CTCP Tập đoàn EverLand (evg)

5.90
-0.12
(-1.99%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV332,522486,306143,444220,891268,1551,090,1341,277,678968,373768,476585,252553,682495,623339,101223,526107,946
Giá vốn hàng bán319,440458,686134,001214,216258,1561,041,6771,240,042932,853721,409547,258509,040453,130322,394196,448101,339
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,01327,5929,4146,6199,69148,09337,63635,52047,06637,99444,64241,51716,70714,6666,607
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,79733,2547,6093,8178,42641,88235,56029,93324,50423,95234,29833,92116,18511,9141,556
Tổng lợi nhuận trước thuế11,51229,1977,5994,3928,13740,52733,14129,78524,21323,18034,08133,30416,09611,9071,556
Lợi nhuận sau thuế 8,94121,6546,5453,5226,54631,43525,81123,83819,38418,25227,10726,43212,8599,2511,214
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,21120,7266,3112,9966,25630,75825,39023,43419,25818,08227,04126,42512,8599,2511,214
Tổng tài sản ngắn hạn3,898,7823,683,4792,957,3551,897,7221,917,1812,719,6321,278,5441,381,440523,269397,882343,304214,737289,307220,602228,091
Tiền mặt347,616427,591115,859129,08952,041129,08930,28268,67324,78619,97414,27726,82612,71913,70713,734
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,04014,04010010050133,000
Hàng tồn kho1,360,9001,333,6571,049,53789,304111,418910,636184,194214,572205,635177,781148,714104,45357,31330,42216,177
Tài sản dài hạn575,876539,981886,8861,699,8701,507,248881,5101,385,188649,015505,645451,108417,159177,26799,2372,5822,729
Tài sản cố định9159741,0729981,1029981,4165881,5221,9312,5411,9981,7722,3302,490
Đầu tư tài chính dài hạn459,501459,501813,806811,302688,388811,124685,144251,603166,896133,488103,242163,98796,987
Tổng tài sản4,474,6584,223,4603,844,2413,597,5923,424,4293,601,1422,663,7332,030,4561,028,914848,990760,463392,004388,544223,184230,819
Tổng nợ1,626,1511,563,7451,204,781968,245796,748971,83265,185464,391285,946124,13291,96941,14465,25332,55772,723
Vốn chủ sở hữu2,848,5062,659,7142,639,4602,629,3472,627,6822,629,3112,598,5481,566,065742,969724,858668,494350,860323,290190,627158,096

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.18K0.14K0.12K0.22K0.32K0.30K0.45K0.88K0.43K0.31K0.04KK
Giá cuối kỳ6.91K5.65K3.30K16.41K6.17K1.79K1.95K3.97K11.80K11.80K11.80K11.80K
Giá / EPS (PE)38.89 (lần)39.54 (lần)27.98 (lần)73.53 (lần)19.22 (lần)5.94 (lần)4.33 (lần)4.51 (lần)27.53 (lần)38.27 (lần)291.60 (lần)2,661.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.26 (lần)1.12 (lần)0.56 (lần)1.78 (lần)0.48 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần)1.04 (lần)1.58 (lần)3.28 (lần)10.99 (lần)
Giá sổ sách13.23K12.22K12.07K14.91K12.38K12.08K11.14K11.70K10.78K6.35K5.27K3.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.52 (lần)0.46 (lần)0.27 (lần)1.10 (lần)0.50 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.34 (lần)1.09 (lần)1.86 (lần)2.24 (lần)3.93 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ215 (Mi)215 (Mi)215 (Mi)105 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.13%75.52%48%68.04%50.86%46.87%45.14%54.78%74.46%98.84%98.82%99.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.87%24.48%52%31.96%49.14%53.13%54.86%45.22%25.54%1.16%1.18%0.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.34%26.99%2.45%22.87%27.79%14.62%12.09%10.50%16.79%14.59%31.51%19.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu57.09%36.96%2.51%29.65%38.49%17.13%13.76%11.73%20.18%17.08%46%24.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.66%73.01%97.55%77.13%72.21%85.38%87.91%89.50%83.21%85.41%68.49%80.53%
6/ Thanh toán hiện hành471.64%606.52%1,972.12%395.79%218.11%326.87%377.13%536.48%443.70%681.99%316.69%513.04%
7/ Thanh toán nhanh307.01%403.44%1,688%334.31%132.39%180.82%213.76%275.52%355.80%587.94%294.23%490.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn42.05%28.79%46.71%19.68%10.33%16.41%15.68%67.02%19.51%42.37%19.07%21.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.44%30.27%47.97%47.69%74.69%68.94%72.81%126.43%87.27%100.15%46.77%28.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn30.35%40.08%99.93%70.10%146.86%147.09%161.28%230.80%117.21%101.33%47.33%28.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.54%41.46%49.17%61.83%103.43%80.74%82.83%141.26%104.89%117.26%68.28%35.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho82.76%114.39%673.23%434.75%350.82%307.83%342.29%433.81%562.51%645.74%626.44%628.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.23%2.82%1.99%2.42%2.51%3.09%4.88%5.33%3.79%4.14%1.12%0.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.85%0.85%0.95%1.15%1.87%2.13%3.56%6.74%3.31%4.15%0.53%0.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.34%1.17%0.98%1.50%2.59%2.49%4.05%7.53%3.98%4.85%0.77%0.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%2%3%3%3%5%6%4%5%1%%
Tăng trưởng doanh thu3.11%-14.68%31.94%26.01%31.31%5.70%11.71%46.16%51.71%107.07%235.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.92%21.14%8.35%21.68%6.50%-33.13%2.33%105.50%39%662.03%812.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả104.10%1,390.88%-85.96%62.41%130.36%34.97%123.53%-36.95%100.43%-55.23%233.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.40%1.18%65.93%110.78%2.50%8.43%90.53%8.53%69.59%20.58%75.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản30.67%35.19%31.19%97.34%21.19%11.64%93.99%0.89%74.09%-3.31%106.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |