%
Tăng trưởng doanh thu-37.56%-57.71%-18.64%216.70%78.40%13.93%160.47%12.82%%-66.37%66.39%-19.42%-5.76%-41.98%43.08%2,032.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-92.43%-56.13%-82.01%637.87%602.75%-80.99%-84.58%-254.97%%-5,203.70%-89.35%-24.36%-331.08%-173.85%-46.99%3,195.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả54.61%-24.04%-60.36%1,222.69%-81.38%61.51%3,579.84%23.94%%-60.29%-73.28%-6.02%-49.28%7.12%-5.66%48.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.13%1.54%2.94%140.05%7.88%1%6.23%70.39%%-7.88%92.36%-0.72%7.29%-3.25%3.87%100.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.45%-4.01%-23.54%265.02%-30.54%20.42%54.33%69.53%%-19%-16.94%-4.28%-38.68%5.01%-3.86%56.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |