CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông (elc)

26.80
0.35
(1.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV177,037143,221107,367522,718336,147980,090863,332659,261802,241874,780412,290561,3951,301,579723,316330,622
Giá vốn hàng bán126,926104,24085,989450,638258,731786,358722,791530,050666,857755,009318,522420,4821,023,490496,605204,708
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV50,11138,98121,37872,08077,416193,732140,492129,082135,376119,75093,768140,912278,089226,663125,913
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,8409,2958,28745,46040,70697,14047,43660,76039,31634,38311,67552,266109,75094,48567,539
Tổng lợi nhuận trước thuế10,8664,2818,30645,29640,80396,89346,52358,79440,25739,08312,47256,833111,56687,35164,375
Lợi nhuận sau thuế 10,8174,6527,34340,71735,05684,32137,37350,30931,19930,7118,98345,08494,13873,14861,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,1164,1867,23439,44229,86577,65231,30748,11231,80329,8619,33744,83394,73973,18864,099
Tổng tài sản ngắn hạn961,696944,239960,1451,222,1091,021,5101,214,118821,004878,3451,205,8151,111,581776,004768,878837,739723,761700,223
Tiền mặt115,330144,952108,154186,197114,038186,19772,858154,655305,19543,234105,655153,707102,91770,75654,385
Đầu tư tài chính ngắn hạn71,05264,83689,726104,62065,038104,62083,28827,24523,92212,91240,40719,5674,7527,20219,272
Hàng tồn kho110,595108,52798,870108,833199,091108,832123,930138,755232,087220,603166,454197,328119,943167,236113,007
Tài sản dài hạn622,971618,054594,525601,042351,618606,997323,872266,981292,343301,776280,457287,807322,731416,795387,980
Tài sản cố định95,21090,05889,32789,96167,45089,96169,61010,80966,94681,02492,426111,293127,727156,319174,150
Đầu tư tài chính dài hạn134,521134,521109,817121,533266,399120,839234,876244,356213,155214,301164,639134,127128,046127,325138,574
Tổng tài sản1,584,6671,562,2941,554,6701,823,1511,373,1291,821,1141,144,8761,145,3261,498,1581,413,3561,056,4611,056,6851,160,4701,140,5551,088,203
Tổng nợ404,214392,658395,170670,439420,570668,957233,437276,941644,865589,770263,747263,085374,383417,683388,713
Vốn chủ sở hữu1,180,4531,169,6361,159,5001,152,712952,5591,152,157911,439868,386853,293823,586792,714793,601786,087722,872699,490

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.72K1.32K0.53K0.94K0.62K0.59K0.18K0.88K2.03K1.79K1.69K0.96K3.17K3.91K7.69K4.08K1.67K1.03K1.17K
Giá cuối kỳ24.80K20.85K6.93K15.72K5.55K3.57K4.59K8.18K14.25K10.58K5.66K6.86K9.93K8.94K11.94K50.50K50.50K50.50K50.50K
Giá / EPS (PE)34.44 (lần)15.78 (lần)13.01 (lần)16.64 (lần)8.89 (lần)6.09 (lần)25.04 (lần)9.29 (lần)7.01 (lần)5.92 (lần)3.35 (lần)7.14 (lần)3.13 (lần)2.29 (lần)1.55 (lần)12.39 (lần)30.24 (lần)48.85 (lần)43.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.17 (lần)1.25 (lần)0.47 (lần)1.21 (lần)0.35 (lần)0.21 (lần)0.57 (lần)0.74 (lần)0.51 (lần)0.60 (lần)0.65 (lần)0.61 (lần)0.76 (lần)0.54 (lần)0.35 (lần)1.58 (lần)3.47 (lần)4.12 (lần)4.86 (lần)
Giá sổ sách14.17K19.60K15.51K17.05K16.75K16.17K15.57K15.58K16.87K17.64K18.44K17.34K18.42K20.19K24.90K8.77K5.55K3.30K0.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.75 (lần)1.06 (lần)0.45 (lần)0.92 (lần)0.33 (lần)0.22 (lần)0.29 (lần)0.52 (lần)0.84 (lần)0.60 (lần)0.31 (lần)0.40 (lần)0.54 (lần)0.44 (lần)0.48 (lần)5.76 (lần)9.09 (lần)15.32 (lần)76.99 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ83 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)47 (Mi)41 (Mi)38 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)29 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.69%66.67%71.71%76.69%80.49%78.65%73.45%72.76%72.19%63.46%64.35%64.41%66.95%78.80%81.11%79.73%86.13%82.70%91.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.31%33.33%28.29%23.31%19.51%21.35%26.55%27.24%27.81%36.54%35.65%35.59%33.05%21.20%18.89%20.27%13.87%17.30%8.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.51%36.73%20.39%24.18%43.04%41.73%24.97%24.90%32.26%36.62%35.72%32.88%28.23%48.12%52.10%71.86%71.99%79.40%87.13%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu34.24%58.06%25.61%31.89%75.57%71.61%33.27%33.15%47.63%57.78%55.57%48.99%39.33%92.77%108.75%255.38%256.96%385.35%681.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.49%63.27%79.61%75.82%56.96%58.27%75.03%75.10%67.74%63.38%64.28%67.12%71.77%51.88%47.90%28.14%28.01%20.60%12.78%
6/ Thanh toán hiện hành308.28%207.69%365.88%327.78%189.69%197.47%354.83%369.22%296.47%245.07%202.51%202.19%250.71%170.53%162.63%115.82%121.39%104.26%105.81%
7/ Thanh toán nhanh272.83%189.07%310.65%276%153.18%158.28%278.72%274.46%254.03%188.44%169.83%175.97%219.29%158.47%143.94%98.62%56.20%51.50%43.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.97%31.85%32.47%57.71%48.01%7.68%48.31%73.81%36.42%23.96%15.73%33.23%75.93%79.44%30.95%8%11.87%1.30%1.71%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.97%53.82%75.41%57.56%53.55%61.89%39.03%53.13%112.16%63.42%30.38%43.42%51.05%42.31%65.48%102.55%73.45%76.66%202.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn98.82%80.72%105.16%75.06%66.53%78.70%53.13%73.01%155.37%99.94%47.22%67.42%76.25%53.69%80.72%128.62%85.28%92.70%221.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu80.51%85.07%94.72%75.92%94.02%106.22%52.01%70.74%165.58%100.06%47.27%64.70%71.13%81.56%136.68%364.45%262.18%372.09%1,582.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho694.24%722.54%583.23%382%287.33%342.25%191.36%213.09%853.31%296.95%181.15%411.39%380.19%432.43%445.54%638.73%111.23%140.20%285.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.31%7.92%3.63%7.30%3.96%3.41%2.26%7.99%7.28%10.12%19.39%8.57%24.22%23.74%22.61%12.76%11.47%8.43%11.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.78%4.26%2.73%4.20%2.12%2.11%0.88%4.24%8.16%6.42%5.89%3.72%12.36%10.05%14.80%13.08%8.42%6.46%22.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.08%6.74%3.43%5.54%3.73%3.63%1.18%5.65%12.05%10.12%9.16%5.54%17.22%19.37%30.90%46.49%30.07%31.37%178.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%10%4%9%5%4%3%11%9%15%31%11%39%42%36%17%16%11%15%
Tăng trưởng doanh thu36.71%13.52%30.95%-17.82%-8.29%112.18%-26.56%-56.87%79.95%118.77%-21.07%-12.72%-0.55%-35.91%6.52%119.43%18.75%18.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận53.31%148.03%-34.93%51.28%6.50%219.81%-79.17%-52.68%29.45%14.18%78.63%-69.12%1.42%-32.69%88.80%144.05%61.52%-11.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.89%186.57%-15.71%-57.05%9.34%123.61%0.25%-29.73%-10.37%7.45%22.54%19.53%-51.65%-8.38%20.95%56.89%12.37%184%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu23.92%26.41%4.96%1.77%3.61%3.89%-0.11%0.96%8.74%3.34%8.03%-4.04%14.03%7.41%184.02%57.86%68.52%402.42%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.41%59.07%-0.04%-23.55%6%33.78%-0.02%-8.94%1.75%4.81%12.80%2.62%-17.58%-0.82%66.83%57.16%23.94%211.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |