CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội (eid)

27.10
0.10
(0.37%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV409,727656,32623,69366,232503,7031,060,7051,029,507813,212686,411667,193617,413590,722531,170481,746380,985
Giá vốn hàng bán323,573492,3608,65933,499392,919762,985732,415562,297485,375477,947435,695417,563374,377357,623284,218
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV86,152162,30114,88927,714109,120289,691281,807216,533181,500174,643163,408159,499142,396116,72190,579
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh27,30245,3083,62820,98528,99089,75389,29865,14462,37156,75453,60649,27148,59042,23436,936
Tổng lợi nhuận trước thuế27,14345,3013,62519,77128,99389,92493,17566,13362,86657,10052,78646,82347,04841,58736,694
Lợi nhuận sau thuế 20,98035,9892,94215,93823,17671,85274,72549,49749,88045,36340,94736,22336,50431,98928,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,37136,1243,06915,15123,33471,55474,45149,31449,76945,28840,94036,22336,50431,98928,553
Tổng tài sản ngắn hạn797,410824,648573,406563,404778,072563,281463,615427,158397,714372,315340,056306,786283,150251,898209,565
Tiền mặt133,45141,34386,770222,438197,916222,438193,454196,910172,95668,28953,84741,02848,03035,50949,219
Đầu tư tài chính ngắn hạn94,610104,610218,303208,3036208,30362810,01520,0131518191617
Hàng tồn kho160,741283,982225,913109,173162,100109,171196,193151,137158,502207,245179,325168,917158,622146,29690,218
Tài sản dài hạn73,22471,59572,59372,89473,16573,14179,66278,24181,14295,769106,057121,173140,198123,158131,896
Tài sản cố định6,3365,1393,5943,8154,0023,8154,6542,6503121,7364,0016,4047,0033,292607
Đầu tư tài chính dài hạn22,37520,29922,09621,50321,43621,50320,85721,18020,10727,53128,02027,17338,44213,12817,639
Tổng tài sản870,634896,242645,998636,298851,237636,422543,277505,399478,856468,084446,113427,959423,347375,056341,461
Tổng nợ413,721463,413226,790218,409438,606219,803166,678173,524171,466185,068183,902181,606190,209154,830135,876
Vốn chủ sở hữu456,913432,829419,208417,889412,631416,619376,600331,875307,390283,016262,211246,353233,138220,226205,584

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.05K4.77K4.96K3.29K3.32K3.02K2.73K2.41K2.43K2.13K1.90K2.10K1.96K2.04K1.57K2.71K2.77K1.76K
Giá cuối kỳ27.50K19.81K19.40K20.78K12.37K9.89K8.98K8.68K8.43K6.92K6.02K5.83K3.51K2.32K2.88K3.89K26.10K26.10K
Giá / EPS (PE)5.45 (lần)4.15 (lần)3.91 (lần)6.32 (lần)3.73 (lần)3.28 (lần)3.29 (lần)3.59 (lần)3.46 (lần)3.24 (lần)3.16 (lần)2.77 (lần)1.79 (lần)1.14 (lần)1.83 (lần)1.43 (lần)9.42 (lần)14.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.36 (lần)0.28 (lần)0.28 (lần)0.38 (lần)0.27 (lần)0.22 (lần)0.22 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.95 (lần)1.57 (lần)
Giá sổ sách30.46K27.77K25.11K22.12K20.49K18.87K17.48K16.42K15.54K14.68K13.71K13.33K13.10K11.43K11.68K12.61K11.16K11.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.71 (lần)0.77 (lần)0.94 (lần)0.60 (lần)0.52 (lần)0.51 (lần)0.53 (lần)0.54 (lần)0.47 (lần)0.44 (lần)0.44 (lần)0.27 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.31 (lần)2.34 (lần)2.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.59%88.51%85.34%84.52%83.06%79.54%76.23%71.69%66.88%67.16%61.37%59.12%60.37%96.63%95.28%98.50%97.85%98.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.41%11.49%14.66%15.48%16.94%20.46%23.77%28.31%33.12%32.84%38.63%40.88%39.63%3.37%4.72%1.50%2.15%1.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.52%34.54%30.68%34.33%35.81%39.54%41.22%42.44%44.93%41.28%39.79%33.24%33.64%29.15%26.45%50.18%18.69%19.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu90.55%52.76%44.26%52.29%55.78%65.39%70.14%73.72%81.59%70.31%66.09%49.78%50.69%41.13%35.96%100.74%22.99%23.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.48%65.46%69.32%65.67%64.19%60.46%58.78%57.56%55.07%58.72%60.21%66.76%66.36%70.85%73.55%49.82%81.31%80.83%
6/ Thanh toán hiện hành193.35%257.77%281.07%249.23%235.49%203.54%186.72%170.43%149.92%164.13%156.22%201.80%228.54%331.85%360.25%196.27%523.44%513.21%
7/ Thanh toán nhanh154.37%207.81%162.13%161.05%141.64%90.24%88.26%76.59%65.94%68.81%88.97%108.59%95.96%134.90%155.07%64.97%235.26%341.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.36%101.79%117.28%114.89%102.41%37.33%29.57%22.79%25.43%23.14%36.69%25.93%29.05%65.71%48.13%22.96%56.15%56.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản132.77%166.67%189.50%160.90%143.34%142.54%138.40%138.03%125.47%128.45%111.57%129.03%110.44%114.30%100.71%101.57%200.49%116.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn144.97%188.31%222.06%190.38%172.59%179.20%181.56%192.55%187.59%191.25%181.80%218.26%182.92%118.28%105.69%103.13%204.90%118.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu253%254.60%273.37%245.04%223.30%235.74%235.46%239.79%227.84%218.75%185.32%193.27%166.42%161.31%136.93%203.90%246.59%144.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho533.83%698.89%373.31%372.04%306.23%230.62%242.96%247.20%236.02%244.45%315.03%360.88%228.67%147.09%135.85%113.55%269.61%283.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.55%6.75%7.23%6.06%7.25%6.79%6.63%6.13%6.87%6.64%7.49%8.17%8.98%11.05%9.83%10.55%10.07%10.54%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.70%11.24%13.70%9.76%10.39%9.68%9.18%8.46%8.62%8.53%8.36%10.54%9.92%12.63%9.90%10.71%20.19%12.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.57%17.17%19.77%14.86%16.19%16%15.61%14.70%15.66%14.53%13.89%15.79%14.95%17.82%13.46%21.51%24.83%15.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%9%10%9%10%9%9%9%10%9%10%11%12%15%13%14%14%13%
Tăng trưởng doanh thu4.69%3.03%26.60%18.47%2.88%8.06%4.52%11.21%10.26%26.45%-1.41%18.16%18.21%15.36%16.58%-6.60%65.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.03%-3.89%50.97%-0.91%9.89%10.62%13.02%-0.77%14.11%12.03%-9.57%7.49%-3.92%29.69%8.62%-2.15%57.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.67%31.87%-3.95%1.20%-7.35%0.63%1.26%-4.52%22.85%13.95%36.51%-0.07%41.20%12%-38.03%394.94%-6.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.73%10.63%13.48%7.97%8.61%7.93%6.44%5.67%5.86%7.12%2.82%1.75%14.58%-2.08%73.59%12.96%-3.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.28%17.15%7.49%5.54%2.30%4.92%4.24%1.09%12.88%9.84%14.02%1.13%22.34%1.64%17.57%84.37%-4.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |