CTCP Tập đoàn EverLand (evg)

5.88
-0.02
(-0.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV230,146332,522486,306143,444220,8911,192,4181,090,1341,277,678968,373768,476585,252553,682495,623339,101223,526
Giá vốn hàng bán221,476319,440458,686134,001214,2161,133,6031,041,6771,240,042932,853721,409547,258509,040453,130322,394196,448
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,62213,01327,5929,4146,61958,64148,09337,63635,52047,06637,99444,64241,51716,70714,666
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,56612,79733,2547,6093,81761,22641,88235,56029,93324,50423,95234,29833,92116,18511,914
Tổng lợi nhuận trước thuế7,52611,51229,1977,5994,39255,83540,52733,14129,78524,21323,18034,08133,30416,09611,907
Lợi nhuận sau thuế 5,9708,94121,6546,5453,52243,11031,43525,81123,83819,38418,25227,10726,43212,8599,251
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4968,21120,7266,3112,99640,74430,75825,39023,43419,25818,08227,04126,42512,8599,251
Tổng tài sản ngắn hạn4,270,3793,898,7823,683,4792,957,3551,897,7224,270,3792,719,6321,278,5441,381,440523,269397,882343,304214,737289,307220,602
Tiền mặt471,238347,616427,591115,859129,089471,238129,08930,28268,67324,78619,97414,27726,82612,71913,707
Đầu tư tài chính ngắn hạn193,60014,04014,040193,60010010050
Hàng tồn kho1,620,3691,360,9001,333,6571,049,53789,3041,620,369910,636184,194214,572205,635177,781148,714104,45357,31330,422
Tài sản dài hạn630,348575,876539,981886,8861,699,870630,348881,5101,385,188649,015505,645451,108417,159177,26799,2372,582
Tài sản cố định9349159741,0729989349981,4165881,5221,9312,5411,9981,7722,330
Đầu tư tài chính dài hạn459,501459,501459,501813,806811,302459,501811,124685,144251,603166,896133,488103,242163,98796,987
Tổng tài sản4,900,7274,474,6584,223,4603,844,2413,597,5924,900,7273,601,1422,663,7332,030,4561,028,914848,990760,463392,004388,544223,184
Tổng nợ2,046,4291,626,1511,563,7451,204,781968,2452,046,429971,83265,185464,391285,946124,13291,96941,14465,25332,557
Vốn chủ sở hữu2,854,2982,848,5062,659,7142,639,4602,629,3472,854,2982,629,3112,598,5481,566,065742,969724,858668,494350,860323,290190,627

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.19K0.14K0.12K0.22K0.32K0.30K0.45K0.88K0.43K0.31K0.04KK
Giá cuối kỳ6.23K5.65K3.30K16.41K6.17K1.79K1.95K3.97K11.80K11.80K11.80K11.80K
Giá / EPS (PE)32.91 (lần)39.54 (lần)27.98 (lần)73.53 (lần)19.22 (lần)5.94 (lần)4.33 (lần)4.51 (lần)27.53 (lần)38.27 (lần)291.60 (lần)2,661.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.12 (lần)1.12 (lần)0.56 (lần)1.78 (lần)0.48 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần)1.04 (lần)1.58 (lần)3.28 (lần)10.99 (lần)
Giá sổ sách13.26K12.22K12.07K14.91K12.38K12.08K11.14K11.70K10.78K6.35K5.27K3.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.47 (lần)0.46 (lần)0.27 (lần)1.10 (lần)0.50 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.34 (lần)1.09 (lần)1.86 (lần)2.24 (lần)3.93 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ215 (Mi)215 (Mi)215 (Mi)105 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.14%75.52%48%68.04%50.86%46.87%45.14%54.78%74.46%98.84%98.82%99.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.86%24.48%52%31.96%49.14%53.13%54.86%45.22%25.54%1.16%1.18%0.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.76%26.99%2.45%22.87%27.79%14.62%12.09%10.50%16.79%14.59%31.51%19.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu71.70%36.96%2.51%29.65%38.49%17.13%13.76%11.73%20.18%17.08%46%24.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.24%73.01%97.55%77.13%72.21%85.38%87.91%89.50%83.21%85.41%68.49%80.53%
6/ Thanh toán hiện hành409.90%606.52%1,972.12%395.79%218.11%326.87%377.13%536.48%443.70%681.99%316.69%513.04%
7/ Thanh toán nhanh254.36%403.44%1,688%334.31%132.39%180.82%213.76%275.52%355.80%587.94%294.23%490.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45.23%28.79%46.71%19.68%10.33%16.41%15.68%67.02%19.51%42.37%19.07%21.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.33%30.27%47.97%47.69%74.69%68.94%72.81%126.43%87.27%100.15%46.77%28.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn27.92%40.08%99.93%70.10%146.86%147.09%161.28%230.80%117.21%101.33%47.33%28.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.78%41.46%49.17%61.83%103.43%80.74%82.83%141.26%104.89%117.26%68.28%35.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho69.96%114.39%673.23%434.75%350.82%307.83%342.29%433.81%562.51%645.74%626.44%628.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.42%2.82%1.99%2.42%2.51%3.09%4.88%5.33%3.79%4.14%1.12%0.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.83%0.85%0.95%1.15%1.87%2.13%3.56%6.74%3.31%4.15%0.53%0.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.43%1.17%0.98%1.50%2.59%2.49%4.05%7.53%3.98%4.85%0.77%0.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%2%3%3%3%5%6%4%5%1%%
Tăng trưởng doanh thu9.38%-14.68%31.94%26.01%31.31%5.70%11.71%46.16%51.71%107.07%235.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.47%21.14%8.35%21.68%6.50%-33.13%2.33%105.50%39%662.03%812.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả110.57%1,390.88%-85.96%62.41%130.36%34.97%123.53%-36.95%100.43%-55.23%233.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.56%1.18%65.93%110.78%2.50%8.43%90.53%8.53%69.59%20.58%75.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản36.09%35.19%31.19%97.34%21.19%11.64%93.99%0.89%74.09%-3.31%106.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |